Kiến trúc và quy hoạch

Từ vựng về Thiết kế đô thị 3

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Thiết kế đô thị 3 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1zoning ordinance

Một luật hoặc quy định xác định cách sử dụng đất trong một khu vực cụ thể.

Noun

Một luật hoặc quy định xác định cách sử dụng đất trong một khu vực cụ thể.

A law or regulation that specifies how land in a specific area can be used.

2zoning regulation

Khung pháp lý quy định việc sử dụng đất đai và phát triển ở các khu vực cụ thể.

Noun

Khung pháp lý quy định việc sử dụng đất đai và phát triển ở các khu vực cụ thể.

A legal framework that regulates land use and development in specific areas.

3zoning

hành động chia một khu vực thành các khu hoặc khu vực.

Noun

hành động chia một khu vực thành các khu hoặc khu vực.

the act of dividing an area into zones or regions.

4walkable catchment

Khu vực đất có thể tiếp cận bằng chân trong một khoảng cách nhất định.

Noun

Khu vực đất có thể tiếp cận bằng chân trong một khoảng cách nhất định.

An area of land that can be reached on foot within a specified distance.

5water efficient urban design

Một phương pháp quy hoạch nhằm giảm thiểu việc sử dụng nước trong các khu vực đô thị.

Noun

Một phương pháp quy hoạch nhằm giảm thiểu việc sử dụng nước trong các khu vực đô thị.

A planning approach that aims to reduce water usage in urban areas.

6wayfinding

Quá trình hoặc hoạt động xác định vị trí và lập kế hoạch của một người và đi theo lộ trình.

Noun

Quá trình hoặc hoạt động xác định vị trí và lập kế hoạch của một người và đi theo lộ trình.

The process or activity of ascertaining ones position and planning and following a route.

7walkable urbanism

Một phương pháp thiết kế nhấn mạnh việc phát triển các khu vực đô thị có thể tiếp cận và thân thiện với người đi bộ.

Noun

Một phương pháp thiết kế nhấn mạnh việc phát triển các khu vực đô thị có thể tiếp cận và thân thiện với người đi bộ.

A design approach that emphasizes the development of urban areas that are accessible and friendly to pedestrians.

8walkability

Chất lượng hoặc trạng thái thích hợp cho việc đi bộ, đặc biệt là về khả năng tiếp cận đi bộ đến các địa điểm và độ an toàn.

Noun

Chất lượng hoặc trạng thái thích hợp cho việc đi bộ, đặc biệt là về khả năng tiếp cận đi bộ đến các địa điểm và độ an toàn.

The quality or state of being suitable for walking, especially in terms of pedestrian access to places and safety.

9water infrastructure

Các cấu trúc và cơ sở tổ chức cơ bản cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp, đặc biệt liên quan đến cung cấp và quản lý nước.

Noun

Các cấu trúc và cơ sở tổ chức cơ bản cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp, đặc biệt liên quan đến cung cấp và quản lý nước.

The basic physical and organizational structures and facilities needed for the operation of a society or enterprise, specifically related to water supply and management.

10wetland

Đất có đầm lầy hoặc đầm lầy; đất bão hòa.

Noun

Đất có đầm lầy hoặc đầm lầy; đất bão hòa.

Land consisting of marshes or swamps saturated land.

11view corridor

Một đường nhìn xác định giữa người xem và một đối tượng hoặc cảnh vật.

Noun

Một đường nhìn xác định giữa người xem và một đối tượng hoặc cảnh vật.

A defined line of sight between a viewer and an object or vista.

12vernacular

(về kiến trúc) liên quan đến các tòa nhà trong nước và chức năng hơn là các tòa nhà công cộng hoặc hoành tráng.

Adjective

(về kiến trúc) liên quan đến các tòa nhà trong nước và chức năng hơn là các tòa nhà công cộng hoặc hoành tráng.

of architecture concerned with domestic and functional rather than public or monumental buildings.

13urban form

Cấu trúc và bố trí vật lý của các khu vực đô thị, bao gồm sự phân bố của các tòa nhà, đường phố, và không gian công cộng.

Noun

Cấu trúc và bố trí vật lý của các khu vực đô thị, bao gồm sự phân bố của các tòa nhà, đường phố, và không gian công cộng.

The physical layout and structure of urban areas, including the distribution of buildings, roads, and public spaces.

14urban tissue

Mạng lưới phức tạp của các cấu trúc xã hội, kinh tế và vật lý trong một thành phố.

Noun

Mạng lưới phức tạp của các cấu trúc xã hội, kinh tế và vật lý trong một thành phố.

The complex network of social, economic, and physical structures in a city.

15urban density

Số người sống mỗi đơn vị diện tích trong môi trường đô thị.

Noun

Số người sống mỗi đơn vị diện tích trong môi trường đô thị.

The number of people living per unit area in an urban environment.

16urban heat island

Khu vực đô thị ấm hơn nhiều so với khu vực nông thôn xung quanh do các hoạt động của con người.

Noun

Khu vực đô thị ấm hơn nhiều so với khu vực nông thôn xung quanh do các hoạt động của con người.

A metropolitan area that is significantly warmer than its rural surroundings due to human activities.

17urban reforestation

Trồng hoặc canh tác cây ở khu đô thị để cải thiện chất lượng môi trường và vẻ đẹp thẩm mỹ.

Noun

Trồng hoặc canh tác cây ở khu đô thị để cải thiện chất lượng môi trường và vẻ đẹp thẩm mỹ.

The planting or cultivation of trees in urban areas to enhance environmental quality and aesthetic appeal.

18urban fringe

Khu vực nằm ở rìa ngoài của một thành phố hoặc khu vực đô thị.

Noun

Khu vực nằm ở rìa ngoài của một thành phố hoặc khu vực đô thị.

The area located at the outer edge of a city or urban area.

19urban fortification

Công trình phòng thủ được xây dựng trong một thành phố hoặc thị trấn để bảo vệ nó khỏi sự tấn công.

Noun

Công trình phòng thủ được xây dựng trong một thành phố hoặc thị trấn để bảo vệ nó khỏi sự tấn công.

A defensive structure built in a city or town to protect it from attack.

20urbanization

Quá trình làm cho một khu vực trở nên đô thị hơn.

Noun

Quá trình làm cho một khu vực trở nên đô thị hơn.

The process of making an area more urban.

21urbanism

Lối sống đặc trưng của các thành phố và thị trấn.

Noun

Lối sống đặc trưng của các thành phố và thị trấn.

The way of life characteristic of cities and towns.

22urban conservation

Quản lý bền vững và bảo tồn các môi trường đô thị và di sản văn hóa của chúng.

Noun

Quản lý bền vững và bảo tồn các môi trường đô thị và di sản văn hóa của chúng.

The sustainable management and preservation of urban environments and their cultural heritage.

23urban design

Quá trình thiết kế và hình thành các đặc điểm vật lý của thành phố, thị trấn và không gian công cộng.

Noun

Quá trình thiết kế và hình thành các đặc điểm vật lý của thành phố, thị trấn và không gian công cộng.

The process of designing and shaping the physical features of cities, towns, and public spaces.

24town

Thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ)

Adjective

Thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ)

Town, town, city (small)

25townscape

Một cảnh hoặc hình ảnh của một thị trấn hoặc thành phố, nhấn mạnh vào kiến trúc và các đặc điểm đô thị.

Noun

Một cảnh hoặc hình ảnh của một thị trấn hoặc thành phố, nhấn mạnh vào kiến trúc và các đặc điểm đô thị.

A view or depiction of a town or city, emphasizing its architecture and urban features.

26transit-oriented development

Một loại phát triển đô thị tập trung vào việc tạo ra các cộng đồng gọn nhẹ, có thể đi bộ gần các cơ sở giao thông công cộng.

Noun

Một loại phát triển đô thị tập trung vào việc tạo ra các cộng đồng gọn nhẹ, có thể đi bộ gần các cơ sở giao thông công cộng.

A type of urban development that focuses on creating compact, walkable communities near public transportation facilities.

27tactical urbanism

Một cách tiếp cận quy hoạch đô thị sử dụng các can thiệp ngắn hạn, chi phí thấp và có thể mở rộng để cải thiện môi trường đô thị.

Noun

Một cách tiếp cận quy hoạch đô thị sử dụng các can thiệp ngắn hạn, chi phí thấp và có thể mở rộng để cải thiện môi trường đô thị.

An approach to urban planning that uses short-term, low-cost, and scalable interventions to improve the urban environment.

28transportation infrastructure

Các cấu trúc và cơ sở vật chất cần thiết cho việc vận chuyển, chẳng hạn như đường bộ, cầu, và đường sắt.

Noun

Các cấu trúc và cơ sở vật chất cần thiết cho việc vận chuyển, chẳng hạn như đường bộ, cầu, và đường sắt.

The physical structures and facilities needed for transportation, such as roads, bridges, and railways.

29transition design

Một phương pháp thiết kế nhằm hỗ trợ các chuyển đổi về tương lai bền vững.

Noun

Một phương pháp thiết kế nhằm hỗ trợ các chuyển đổi về tương lai bền vững.

A design approach that aims to support transitions to sustainable futures.

30suburb

Một quận ngoại thành của một thành phố, đặc biệt là một khu dân cư.

Noun

Một quận ngoại thành của một thành phố, đặc biệt là một khu dân cư.

An outlying district of a city, especially a residential one.

31sense of place

Một cảm giác hoặc nhận thức về tính cách độc đáo của một vị trí cụ thể.

Noun

Một cảm giác hoặc nhận thức về tính cách độc đáo của một vị trí cụ thể.

A feeling or perception of the unique character of a particular location.

32park furniture

Nội thất ngoài trời được thiết kế cho việc sử dụng trong công viên, chẳng hạn như ghế dài và bàn.

Noun

Nội thất ngoài trời được thiết kế cho việc sử dụng trong công viên, chẳng hạn như ghế dài và bàn.

Outdoor furniture designed for use in parks, such as benches and tables.

33scale

Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc.

Noun

Lớp phủ hoặc lớp cặn dễ bong tróc.

A flaky covering or deposit.

34street

Đường công cộng trong thành phố, thị trấn hoặc làng, thường có nhà ở và tòa nhà ở một hoặc cả hai bên.

Noun

Đường công cộng trong thành phố, thị trấn hoặc làng, thường có nhà ở và tòa nhà ở một hoặc cả hai bên.

A public road in a city town or village typically with houses and buildings on one or both sides.

35plazas

quảng trường hoặc không gian công cộng mở ở thành phố hoặc thị trấn, đặc biệt là ở một quốc gia Mỹ Latinh.

Noun

quảng trường hoặc không gian công cộng mở ở thành phố hoặc thị trấn, đặc biệt là ở một quốc gia Mỹ Latinh.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu