Bản dịch của từ Tanky trong tiếng Việt

Tanky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanky (Adjective)

tˈæŋki
tˈæŋki
01

(rượu vang) có chất lượng kém do bị lão hóa quá mức trong thùng.

Wine having a dank quality resulting from excessive ageing in a tank.

Ví dụ

The tanky wine at the party was too old for my taste.

Rượu vang tanky tại bữa tiệc quá cũ với khẩu vị của tôi.

This tanky wine does not appeal to most social drinkers today.

Rượu vang tanky này không hấp dẫn hầu hết người uống xã hội ngày nay.

Is this tanky wine still popular among young adults at events?

Rượu vang tanky này vẫn phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện không?

02

(chơi game) có khả năng chịu nhiều sát thương, có nhiều điểm trúng đích (tức là giống như một chiếc xe tăng).

Gaming able to withstand much damage having a lot of hit points that is like a tank.

Ví dụ

In social games, tanky characters often protect weaker teammates effectively.

Trong các trò chơi xã hội, nhân vật tanky thường bảo vệ đồng đội yếu hơn hiệu quả.

Tanky players do not easily lose health during social gameplay.

Người chơi tanky không dễ dàng mất sức khỏe trong trò chơi xã hội.

Are tanky characters essential for team success in social gaming?

Nhân vật tanky có cần thiết cho sự thành công của đội trong trò chơi xã hội không?

Tanky (Noun)

tˈæŋki
tˈæŋki
01

Hình thức thay thế của tankie (“một người lính từ trung đoàn xe tăng; một thành viên của đảng cộng sản anh”).

Alternative form of tankie “a soldier from a tank regiment a member of the communist party of great britain”.

Ví dụ

The tanky soldier shared stories from the battlefield during the seminar.

Người lính tanky đã chia sẻ câu chuyện từ chiến trường trong hội thảo.

Not every tanky member supports the same political views in discussions.

Không phải mọi thành viên tanky đều ủng hộ quan điểm chính trị giống nhau trong các cuộc thảo luận.

Are tanky individuals still active in today's social movements?

Có phải những người tanky vẫn còn hoạt động trong các phong trào xã hội hôm nay không?

02

Dạng xe tăng thay thế (“bể chứa”) bằng tiếng anh ở tiểu lục địa ấn độ; đặc biệt. "nước nhiều".

Alternative form of tank “storage tank” in indian subcontinent variety of english esp water tanky.

Ví dụ

The tanky in my neighborhood stores water for the whole community.

Bể chứa nước trong khu phố tôi cung cấp nước cho cả cộng đồng.

There isn't a tanky near my school for emergency water supply.

Không có bể chứa nước nào gần trường tôi để cung cấp nước khẩn cấp.

Is the tanky in your area large enough for everyone?

Bể chứa nước trong khu vực bạn có đủ lớn cho mọi người không?

03

(hàng hải, từ lóng) thủy thủ giúp hoa tiêu trên tàu; một thủy thủ phụ trách việc giữ tàu và do đó chịu trách nhiệm cung cấp khẩu phần ăn và nước uống.

Nautical slang a sailor who assists the navigator of the ship a sailor in charge of the ships hold and thus responsible for the provision of rations and water.

Ví dụ

The tanky ensured the crew had enough food for the voyage.

Người phụ trách kho đảm bảo thủy thủ đoàn có đủ thực phẩm cho chuyến đi.

The tanky did not forget to check the water supply daily.

Người phụ trách kho không quên kiểm tra nguồn nước hàng ngày.

Is the tanky responsible for managing the ship's provisions?

Người phụ trách kho có chịu trách nhiệm quản lý nguồn cung của tàu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tanky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tanky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.