Bản dịch của từ Tickets trong tiếng Việt
Tickets

Tickets (Noun)
Số nhiều của vé.
Plural of ticket.
I bought five tickets for the concert last Saturday.
Tôi đã mua năm vé cho buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
They didn't sell tickets for the event this year.
Họ không bán vé cho sự kiện năm nay.
How many tickets are available for the movie premiere?
Có bao nhiêu vé cho buổi ra mắt phim?
I bought two tickets for the concert next Saturday.
Tôi đã mua hai vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.
She didn't receive her tickets for the movie premiere.
Cô ấy không nhận được vé cho buổi ra mắt phim.
Did you get your tickets for the social event?
Bạn đã nhận được vé cho sự kiện xã hội chưa?
Dạng danh từ của Tickets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ticket | Tickets |
Họ từ
Từ "tickets" trong tiếng Anh chỉ vé, thường dùng để biểu thị quyền vào cửa cho một sự kiện, phương tiện giao thông hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện như buổi hòa nhạc, rạp chiếu phim hay chuyến tàu. Mặt khác, trong tiếng Anh Mỹ, "tickets" cũng có thể nhấn mạnh đến vé cho các trận đấu thể thao. Dù cách sử dụng có một số khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa cơ bản của từ này không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "tickets" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tessera", nghĩa là một viên gạch hoặc một mảnh nhỏ dùng để nhận diện hoặc chứng thực. Trong thế kỷ 16, từ này chuyển sang tiếng Anh để chỉ các mảnh giấy dùng để vào cửa tại các sự kiện, biểu diễn hoặc phương tiện di chuyển. Ngày nay, "tickets" được sử dụng phổ biến để chỉ các giấy tờ chứng nhận quyền lợi được cấp cho người tham gia các hoạt động giải trí hoặc vận tải, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nhận diện ban đầu.
Từ "tickets" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các vấn đề như du lịch, sự kiện và các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh tổng quát, "tickets" thường được sử dụng khi nói đến việc đặt hoặc mua vé cho các chuyến đi, buổi hòa nhạc, phim hoặc sự kiện thể thao. Từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng của văn hóa giải trí và giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



