Bản dịch của từ Scores trong tiếng Việt
Scores
Noun [U/C]
Scores (Noun)
skˈɔɹz
skˈɔɹz
01
Số nhiều của điểm số.
Plural of score.
Ví dụ
High scores in IELTS boost confidence.
Điểm cao trong IELTS tăng cường tự tin.
Low scores may require additional preparation.
Điểm thấp có thể đòi hỏi chuẩn bị bổ sung.
Did you achieve high scores in your IELTS writing test?
Bạn đã đạt được điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS của mình chưa?
Dạng danh từ của Scores (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Score | Scores |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In what way should parent reward their children who achieve a high [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I hope that I can successfully achieve my target band so that I might do something more entertaining this weekend [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] We tried our hardest, but the other team managed to a few extra goals, which made all the difference [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] After months of rigorous preparation, Samantha passed her driving test with flying colours, achieving a perfect on both the written and practical exams [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Idiom with Scores
Không có idiom phù hợp