Flashcard tổng hợp Từ vựng về Quản trị nhân sự 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | workplace negligence Không đủ cẩn trọng khi làm điều gì đó, dẫn đến thiệt hại hoặc thương tích. | Noun | Không đủ cẩn trọng khi làm điều gì đó, dẫn đến thiệt hại hoặc thương tích. Failure to take proper care in doing something, leading to damage or injury. | |
2 | workload Khối lượng công việc phải được thực hiện bởi một ai đó hoặc một cái gì đó. | Noun | Khối lượng công việc phải được thực hiện bởi một ai đó hoặc một cái gì đó. The amount of work to be done by someone or something. | |
3 | whistleblower một người thông báo về người khác hoặc một nhóm người, đặc biệt là người nói với chính quyền về các hoạt động bất hợp pháp. | Noun | một người thông báo về người khác hoặc một nhóm người, đặc biệt là người nói với chính quyền về các hoạt động bất hợp pháp. a person who informs on another person or group of people especially someone who tells the authorities about illegal activities. | |
4 | volunteer Một người làm việc cho một tổ chức mà không được trả lương. | Noun | Một người làm việc cho một tổ chức mà không được trả lương. A person who works for an organization without being paid. | |
5 | employee turnover Tỷ lệ nhân viên rời khỏi một công ty và được thay thế bởi nhân viên mới. | Noun | Tỷ lệ nhân viên rời khỏi một công ty và được thay thế bởi nhân viên mới. The rate at which employees leave a company and are replaced by new employees. | |
6 | transparency Một bức ảnh dương bản trong suốt được in trên nhựa hoặc thủy tinh trong suốt, có thể xem được bằng máy chiếu slide. | Noun | Một bức ảnh dương bản trong suốt được in trên nhựa hoặc thủy tinh trong suốt, có thể xem được bằng máy chiếu slide. A positive transparent photograph printed on transparent plastic or glass, able to be viewed using a slide projector. | |
7 | transfer Hành động di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến nơi khác, tổ chức, nhóm, v.v. | Noun | Hành động di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến nơi khác, tổ chức, nhóm, v.v. An act of moving something or someone to another place, organization, team, etc. | |
8 | training evaluation Quá trình có hệ thống để đánh giá thiết kế, triển khai và kết quả của các chương trình đào tạo. | Noun | Quá trình có hệ thống để đánh giá thiết kế, triển khai và kết quả của các chương trình đào tạo. The systematic process of assessing the design, delivery, and outcomes of training programs. | |
9 | training Hành động dạy một người hoặc động vật một kỹ năng hoặc loại hành vi cụ thể. | Noun | Hành động dạy một người hoặc động vật một kỹ năng hoặc loại hành vi cụ thể. The action of teaching a person or animal a particular skill or type of behaviour. | |
10 | technical assistance Sự trợ giúp được cung cấp để cải thiện công nghệ của một người hoặc tổ chức. | Noun | Sự trợ giúp được cung cấp để cải thiện công nghệ của một người hoặc tổ chức. The help provided to improve the technology of a person or organization. | |
11 | support personnel Người cung cấp sự hỗ trợ hoặc hỗ trợ trong một tổ chức hoặc nhiệm vụ cụ thể. | Noun | Người cung cấp sự hỗ trợ hoặc hỗ trợ trong một tổ chức hoặc nhiệm vụ cụ thể. Individuals who provide assistance or support within an organization or specific task. | |
12 | succession planning Quá trình xác định và phát triển các nhà lãnh đạo mới có thể thay thế các nhà lãnh đạo cũ khi họ rời đi, nghỉ hưu hoặc qua đời. | Noun | Quá trình xác định và phát triển các nhà lãnh đạo mới có thể thay thế các nhà lãnh đạo cũ khi họ rời đi, nghỉ hưu hoặc qua đời. The process of identifying and developing new leaders who can replace old leaders when they leave, retire, or die. | |
13 | strategic planning Quá trình xác định hướng đi của một tổ chức và đưa ra quyết định về việc phân bổ nguồn lực để theo đuổi hướng đi này. | Noun | Quá trình xác định hướng đi của một tổ chức và đưa ra quyết định về việc phân bổ nguồn lực để theo đuổi hướng đi này. The process of defining an organization's direction and making decisions on allocating its resources to pursue this direction. | |
14 | selection Một quá trình trong đó ảnh hưởng của môi trường hoặc di truyền quyết định loại sinh vật nào phát triển tốt hơn những loại khác, được coi là một yếu tố trong quá trình tiến hóa. | Noun | Một quá trình trong đó ảnh hưởng của môi trường hoặc di truyền quyết định loại sinh vật nào phát triển tốt hơn những loại khác, được coi là một yếu tố trong quá trình tiến hóa. A process in which environmental or genetic influences determine which types of organism thrive better than others regarded as a factor in evolution. | |
15 | self learning Quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua nỗ lực và kinh nghiệm của chính mình mà không có sự hướng dẫn chính thức. | Noun | Quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua nỗ lực và kinh nghiệm của chính mình mà không có sự hướng dẫn chính thức. The process of acquiring knowledge or skills through one's own efforts and experience without formal instruction. | |
16 | secondment Sự thuyên chuyển tạm thời một quan chức hoặc người lao động sang một vị trí hoặc công việc khác. | Noun | Sự thuyên chuyển tạm thời một quan chức hoặc người lao động sang một vị trí hoặc công việc khác. The temporary transfer of an official or worker to another position or employment. | |
17 | salary Lương. | Noun [C] | Lương. Wage. | |
18 | rule of law nguyên tắc tất cả mọi người và các tổ chức phải tuân theo và chịu trách nhiệm trước pháp luật được áp dụng và thi hành một cách công bằng. | Noun | nguyên tắc tất cả mọi người và các tổ chức phải tuân theo và chịu trách nhiệm trước pháp luật được áp dụng và thi hành một cách công bằng. the principle that all people and institutions are subject to and accountable to the law that is fairly applied and enforced. | |
19 | retention Hành động hấp thụ và tiếp tục giữ một chất. | Noun | Hành động hấp thụ và tiếp tục giữ một chất. The action of absorbing and continuing to hold a substance. | |
20 | remuneration Tiền được trả cho công việc hoặc dịch vụ. | Noun | Tiền được trả cho công việc hoặc dịch vụ. Money paid for work or a service. | |
21 | redundancy Trạng thái không còn hoặc không còn cần thiết hoặc hữu ích. | Noun | Trạng thái không còn hoặc không còn cần thiết hoặc hữu ích. The state of being not or no longer needed or useful. | |
22 | redeployment hành động di chuyển binh lính, thiết bị, vật tư, v.v. đến một địa điểm khác hoặc sử dụng chúng theo một cách khác, thường là để ứng phó với hoàn cảnh thay đổi hoặc để đạt được một mục tiêu cụ thể. | Noun | hành động di chuyển binh lính, thiết bị, vật tư, v.v. đến một địa điểm khác hoặc sử dụng chúng theo một cách khác, thường là để ứng phó với hoàn cảnh thay đổi hoặc để đạt được một mục tiêu cụ thể. the act of moving soldiers, equipment, supplies, etc. to a different place or using them in a different way, typically in response to changing circumstances or in order to achieve a specific objective. | |
23 | recruitment Sự kết hợp của các tế bào từ nơi khác trong cơ thể vào một mô hoặc một vùng. | Noun | Sự kết hợp của các tế bào từ nơi khác trong cơ thể vào một mô hoặc một vùng. The incorporation of cells from elsewhere in the body into a tissue or region. | |
24 | quality management Một quy trình mà một tổ chức tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. | Noun | Một quy trình mà một tổ chức tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. A process by which an organization seeks to improve the quality of its products or services. | |
25 | public sector bộ phận của nền kinh tế được kiểm soát bởi chính phủ. | Noun | bộ phận của nền kinh tế được kiểm soát bởi chính phủ. the part of the economy that is controlled by the government. | |
26 | public-policy quá trình hành động hoặc không hành động được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ liên quan đến một vấn đề hoặc một nhóm vấn đề cụ thể. | Noun | quá trình hành động hoặc không hành động được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ liên quan đến một vấn đề hoặc một nhóm vấn đề cụ thể. the course of action or inaction taken by governmental entities regarding a particular issue or set of issues. | |
27 | public administration Việc quản lý các chương trình, dự án và dịch vụ công của các cơ quan chính phủ. | Noun | Việc quản lý các chương trình, dự án và dịch vụ công của các cơ quan chính phủ. The management of public programs projects and services by government agencies. | |
28 | promotion Hành động thúc đẩy một chất xúc tác. | Noun | Hành động thúc đẩy một chất xúc tác. The action of promoting a catalyst. | |
29 | professional development Quá trình cải thiện và tăng cường năng lực của nhân viên thông qua việc tiếp cận giáo dục và cơ hội đào tạo tại nơi làm việc, thông qua các tổ chức bên ngoài, hoặc qua các cơ hội phát triển nghề nghiệp. | Noun | Quá trình cải thiện và tăng cường năng lực của nhân viên thông qua việc tiếp cận giáo dục và cơ hội đào tạo tại nơi làm việc, thông qua các tổ chức bên ngoài, hoặc qua các cơ hội phát triển nghề nghiệp. The process of improving and increasing capabilities of staff through access to education and training opportunities in the workplace, through outside organizations, or through professional development opportunities. | |
30 | professional autonomy Tự do đưa ra quyết định và đánh giá trong thực hành nghề nghiệp mà không có sự kiểm soát bên ngoài. | Noun | Tự do đưa ra quyết định và đánh giá trong thực hành nghề nghiệp mà không có sự kiểm soát bên ngoài. The freedom to make decisions and judgments in one's professional practice without external control. | |
31 | probation Trả tự do cho người phạm tội sau khi có một thời gian cải tạo tốt dưới sự giám sát. | Noun | Trả tự do cho người phạm tội sau khi có một thời gian cải tạo tốt dưới sự giám sát. The release of an offender from detention, subject to a period of good behaviour under supervision. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
