Bản dịch của từ Strokes trong tiếng Việt
Strokes

Strokes (Noun)
Việc sử dụng cọ hoặc bút trên một bề mặt.
An application of a brush or pen to a surface.
Một cuộc tấn công hoặc sự việc bất ngờ, chẳng hạn như một may mắn bất ngờ.
A sudden attack or occurrence such as a stroke of luck.
Dạng danh từ của Strokes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stroke | Strokes |
Strokes (Verb)
Dạng động từ của Strokes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stroke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stroked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stroked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stroking |
Họ từ
Từ "strokes" xuất phát từ động từ "stroke", mang nghĩa là tác động nhẹ hoặc vỗ về. Trong ngữ cảnh y học, "strokes" thường chỉ những cơn đột quỵ, một tình trạng y tế nghiêm trọng do thiếu máu não. Trong tiếng Anh, "strokes" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan thêm đến nghệ thuật (như nét vẽ trong hội họa), trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
