Bản dịch của từ Scores trong tiếng Việt

Scores

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scores (Noun)

skˈɔɹz
skˈɔɹz
01

Số nhiều của điểm số.

Plural of score.

Ví dụ

High scores in IELTS boost confidence.

Điểm cao trong IELTS tăng cường tự tin.

Low scores may require additional preparation.

Điểm thấp có thể đòi hỏi chuẩn bị bổ sung.

Dạng danh từ của Scores (Noun)

SingularPlural

Score

Scores

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scores/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.