Bản dịch của từ Renaissance woman trong tiếng Việt

Renaissance woman

Noun [U/C] Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renaissance woman (Noun)

ɹˌɛnəsˈɑns wˈʊmən
ɹˌɛnəsˈɑns wˈʊmən
01

Một người phụ nữ có nhiều tài năng hoặc lĩnh vực kiến thức.

A woman with many talents or areas of knowledge.

Ví dụ

Michelle Obama is a true renaissance woman with many inspiring talents.

Michelle Obama là một người phụ nữ phục hưng với nhiều tài năng truyền cảm hứng.

Not every woman can be a renaissance woman in today's society.

Không phải người phụ nữ nào cũng có thể là một người phụ nữ phục hưng trong xã hội hôm nay.

Is Oprah Winfrey considered a renaissance woman in modern culture?

Oprah Winfrey có được coi là một người phụ nữ phục hưng trong văn hóa hiện đại không?

02

Một người phụ nữ có nhiều tài năng hoặc lĩnh vực kiến thức, người quan tâm đến nhiều thứ.

A woman with many talents or areas of knowledge who is interested in many things.

Ví dụ

Maria is a true renaissance woman, mastering art, science, and music.

Maria là một người phụ nữ phục hưng thực thụ, thành thạo nghệ thuật, khoa học và âm nhạc.

She is not just a writer; she is a renaissance woman.

Cô ấy không chỉ là một nhà văn; cô ấy là một người phụ nữ phục hưng.

Is Lisa considered a renaissance woman for her diverse skills?

Lisa có được coi là một người phụ nữ phục hưng với những kỹ năng đa dạng không?

03

Một người phụ nữ có sở thích trí tuệ rộng rãi và thành đạt trong cả lĩnh vực nghệ thuật và khoa học.

A woman who has broad intellectual interests and is accomplished in areas of both the arts and the sciences.

Ví dụ

Marie Curie is a famous renaissance woman in science and art.

Marie Curie là một người phụ nữ phục hưng nổi tiếng trong khoa học và nghệ thuật.

Not every woman in history is considered a renaissance woman.

Không phải người phụ nữ nào trong lịch sử cũng được coi là người phụ nữ phục hưng.

Is Oprah Winfrey a modern renaissance woman in media and philanthropy?

Oprah Winfrey có phải là một người phụ nữ phục hưng hiện đại trong truyền thông và từ thiện không?

04

Một người phụ nữ có nhiều sở thích và thành đạt trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn học, khoa học, v.v.

A woman who has wide interests and is accomplished in areas such as the arts literature science etc.

Ví dụ

Marie Curie is a true renaissance woman in science and research.

Marie Curie là một người phụ nữ phục hưng thực sự trong khoa học và nghiên cứu.

She is not a renaissance woman; her interests are very limited.

Cô ấy không phải là một người phụ nữ phục hưng; sở thích của cô ấy rất hạn chế.

Is Oprah Winfrey considered a renaissance woman in modern society?

Oprah Winfrey có được coi là một người phụ nữ phục hưng trong xã hội hiện đại không?

Renaissance woman (Idiom)

01

Một người phụ nữ có nhiều sở thích và thành đạt trong nhiều lĩnh vực.

A woman who has a wide range of interests and is accomplished in many areas.

Ví dụ

Marie Curie is a true renaissance woman in science and education.

Marie Curie là một người phụ nữ phục hưng thực sự trong khoa học và giáo dục.

Not every woman is a renaissance woman with diverse skills and talents.

Không phải người phụ nữ nào cũng là một người phụ nữ phục hưng với nhiều kỹ năng và tài năng.

Is Oprah Winfrey considered a renaissance woman in media and philanthropy?

Oprah Winfrey có được coi là một người phụ nữ phục hưng trong truyền thông và từ thiện không?

02

Một người phụ nữ tài năng và thành đạt trong nhiều lĩnh vực hoặc lĩnh vực.

A woman who is talented and accomplished in many areas or fields.

Ví dụ

Michelle Obama is a true renaissance woman with many accomplishments.

Michelle Obama là một người phụ nữ phục hưng với nhiều thành tựu.

Not every woman is a renaissance woman in today's society.

Không phải người phụ nữ nào cũng là người phụ nữ phục hưng trong xã hội hôm nay.

Is Oprah Winfrey considered a renaissance woman by many people?

Oprah Winfrey có được coi là người phụ nữ phục hưng bởi nhiều người không?

03

Một người có mối quan tâm rộng rãi và am hiểu nhiều lĩnh vực.

A person who has broad interests and is knowledgeable in many fields.

Ví dụ

Maria is a true renaissance woman, excelling in art and science.

Maria là một người phụ nữ phục hưng thực thụ, xuất sắc trong nghệ thuật và khoa học.

Not every woman is a renaissance woman with diverse skills and knowledge.

Không phải người phụ nữ nào cũng là một người phụ nữ phục hưng với kỹ năng và kiến thức đa dạng.

Is Jane considered a renaissance woman for her varied interests?

Jane có được coi là một người phụ nữ phục hưng vì những sở thích đa dạng không?

04

Một người phụ nữ hiện đại thể hiện phẩm chất linh hoạt và trí tò mò.

A modern woman who embodies qualities of versatility and intellectual curiosity.

Ví dụ

Marie Curie is a true renaissance woman in science and education.

Marie Curie là một người phụ nữ phục hưng thực sự trong khoa học và giáo dục.

Not every woman today is seen as a renaissance woman.

Không phải người phụ nữ nào ngày nay cũng được coi là người phụ nữ phục hưng.

Is Oprah Winfrey considered a renaissance woman in media and philanthropy?

Oprah Winfrey có được coi là một người phụ nữ phục hưng trong truyền thông và từ thiện không?

05

Một phụ nữ được giáo dục tốt, có nhiều sở thích và tài năng, thường ở các lĩnh vực đa dạng như nghệ thuật, khoa học và văn học.

A woman who is well educated and has various interests and talents often in diverse areas such as art science and literature.

Ví dụ

Marie Curie is a true renaissance woman in science and education.

Marie Curie là một người phụ nữ tái sinh thực sự trong khoa học và giáo dục.

Not every woman can be a renaissance woman with such diverse talents.

Không phải người phụ nữ nào cũng có thể là một người phụ nữ tái sinh với nhiều tài năng như vậy.

Is Oprah Winfrey considered a renaissance woman in today's society?

Oprah Winfrey có được coi là một người phụ nữ tái sinh trong xã hội ngày nay không?

06

Một người phụ nữ có trình độ học vấn cao hoặc xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.

A woman who is well educated or who excels in a wide variety of subjects or fields.

Ví dụ

She is a true renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một phụ nữ thời Phục Hưng thực sự, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn chương.

Not everyone can be a renaissance woman; it requires dedication and passion.

Không phải ai cũng có thể trở thành một phụ nữ thời Phục Hưng; điều đó đòi hỏi sự tận tụy và đam mê.

Is she considered a renaissance woman for her achievements in multiple fields?

Cô ấy có được coi là một phụ nữ thời Phục Hưng vì thành tựu trong nhiều lĩnh vực không?

07

Một người phụ nữ có nhiều tài năng, có thể đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và công việc.

A woman with a broad talent base able to contribute to various areas of life and work.

Ví dụ

She is a renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một phụ nữ thời Phục hưng, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn học.

Not everyone can be a renaissance woman, mastering multiple skills.

Không phải ai cũng có thể trở thành phụ nữ thời Phục hưng, nắm vững nhiều kỹ năng.

Is she considered a renaissance woman for her diverse talents?

Cô ấy có được xem là phụ nữ thời Phục hưng với tài năng đa dạng không?

08

Một thuật ngữ hiện đại phản ánh khả năng của một người phụ nữ trong nhiều lĩnh vực, giống như ý tưởng về một người 'thời phục hưng'.

A modern term reflecting a womans capability in multiple disciplines resembling the idea of a renaissance person.

Ví dụ

She is a true renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ thời Phục hưng thực sự, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn chương.

Not everyone can be considered a renaissance woman with such diverse talents.

Không phải ai cũng có thể được coi là một phụ nữ thời Phục hưng với những tài năng đa dạng như vậy.

Is she truly a renaissance woman, or is it just a facade?

Liệu cô ấy có thực sự là một người phụ nữ thời Phục hưng, hay đó chỉ là một lớp vỏ bọc?

09

Một người phụ nữ có kiến thức hoặc thành thạo trong nhiều lĩnh vực hoặc hoạt động khác nhau.

A woman who is knowledgeable or proficient in a wide range of fields or activities.

Ví dụ

She is a renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ thời Phục hưng, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn chương.

Not everyone can be a renaissance woman, mastering multiple disciplines.

Không phải ai cũng có thể trở thành một người phụ nữ thời Phục hưng, làm chủ nhiều lĩnh vực.

Is she considered a renaissance woman for her diverse talents?

Liệu cô ấy có được xem là một người phụ nữ thời Phục hưng với tài năng đa dạng của mình không?

10

Một người phụ nữ đa năng và thành đạt.

A versatile and accomplished woman.

Ví dụ

She is a renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ thời Phục Hưng, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn chương.

He is not a renaissance woman, focusing solely on one field.

Anh ấy không phải là người phụ nữ thời Phục Hưng, tập trung chỉ vào một lĩnh vực.

Is she a renaissance woman, skilled in various areas of expertise?

Cô ấy có phải là người phụ nữ thời Phục Hưng, giỏi trong nhiều lĩnh vực chuyên môn không?

11

Một người phụ nữ thể hiện lý tưởng của thời phục hưng trong giáo dục và sở thích của mình.

A woman who embodies the ideals of the renaissance in her education and interests.

Ví dụ

She is a true renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ thời Phục hưng đích thực, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn chương.

Not everyone can be considered a renaissance woman due to their narrow focus.

Không phải ai cũng có thể được coi là một người phụ nữ thời Phục hưng vì sự tập trung hẹp hòi của họ.

Is she a renaissance woman who appreciates both history and technology?

Cô ấy có phải là một người phụ nữ thời Phục hưng thích cả lịch sử và công nghệ không?

12

Một người phụ nữ có nhiều sở thích và kỹ năng.

A woman who has a variety of interests and skills.

Ví dụ

She is a renaissance woman, excelling in art, music, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ đa tài, xuất sắc trong nghệ thuật, âm nhạc và văn học.

He is not a renaissance woman; his focus is solely on science.

Anh ấy không phải là người phụ nữ đa tài; sự tập trung của anh chỉ vào khoa học.

Is she considered a renaissance woman due to her diverse talents?

Cô ấy được coi là người phụ nữ đa tài vì tài năng đa dạng của mình?

13

Một người phụ nữ có khả năng xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.

A woman who is capable of excelling in multiple areas.

Ví dụ

She is a renaissance woman, skilled in art, science, and literature.

Cô ấy là một phụ nữ thời Phục Hưng, giỏi về nghệ thuật, khoa học và văn chương.

Not everyone can be a renaissance woman like Marie Curie.

Không phải ai cũng có thể trở thành một phụ nữ thời Phục Hưng như Marie Curie.

Is she considered a renaissance woman in the modern world?

Liệu cô ấy có được coi là một phụ nữ thời Phục Hưng trong thế giới hiện đại không?

14

Một người phụ nữ có kiến thức trong nhiều lĩnh vực.

A woman who is knowledgeable in many fields.

Ví dụ

She is a renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ thời Phục hưng, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn chương.

Not everyone can be a renaissance woman, mastering various disciplines.

Không phải ai cũng có thể trở thành một người phụ nữ thời Phục hưng, thành thạo nhiều lĩnh vực.

Is she considered a renaissance woman for her diverse skills?

Liệu cô ấy có được coi là một người phụ nữ thời Phục hưng với những kỹ năng đa dạng của mình không?

15

Một người phụ nữ có học thức, có trí tuệ sâu rộng.

A cultured educated woman with a wideranging intellect.

Ví dụ

She is a renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ thời Phục Hưng, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn học.

Not everyone can be a renaissance woman with such diverse talents.

Không phải ai cũng có thể trở thành người phụ nữ thời Phục Hưng với những tài năng đa dạng như vậy.

Is she considered a renaissance woman for her achievements in various fields?

Cô ấy có được coi là một người phụ nữ thời Phục Hưng vì thành tựu của mình trong nhiều lĩnh vực không?

16

Một người phụ nữ có kiến thức hoặc thành thạo trong nhiều lĩnh vực hoặc hoạt động.

A woman who is knowledgeable or proficient in a variety of fields or activities.

Ví dụ

She is a renaissance woman, excelling in art, science, and literature.

Cô ấy là một người phụ nữ đa tài, xuất sắc ở nghệ thuật, khoa học và văn chương.

He is not a renaissance woman; he only focuses on one field.

Anh ấy không phải là người phụ nữ đa tài; anh ấy chỉ tập trung vào một lĩnh vực.

Is she considered a renaissance woman by her peers?

Liệu cô ấy có được đồng nghiệp coi là người phụ nữ đa tài không?

17

Một người phụ nữ đa năng, xuất sắc ở nhiều tài năng hoặc kỹ năng.

A versatile woman who excels in multiple talents or skills.

Ví dụ

She is a true renaissance woman, excelling in art, music, and literature.

Cô ấy là một phụ nữ thời Phục Hưng thực thụ, xuất sắc trong nghệ thuật, âm nhạc và văn học.

Not everyone can be a renaissance woman like Maria, with such diverse talents.

Không phải ai cũng có thể trở thành một phụ nữ thời Phục Hưng như Maria, với những tài năng đa dạng như vậy.

Is she considered a renaissance woman for her skills in science and poetry?

Liệu cô ấy có được coi là một phụ nữ thời Phục Hưng vì khả năng trong khoa học và thơ ca không?

Renaissance woman (Phrase)

ɹˌɛnəsˈɑns wˈʊmən
ɹˌɛnəsˈɑns wˈʊmən
01

Một người phụ nữ được giáo dục tốt và biết nhiều về nhiều thứ khác nhau.

A welleducated woman who knows a lot about many different things.

Ví dụ

Marie Curie is a true renaissance woman in science and education.

Marie Curie là một người phụ nữ tái sinh thực sự trong khoa học và giáo dục.

Not every woman in history is recognized as a renaissance woman.

Không phải người phụ nữ nào trong lịch sử cũng được công nhận là người phụ nữ tái sinh.

Is Oprah Winfrey considered a renaissance woman in today's society?

Oprah Winfrey có được coi là một người phụ nữ tái sinh trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renaissance woman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renaissance woman

Không có idiom phù hợp