Bản dịch của từ Values trong tiếng Việt
Values

Values (Noun)
Số nhiều của giá trị.
Plural of value.
Many people hold different values about education in society today.
Nhiều người có những giá trị khác nhau về giáo dục trong xã hội ngày nay.
Not everyone appreciates the same values in community service efforts.
Không phải ai cũng đánh giá cao những giá trị giống nhau trong nỗ lực phục vụ cộng đồng.
What values do you think are most important in a community?
Bạn nghĩ những giá trị nào là quan trọng nhất trong một cộng đồng?
Dạng danh từ của Values (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Value | Values |
Họ từ
Từ "values" có nghĩa là các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn mà một cá nhân hoặc tập thể coi trọng và xem là quan trọng trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "values" thường liên quan đến các giá trị xã hội hoặc văn hóa chung, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ các giá trị vật chất cá nhân.
Từ "values" có nguồn gốc từ động từ Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Qua tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "valeur", chỉ sự giá trị hoặc tầm quan trọng. Trong bối cảnh hiện đại, "values" đề cập đến những nguyên tắc, tiêu chuẩn hoặc niềm tin mà một cá nhân hoặc xã hội coi là quan trọng và có giá trị, phản ánh sự chuyển mình trong cách nhìn nhận giá trị cá nhân và xã hội qua từng thời kỳ.
Từ "values" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc phân tích các khía cạnh văn hóa, xã hội. Trong bối cảnh khác, "values" thường được sử dụng trong tâm lý học, triết học và kinh tế để chỉ các nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức hoặc tài sản tinh thần của cá nhân và tập thể, phản ánh tầm quan trọng trong việc định hình hành vi và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



