Bản dịch của từ Tickets trong tiếng Việt

Tickets

Noun [U/C]

Tickets (Noun)

tˈɪkɪts
tˈɪkɪts
01

Số nhiều của vé.

Plural of ticket.

Ví dụ

I bought five tickets for the concert last Saturday.

Tôi đã mua năm vé cho buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

They didn't sell tickets for the event this year.

Họ không bán vé cho sự kiện năm nay.

How many tickets are available for the movie premiere?

Có bao nhiêu vé cho buổi ra mắt phim?

02

(thông tục) một vé một lần.

Informal a single ticket.

Ví dụ

I bought two tickets for the concert next Saturday.

Tôi đã mua hai vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.

She didn't receive her tickets for the movie premiere.

Cô ấy không nhận được vé cho buổi ra mắt phim.

Did you get your tickets for the social event?

Bạn đã nhận được vé cho sự kiện xã hội chưa?

Dạng danh từ của Tickets (Noun)

SingularPlural

Ticket

Tickets

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tickets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] But experiences are also cool, like concert or travel vouchers [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right side of the entrance, there was a booth and a drink stand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] But if we could not manage to pay for the in time, the booking procedure would be cancelled and there might be someone else taking those 2 before us [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café lay a office and administration office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Tickets

Không có idiom phù hợp