Bản dịch của từ Washed trong tiếng Việt
Washed

Washed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của wash.
Simple past and past participle of wash.
They washed their hands before the community meeting last Saturday.
Họ đã rửa tay trước cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She did not wash her clothes before the charity event.
Cô ấy đã không giặt quần áo trước sự kiện từ thiện.
Did you wash your dishes after the social gathering yesterday?
Bạn đã rửa bát đĩa sau buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Washed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Washed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Washed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Washes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Washing |
Họ từ
Từ "washed" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "wash", có nghĩa là "rửa" hoặc "giặt". Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "washed" được sử dụng tương tự khi mô tả trạng thái của một vật đã được làm sạch. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, với nhấn âm khác nhau trong một số khu vực. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng hầu như không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "washed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "washian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wascan", có nghĩa là rửa hoặc làm sạch. Cách sử dụng từ này đã phát triển qua các thế kỷ cùng với sự tiến hóa của ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "washed" thường chỉ quá trình loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất qua nước, phản ánh rõ nét bản chất của hành động làm sạch từ nguồn gốc của nó.
Từ "washed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà mô tả hành động hoặc tình huống liên quan đến vệ sinh, sự sạch sẽ hoặc thực phẩm là phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình làm sạch, bảo trì đồ vật, hoặc trong các bài viết mô tả thói quen hàng ngày. "Washed" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như là mô tả các kỹ thuật vẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Washed
Washed up
Đã hết thời/ Hết thời
Finished.
After losing his job, he felt washed up in society.
Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kết thúc trong xã hội.