Bản dịch của từ Balanced trong tiếng Việt
Balanced
Balanced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự cân bằng.
Simple past and past participle of balance.
She balanced her work and personal life effectively.
Cô ấy cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.
He didn't manage to balance his schedule for the IELTS exam.
Anh ấy không thể cân bằng lịch trình cho kỳ thi IELTS.
Did they successfully balance their study time for the writing test?
Họ đã cân bằng thời gian học tập cho bài thi viết thành công chưa?
Dạng động từ của Balanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balancing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp