Bản dịch của từ Tickets trong tiếng Việt
Tickets
Tickets (Noun)
Số nhiều của vé.
Plural of ticket.
I bought five tickets for the concert last Saturday.
Tôi đã mua năm vé cho buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
They didn't sell tickets for the event this year.
Họ không bán vé cho sự kiện năm nay.
How many tickets are available for the movie premiere?
Có bao nhiêu vé cho buổi ra mắt phim?
I bought two tickets for the concert next Saturday.
Tôi đã mua hai vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.
She didn't receive her tickets for the movie premiere.
Cô ấy không nhận được vé cho buổi ra mắt phim.
Did you get your tickets for the social event?
Bạn đã nhận được vé cho sự kiện xã hội chưa?
Dạng danh từ của Tickets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ticket | Tickets |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tickets cùng Chu Du Speak