Bản dịch của từ Tanky trong tiếng Việt
Tanky

Tanky (Adjective)
The tanky wine at the party was too old for my taste.
Rượu vang tanky tại bữa tiệc quá cũ với khẩu vị của tôi.
This tanky wine does not appeal to most social drinkers today.
Rượu vang tanky này không hấp dẫn hầu hết người uống xã hội ngày nay.
Is this tanky wine still popular among young adults at events?
Rượu vang tanky này vẫn phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện không?
In social games, tanky characters often protect weaker teammates effectively.
Trong các trò chơi xã hội, nhân vật tanky thường bảo vệ đồng đội yếu hơn hiệu quả.
Tanky players do not easily lose health during social gameplay.
Người chơi tanky không dễ dàng mất sức khỏe trong trò chơi xã hội.
Are tanky characters essential for team success in social gaming?
Nhân vật tanky có cần thiết cho sự thành công của đội trong trò chơi xã hội không?
Tanky (Noun)
The tanky soldier shared stories from the battlefield during the seminar.
Người lính tanky đã chia sẻ câu chuyện từ chiến trường trong hội thảo.
Not every tanky member supports the same political views in discussions.
Không phải mọi thành viên tanky đều ủng hộ quan điểm chính trị giống nhau trong các cuộc thảo luận.
Are tanky individuals still active in today's social movements?
Có phải những người tanky vẫn còn hoạt động trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Dạng xe tăng thay thế (“bể chứa”) bằng tiếng anh ở tiểu lục địa ấn độ; đặc biệt. "nước nhiều".
Alternative form of tank “storage tank” in indian subcontinent variety of english esp water tanky.
The tanky in my neighborhood stores water for the whole community.
Bể chứa nước trong khu phố tôi cung cấp nước cho cả cộng đồng.
There isn't a tanky near my school for emergency water supply.
Không có bể chứa nước nào gần trường tôi để cung cấp nước khẩn cấp.
Is the tanky in your area large enough for everyone?
Bể chứa nước trong khu vực bạn có đủ lớn cho mọi người không?
(hàng hải, từ lóng) thủy thủ giúp hoa tiêu trên tàu; một thủy thủ phụ trách việc giữ tàu và do đó chịu trách nhiệm cung cấp khẩu phần ăn và nước uống.
Nautical slang a sailor who assists the navigator of the ship a sailor in charge of the ships hold and thus responsible for the provision of rations and water.
The tanky ensured the crew had enough food for the voyage.
Người phụ trách kho đảm bảo thủy thủ đoàn có đủ thực phẩm cho chuyến đi.
The tanky did not forget to check the water supply daily.
Người phụ trách kho không quên kiểm tra nguồn nước hàng ngày.
Is the tanky responsible for managing the ship's provisions?
Người phụ trách kho có chịu trách nhiệm quản lý nguồn cung của tàu không?
"Tanky" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong chế độ trò chơi điện tử chỉ về một nhân vật hoặc đơn vị có khả năng chống chịu cao, thường được thiết kế để thu hút hỏa lực từ kẻ thù và bảo vệ những đơn vị yếu hơn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "tank" trong tiếng Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng, tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi đôi chút. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tanky" cũng được mở rộng để mô tả những người không dễ bị tác động bởi áp lực xã hội.
Từ "tanky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả một tính từ chỉ sự có sức mạnh hoặc khả năng chống chịu tốt. Hình thành từ đầu thế kỷ 21, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi video và thể thao điện tử để chỉ những nhân vật hoặc đơn vị có khả năng chống chịu tốt trước kẻ thù. Nguyên gốc từ "tank", một từ có nguồn cội từ tiếng Latinh "tanca", nghĩa là "bể chứa", hàm ý về sự bảo vệ và duy trì sức mạnh. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khả năng chịu đựng và bảo vệ, thể hiện bản chất mạnh mẽ mà từ này mang lại trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tanky" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử để chỉ các nhân vật hoặc phương tiện có thể chịu đựng nhiều sát thương. Ngoài ra, "tanky" cũng có thể liên quan đến mô hình dự đoán trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu hoặc quân sự. Sự phổ biến của từ này hạn chế trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là trong tiếng Anh thông dụng.