Bản dịch của từ Values trong tiếng Việt

Values

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Values (Noun)

vˈæljuz
vˈæljuz
01

Số nhiều của giá trị.

Plural of value.

Ví dụ

Many people hold different values about education in society today.

Nhiều người có những giá trị khác nhau về giáo dục trong xã hội ngày nay.

Not everyone appreciates the same values in community service efforts.

Không phải ai cũng đánh giá cao những giá trị giống nhau trong nỗ lực phục vụ cộng đồng.

What values do you think are most important in a community?

Bạn nghĩ những giá trị nào là quan trọng nhất trong một cộng đồng?

Dạng danh từ của Values (Noun)

SingularPlural

Value

Values

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/values/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, Australian-American import-export remained relatively static over the given period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] Apart from that, such places also help to preserve traditional and historical [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] However, in reality, it is an industry where many people are contributing many great to society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] They serve as symbols of cultural identity, reflecting the history and of the community [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Values

Không có idiom phù hợp