Bản dịch của từ Scores trong tiếng Việt
Scores

Scores (Noun)
Số nhiều của điểm số.
Plural of score.
High scores in IELTS boost confidence.
Điểm cao trong IELTS tăng cường tự tin.
Low scores may require additional preparation.
Điểm thấp có thể đòi hỏi chuẩn bị bổ sung.
Did you achieve high scores in your IELTS writing test?
Bạn đã đạt được điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS của mình chưa?
Dạng danh từ của Scores (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Score | Scores |
Họ từ
Từ "scores" có nghĩa là các điểm số hoặc thành tích trong một hoạt động, thường là trong bối cảnh thể thao, học tập hoặc thi cử. Trong tiếng Anh Mỹ, "scores" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các kết quả cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "marks" trong bối cảnh giáo dục. Phiên âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "scores" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scoria", nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "tàn tích". Trong tiếng Anh cổ, "scor" được sử dụng để chỉ việc đếm hay ghi chép số lượng. Sự phát triển của từ này từ việc ghi lại các số liệu, chẳng hạn như số điểm hoặc thành tích trong trò chơi, đã dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc phân tích và thể hiện kết quả trong nhiều lĩnh vực như thể thao và học thuật.
Từ "scores" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Đặc biệt, trong các phần đánh giá và mô tả hiệu suất, từ này thể hiện kết quả và mức độ thành công. Ngoài ra, "scores" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục và thể thao, nơi nó đề cập đến điểm số hoặc thành tích của một cá nhân hoặc đội nhóm trong các bài kiểm tra hoặc cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



