Bản dịch của từ Saddle joint trong tiếng Việt
Saddle joint

Saddle joint (Noun)
Kỹ thuật. mối nối giữa các ống kim loại trong đó một ống được cắt để khớp với ống kia. ngoài ra: một mối nối kim loại, được sử dụng chủ yếu với tấm kim loại, trong đó cạnh của một bộ phận được uốn lên cạnh lật lên của bộ phận tiếp theo.
Engineering a joint between metal pipes in which one pipe is cut to fit around the other also a metal joint used chiefly with sheet metal in which the edge of one member is bent over the upturned edge of the next.
The saddle joint connects two metal pipes in the new park.
Khớp nối saddle kết nối hai ống kim loại trong công viên mới.
The engineers didn't use saddle joints in the community center project.
Các kỹ sư không sử dụng khớp nối saddle trong dự án trung tâm cộng đồng.
Are saddle joints common in urban construction projects like bridges?
Có phải khớp nối saddle phổ biến trong các dự án xây dựng đô thị như cầu không?
The human thumb has a saddle joint for better grip and movement.
Ngón tay cái của con người có khớp yên để cầm nắm tốt hơn.
A horse's saddle joint allows its legs to move freely.
Khớp yên của ngựa cho phép chân nó di chuyển tự do.
Does the saddle joint help in social interactions among animals?
Khớp yên có giúp trong các tương tác xã hội giữa các loài động vật không?
The saddle joint helps prevent water damage in social housing projects.
Khớp yên giúp ngăn ngừa hư hại nước trong các dự án nhà xã hội.
Saddle joints do not guarantee complete water protection in older buildings.
Khớp yên không đảm bảo bảo vệ nước hoàn toàn trong các tòa nhà cũ.
Are saddle joints commonly used in community center construction?
Khớp yên có được sử dụng phổ biến trong xây dựng trung tâm cộng đồng không?
Chế biến gỗ. mối nối dùng để nối một thanh gỗ thẳng đứng với một thanh gỗ nằm ngang, được tạo thành bằng cách cắt một khía trên một thanh gỗ để nhận được hình chiếu tương ứng hoặc đường cắt mộng ở thanh kia.
Woodworking a joint used to join an upright timber to a horizontal one formed by cutting a notch in one timber to receive a corresponding projection or tenon cut in the other.
The carpenter used a saddle joint to connect the beams securely.
Người thợ mộc đã sử dụng mối nối yên ngựa để kết nối các thanh.
They did not choose a saddle joint for the unstable structure.
Họ đã không chọn mối nối yên ngựa cho cấu trúc không ổn định.
Did the builder use a saddle joint in the new community center?
Người xây dựng có sử dụng mối nối yên ngựa trong trung tâm cộng đồng mới không?
Khớp yên ngựa (saddle joint) là một loại khớp hoạt động cho phép chuyển động trong hai trục vuông góc nhau, thường thấy ở các khớp như khớp giữa xương đòn và xương ức. Khớp yên ngựa có hình dạng giống như yên ngựa, với một mặt lõm và một mặt lồi, cho phép sự linh hoạt tối ưu trong chuyển động. Tên gọi này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương đồng.
Từ "saddle joint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sella" có nghĩa là "yên ngựa". Khái niệm này xuất phát từ hình dạng đặc trưng của khớp, tương tự như yên ngựa, cho phép chuyển động linh hoạt giữa hai bề mặt khớp. Khớp saddle, như khớp giữa ngón tay cái và bàn tay, cho phép hoạt động linh hoạt trong nhiều hướng. Sự phát triển này phản ánh vai trò sinh lý quan trọng của nó trong cơ thể động vật.
Khớp yên ngựa (saddle joint) là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực sinh học và giải phẫu. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn so với các thuật ngữ y khoa khác, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cấu trúc xương hoặc vận động học trong phần Speaking và Writing. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sinh học, khi mô tả các loại khớp trong cơ thể người và động vật.