Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

Từ vựng về Khoa học và công nghệ thực phẩm 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Khoa học và công nghệ thực phẩm 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1value-add

Lợi ích hoặc lợi thế do một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình cung cấp, nâng cao giá trị của nó.

Noun

Lợi ích hoặc lợi thế do một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình cung cấp, nâng cao giá trị của nó.

The benefit or advantage provided by a product, service, or process that enhances its worth.

2technology process

Sự áp dụng kiến thức khoa học cho các mục đích thực tiễn, đặc biệt trong ngành công nghiệp.

Noun

Sự áp dụng kiến thức khoa học cho các mục đích thực tiễn, đặc biệt trong ngành công nghiệp.

The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.

3mise-en-place

Một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là 'đặt vào chỗ', được sử dụng trong nấu ăn để chỉ sự chuẩn bị và tổ chức nguyên liệu trước khi nấu.

Noun

Một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là 'đặt vào chỗ', được sử dụng trong nấu ăn để chỉ sự chuẩn bị và tổ chức nguyên liệu trước khi nấu.

A French term meaning 'put in place', used in cooking to refer to the preparation and organization of ingredients before cooking.

4microbial contamination

Sự hiện diện của vi sinh vật trong một chất hoặc môi trường không mong muốn hoặc có hại.

Noun

Sự hiện diện của vi sinh vật trong một chất hoặc môi trường không mong muốn hoặc có hại.

The presence of microorganisms in a substance or environment that is undesirable or harmful.

5membrane technology

Một công nghệ liên quan đến việc sử dụng màng để phân tách các chất.

Noun

Một công nghệ liên quan đến việc sử dụng màng để phân tách các chất.

A technology involving the use of membranes for the separation of substances.

6food diversity

Sự đa dạng của các loại thực phẩm khác nhau có sẵn ở một khu vực hoặc văn hóa nhất định.

Noun

Sự đa dạng của các loại thực phẩm khác nhau có sẵn ở một khu vực hoặc văn hóa nhất định.

The variety of different types of food available in a particular region or culture.

7denaturation

Việc cố ý cho chất độc hại vào rượu để khiến rượu không còn phù hợp để uống.

Noun

Việc cố ý cho chất độc hại vào rượu để khiến rượu không còn phù hợp để uống.

The deliberate addition of a noxious substance to alcohol to make it unfit to drink.

8staple food

thực phẩm thường được sử dụng trong một chế độ ăn uống hoặc khu vực cụ thể.

Idiom

thực phẩm thường được sử dụng trong một chế độ ăn uống hoặc khu vực cụ thể.

foods that are commonly used in a particular diet or region.

9stabiliser

một người hoặc vật duy trì sự ổn định hoặc trật tự.

Noun

một người hoặc vật duy trì sự ổn định hoặc trật tự.

a person or thing that maintains stability or order.

10rancidity

tình trạng hoặc chất lượng bị ôi thiu.

Noun

tình trạng hoặc chất lượng bị ôi thiu.

the state or quality of being rancid.

11line extension

Giới thiệu một sản phẩm mới là một biến thể của một sản phẩm hiện có trong dòng sản phẩm của một công ty.

Noun

Giới thiệu một sản phẩm mới là một biến thể của một sản phẩm hiện có trong dòng sản phẩm của một công ty.

The introduction of a new product that is a variation of an existing product in a company's line.

12leavening

một chất, thường là men, được thêm vào bột để làm cho nó lên men và nổi lên.

Noun

một chất, thường là men, được thêm vào bột để làm cho nó lên men và nổi lên.

a substance, typically yeast, that is added to dough to make it ferment and rise.

13intelligent packaging

Bao bì sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chức năng và cải thiện bảo quản sản phẩm.

Noun

Bao bì sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chức năng và cải thiện bảo quản sản phẩm.

Packaging that uses advanced technology to enhance functionality and improve product preservation.

14high pressure processing

Kỹ thuật được sử dụng để bảo quản và tiệt trùng thực phẩm, liên quan đến việc áp dụng áp suất cao.

Noun

Kỹ thuật được sử dụng để bảo quản và tiệt trùng thực phẩm, liên quan đến việc áp dụng áp suất cao.

A technique used to preserve and sterilize food, involving the application of high pressure.

15genetically modified food

Thức ăn đã được điều chỉnh ở mức độ di truyền thông qua công nghệ sinh học.

Noun

Thức ăn đã được điều chỉnh ở mức độ di truyền thông qua công nghệ sinh học.

Food that has been altered at the genetic level through biotechnology.

16food system

Noun

17food sustainability

Khả năng duy trì sản xuất và tiêu thụ thực phẩm mà không gây hại cho môi trường.

Noun

Khả năng duy trì sản xuất và tiêu thụ thực phẩm mà không gây hại cho môi trường.

The ability to maintain the production and consumption of food in a manner that does not harm the environment.

18food spoilage

Quá trình thực phẩm trở nên không phù hợp để tiêu thụ do phân hủy hoặc ô nhiễm.

Noun

Quá trình thực phẩm trở nên không phù hợp để tiêu thụ do phân hủy hoặc ô nhiễm.

The process of food becoming unsuitable for consumption due to decay or contamination.

19food distribution

Quá trình phân phối thực phẩm đến các địa điểm hoặc người khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh nhân đạo.

Noun

Quá trình phân phối thực phẩm đến các địa điểm hoặc người khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh nhân đạo.

The process of delivering food to various locations or people, especially in a humanitarian context.

20environmental factor

Một điều kiện hoặc yếu tố ảnh hưởng đến môi trường theo một cách cụ thể.

Noun

Một điều kiện hoặc yếu tố ảnh hưởng đến môi trường theo một cách cụ thể.

A condition or element that affects the environment in a specific way.

21active packaging

Một dạng bao bì tương tác với sản phẩm hoặc môi trường để duy trì hoặc cải thiện tình trạng của sản phẩm đã đóng gói.

Noun

Một dạng bao bì tương tác với sản phẩm hoặc môi trường để duy trì hoặc cải thiện tình trạng của sản phẩm đã đóng gói.

A form of packaging that interacts with the product or the environment to maintain or improve the condition of the packaged product.

22phytochemical

Liên quan đến hóa chất thực vật hoặc hóa chất thực vật.

Adjective

Liên quan đến hóa chất thực vật hoặc hóa chất thực vật.

Relating to phytochemistry or phytochemicals.

23physical property

một đồ vật hoặc chất thuộc sở hữu hoặc sở hữu của ai đó.

Noun

một đồ vật hoặc chất thuộc sở hữu hoặc sở hữu của ai đó.

an object or substance that is owned or possessed by someone.

24pasteurisation

Quá trình thanh trùng một chất, đặc biệt là sữa hoặc chất lỏng khác.

Noun

Quá trình thanh trùng một chất, đặc biệt là sữa hoặc chất lỏng khác.

The process of pasteurizing a substance especially a milk or other liquid.

25food intolerance

Một tình trạng mà cơ thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số thực phẩm, dẫn đến các triệu chứng như đầy hơi, khí, và tiêu chảy.

Noun

Một tình trạng mà cơ thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số thực phẩm, dẫn đến các triệu chứng như đầy hơi, khí, và tiêu chảy.

A condition in which the body has difficulty digesting certain foods, leading to symptoms such as bloating, gas, and diarrhea.

26chemical property

Một đặc điểm của một chất mà được quan sát trong quá trình phản ứng trong đó thành phần hóa học hoặc danh tính của chất đó bị thay đổi.

Noun

Một đặc điểm của một chất mà được quan sát trong quá trình phản ứng trong đó thành phần hóa học hoặc danh tính của chất đó bị thay đổi.

A characteristic of a substance that is observed during a reaction in which the chemical composition or identity of the substance is changed.

27aseptic packaging

Một phương pháp đóng gói thực phẩm theo cách ngăn ngừa ô nhiễm bởi vi sinh vật.

Noun

Một phương pháp đóng gói thực phẩm theo cách ngăn ngừa ô nhiễm bởi vi sinh vật.

A method of packaging food in a way that prevents contamination by microorganisms.

28product specification

Một tài liệu phác thảo các yêu cầu, thiết kế và tiêu chuẩn của một sản phẩm.

Noun

Một tài liệu phác thảo các yêu cầu, thiết kế và tiêu chuẩn của một sản phẩm.

A document that outlines the requirements, design, and standards of a product.

29emulsification

Quá trình trộn hai chất lỏng không hòa tan, chẳng hạn như dầu và nước, để tạo thành một nhũ tương ổn định.

Noun

Quá trình trộn hai chất lỏng không hòa tan, chẳng hạn như dầu và nước, để tạo thành một nhũ tương ổn định.

The process of mixing two immiscible liquids, such as oil and water, to form a stable emulsion.

30crystallisation

Quá trình hình thành tinh thể rắn từ một pha đồng nhất.

Noun

Quá trình hình thành tinh thể rắn từ một pha đồng nhất.

The process of forming solid crystals from a homogeneous phase.

31vacuum packaging

Một phương pháp đóng gói loại bỏ không khí ra khỏi bao bì trước khi niêm phong.

Noun

Một phương pháp đóng gói loại bỏ không khí ra khỏi bao bì trước khi niêm phong.

A method of packaging that removes air from the package before sealing.

32free trade agreement

Một hiệp ước giữa hai hoặc nhiều quốc gia để tạo điều kiện cho thương mại bằng cách giảm hoặc loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại.

Noun

Một hiệp ước giữa hai hoặc nhiều quốc gia để tạo điều kiện cho thương mại bằng cách giảm hoặc loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại.

A treaty between two or more countries to facilitate trade by reducing or eliminating tariffs and trade barriers.

33coeliac-disease

Một tình trạng rối loạn trong đó ruột bị tổn thương do gluten, ngăn cản sự hấp thu chất dinh dưỡng từ thực phẩm.

Noun

Một tình trạng rối loạn trong đó ruột bị tổn thương do gluten, ngăn cản sự hấp thu chất dinh dưỡng từ thực phẩm.

A disorder in which the intestines are damaged by gluten preventing the absorption of food nutrients.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu