Bản dịch của từ Washes trong tiếng Việt
Washes

Washes (Noun)
Số nhiều của rửa.
Plural of wash.
The community washes their clothes every Saturday at the river.
Cộng đồng giặt quần áo của họ mỗi thứ Bảy tại con sông.
Many families do not wash their clothes in public anymore.
Nhiều gia đình không giặt quần áo của họ ở nơi công cộng nữa.
Do you think people wash their clothes too often in cities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giặt quần áo quá thường xuyên ở thành phố không?
Dạng danh từ của Washes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wash | Washes |
Họ từ
Từ "washes" có nguồn gốc từ động từ "wash", mang nghĩa là rửa hoặc làm sạch bằng nước. Trong tiếng Anh, "washes" là dạng hiện tại số nhiều của động từ này, thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc làm sạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa của từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, đặc biệt là giữa các phương ngữ giữa hai vùng.
Từ "washes" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wash", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wascan", đồng thời có liên quan đến từ tiếng Latinh "lavare", nghĩa là "rửa". Trong lịch sử, hành động rửa hoặc làm sạch đã giữ vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa để duy trì vệ sinh và sức khỏe. Ngày nay, "washes" không chỉ phản ánh hành động rửa mà còn được mở rộng để chỉ các sản phẩm hoặc quy trình làm sạch, thể hiện sự phát triển trong ngành công nghiệp tiêu dùng.
Từ "washes" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc các hoạt động vệ sinh cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm sạch, như giặt giũ quần áo, dọn dẹp và chăm sóc sức khỏe. "Washes" có thể gợi nhắc về tầm quan trọng của vệ sinh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



