Bản dịch của từ Washed trong tiếng Việt

Washed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washed (Verb)

wˈɑʃt
wˈɑʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của wash.

Simple past and past participle of wash.

Ví dụ

They washed their hands before the community meeting last Saturday.

Họ đã rửa tay trước cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

She did not wash her clothes before the charity event.

Cô ấy đã không giặt quần áo trước sự kiện từ thiện.

Did you wash your dishes after the social gathering yesterday?

Bạn đã rửa bát đĩa sau buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?

Dạng động từ của Washed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Washed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Washed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Washes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Washing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I approached the final stages of the calculation, a surge of satisfaction over me [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The third stage is the cleaning phase, where the pulp is thoroughly with water and soap [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] The process continues with the harvested pineapples being prior to being graded according to their sizes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The second stage begins when the bottles are with high-pressure water, and subsequently sorted based on their colour (green, brown and clear [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Washed

Washed up

wˈɑʃt ˈʌp

Đã hết thời/ Hết thời

Finished.

After losing his job, he felt washed up in society.

Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kết thúc trong xã hội.