Bản dịch của từ Balanced trong tiếng Việt
Balanced

Balanced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự cân bằng.
Simple past and past participle of balance.
She balanced her work and personal life effectively.
Cô ấy cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.
He didn't manage to balance his schedule for the IELTS exam.
Anh ấy không thể cân bằng lịch trình cho kỳ thi IELTS.
Did they successfully balance their study time for the writing test?
Họ đã cân bằng thời gian học tập cho bài thi viết thành công chưa?
Dạng động từ của Balanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balancing |
Họ từ
Tính từ "balanced" chỉ trạng thái cân bằng, sự hòa hợp giữa các yếu tố khác nhau, thường ám chỉ đến sự ổn định trong một hệ thống hay sự phân bổ công bằng. Trong tiếng Anh, "balanced" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh thể thao và tài chính để chỉ sự đồng đều về điểm số hoặc tài chính.
Từ "balanced" có nguồn gốc từ động từ "balance", bắt nguồn từ tiếng Latin "bilanx", có nghĩa là "hai bên" hoặc "cân bằng". Trong tiếng Latin, "lanx" có nghĩa là "mâm" hoặc "đĩa", chỉ hình thức của dụng cụ cân. Ý nghĩa hiện tại của “balanced” liên quan đến trạng thái ổn định giữa hai hay nhiều yếu tố. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự công bằng và ổn định trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý, và xã hội.
Từ "balanced" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc diễn đạt ý tưởng một cách cân bằng và hợp lý là cần thiết. Trong phần Listening, từ này thường thấy trong bối cảnh liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Ngoài ra, trong văn viết học thuật và báo chí, "balanced" thường được sử dụng để chỉ sự công bằng và chính xác trong lập luận, thường xuất hiện trong các bài phân tích và bình luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



