Bản dịch của từ Book of books trong tiếng Việt

Book of books

Idiom Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book of books (Idiom)

01

Một cuốn sách được coi là tốt nhất hoặc quan trọng nhất trong một lĩnh vực cụ thể.

A book that is considered the best or most important in a particular field.

Ví dụ

The Bible is often called the book of books in many cultures.

Kinh Thánh thường được gọi là sách của các sách trong nhiều nền văn hóa.

The book of books does not include modern social theories.

Sách của các sách không bao gồm các lý thuyết xã hội hiện đại.

Is the book of books relevant to today's social issues?

Sách của các sách có liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?

02

Tuyển tập những tác phẩm hay nhất, thường được dùng để chỉ kinh thánh hoặc một tác phẩm văn học quan trọng.

A collection of the best works often used to refer to the bible or a significant literary work.

Ví dụ

Many consider the Bible a book of books in social discussions.

Nhiều người coi Kinh Thánh là cuốn sách của các cuốn sách trong các cuộc thảo luận xã hội.

The Bible is not just a book of books for everyone.

Kinh Thánh không chỉ là cuốn sách của các cuốn sách đối với mọi người.

Is the Bible truly a book of books in our society?

Kinh Thánh có thực sự là cuốn sách của các cuốn sách trong xã hội chúng ta không?

03

Một bộ sưu tập nhiều cuốn sách hoặc một tác phẩm văn học có ý nghĩa.

A collection of many books or a significant literary work.

Ví dụ

The library has a book of books on social issues.

Thư viện có một bộ sách về các vấn đề xã hội.

That is not a book of books; it's just one novel.

Đó không phải là một bộ sách; chỉ là một tiểu thuyết.

Is this really a book of books about social change?

Điều này thực sự là một bộ sách về thay đổi xã hội không?

04

Một cụm từ chỉ một cái gì đó là cơ bản hoặc nền tảng.

A phrase indicating something that is fundamental or foundational.

Ví dụ

The internet is the book of books for social information today.

Internet là cuốn sách của những cuốn sách về thông tin xã hội hôm nay.

Social media is not the book of books for deep connections.

Mạng xã hội không phải là cuốn sách của những cuốn sách cho kết nối sâu sắc.

Is education the book of books for social development?

Giáo dục có phải là cuốn sách của những cuốn sách cho phát triển xã hội không?

05

Đề cập đến kinh thánh trong bối cảnh tôn giáo.

Refers to the bible in religious contexts.

Ví dụ

Many people consider the Bible the book of books for guidance.

Nhiều người coi Kinh Thánh là sách của sách để hướng dẫn.

The book of books does not contain modern self-help advice.

Sách của sách không chứa lời khuyên tự giúp hiện đại.

Is the Bible truly the book of books for all religions?

Kinh Thánh có thực sự là sách của sách cho tất cả tôn giáo không?

06

Một tài liệu tham khảo về kinh thánh.

A reference to the bible.

Ví dụ

Many people consider the Bible the book of books for guidance.

Nhiều người coi Kinh Thánh là cuốn sách của các cuốn sách để hướng dẫn.

The book of books is not just for religious people.

Cuốn sách của các cuốn sách không chỉ dành cho những người tôn giáo.

Is the Bible really the book of books for everyone?

Kinh Thánh có thật sự là cuốn sách của các cuốn sách cho mọi người không?

07

Một bộ sưu tập các tác phẩm có ý nghĩa.

A collection of significant writings.

Ví dụ

The Bible is often called the book of books in many cultures.

Kinh Thánh thường được gọi là sách của các sách trong nhiều nền văn hóa.

The book of books does not include modern novels or magazines.

Sách của các sách không bao gồm tiểu thuyết hiện đại hay tạp chí.

Is the book of books important for social values and ethics?

Sách của các sách có quan trọng cho các giá trị và đạo đức xã hội không?

08

Một thuật ngữ dùng để mô tả một cuốn sách có ảnh hưởng lớn hoặc quan trọng.

A term used to describe a highly influential or important book.

Ví dụ

The Bible is often called the book of books in society.

Kinh Thánh thường được gọi là sách của các sách trong xã hội.

Many people do not consider any novel a book of books.

Nhiều người không coi tiểu thuyết nào là sách của các sách.

Is the Quran regarded as the book of books in your culture?

Kinh Quran có được coi là sách của các sách trong văn hóa của bạn không?

09

Kinh thánh, thường được gọi là 'sách của các sách' trong bối cảnh tôn giáo.

The bible often referred to as the book of books in religious contexts.

Ví dụ

Many people consider the Bible the book of books for moral guidance.

Nhiều người coi Kinh Thánh là sách của các sách để hướng dẫn đạo đức.

Not everyone believes the Bible is the book of books for them.

Không phải ai cũng tin rằng Kinh Thánh là sách của các sách đối với họ.

Is the Bible truly the book of books for modern society today?

Kinh Thánh có thực sự là sách của các sách cho xã hội hiện đại hôm nay không?

10

Bất kỳ cuốn sách nào được coi là kinh điển hoặc có ảnh hưởng lớn.

Any book that is considered a classic or highly influential.

Ví dụ

Many consider Shakespeare's works a book of books for social change.

Nhiều người coi tác phẩm của Shakespeare là một cuốn sách kinh điển cho sự thay đổi xã hội.

Modern novels are not always a book of books in social studies.

Tiểu thuyết hiện đại không phải lúc nào cũng là cuốn sách kinh điển trong nghiên cứu xã hội.

Is 'To Kill a Mockingbird' a book of books for social justice?

'Giết con chim nhại' có phải là cuốn sách kinh điển cho công lý xã hội không?

11

Một bộ sưu tập những cuốn sách hay nhất hoặc quan trọng nhất về một chủ đề.

A collection of the best or most important books on a subject.

Ví dụ

The library has a book of books on social justice movements.

Thư viện có một bộ sách về các phong trào công bằng xã hội.

This article is not a book of books for social issues.

Bài viết này không phải là bộ sách về các vấn đề xã hội.

Is there a book of books on social change available online?

Có bộ sách nào về thay đổi xã hội có sẵn trực tuyến không?

12

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ kinh thánh theo nghĩa bóng.

A term used to denote the bible in a figurative sense.

Ví dụ

Many consider the Bible the book of books for moral guidance.

Nhiều người coi Kinh Thánh là cuốn sách của sách về hướng dẫn đạo đức.

The book of books is not just a historical document.

Cuốn sách của sách không chỉ là một tài liệu lịch sử.

Is the book of books relevant in today's social discussions?

Cuốn sách của sách có liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

13

Một tài liệu tham khảo về một tác phẩm văn học hoặc học thuật cụ thể.

A reference to a particular body of literature or scholarly works.

Ví dụ

The Bible is often called the book of books in many cultures.

Kinh Thánh thường được gọi là sách của các sách trong nhiều nền văn hóa.

Not everyone considers the Quran a book of books for guidance.

Không phải ai cũng coi Koran là sách của các sách để hướng dẫn.

Is the book of books important for understanding social values today?

Sách của các sách có quan trọng trong việc hiểu giá trị xã hội hôm nay không?

14

Một tập hợp các văn bản quan trọng nhất hoặc đáng chú ý nhất.

A collection of the most important or noteworthy texts.

Ví dụ

The Bible is often called the book of books in many cultures.

Kinh Thánh thường được gọi là sách của các sách trong nhiều nền văn hóa.

Many people do not consider the Quran a book of books.

Nhiều người không coi Kinh Koran là sách của các sách.

Is the book of books relevant to modern social issues today?

Sách của các sách có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện đại không?

15

Một tài khoản toàn diện về một chủ đề cụ thể.

A comprehensive account of a particular subject.

Ví dụ

The report is a book of books on social issues in America.

Báo cáo là một cuốn sách tổng hợp về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

This article is not a book of books about social justice.

Bài viết này không phải là một cuốn sách tổng hợp về công lý xã hội.

Is this document a book of books on social behavior?

Tài liệu này có phải là một cuốn sách tổng hợp về hành vi xã hội không?

16

Một bộ sưu tập các văn bản thiêng liêng của một tôn giáo.

A collection of the sacred texts of a religion.

Ví dụ

The Bible is often called the book of books in Christianity.

Kinh Thánh thường được gọi là sách của các sách trong Cơ đốc giáo.

The book of books does not include other religious texts.

Sách của các sách không bao gồm các văn bản tôn giáo khác.

Why is the Quran considered the book of books in Islam?

Tại sao Kinh Quran được coi là sách của các sách trong Hồi giáo?

17

Một nguồn kiến thức cơ bản hoặc chính yếu.

A fundamental or primary source of knowledge.

Ví dụ

The Bible is often considered a book of books for many people.

Kinh Thánh thường được coi là cuốn sách của các cuốn sách.

Many believe that the Quran is not just a book of books.

Nhiều người tin rằng Koran không chỉ là cuốn sách của các cuốn sách.

Is the Constitution regarded as a book of books in America?

Liệu Hiến pháp có được coi là cuốn sách của các cuốn sách ở Mỹ không?

Book of books (Phrase)

bˈʊk ˈʌv bˈʊks
bˈʊk ˈʌv bˈʊks
01

Một bộ sưu tập sách.

A collection of books.

Ví dụ

The library has a book of books on social issues.

Thư viện có một bộ sách về các vấn đề xã hội.

This book of books does not cover all social topics.

Bộ sách này không đề cập đến tất cả các chủ đề xã hội.

Is there a book of books about social change?

Có một bộ sách nào về sự thay đổi xã hội không?

02

Một bộ sưu tập sách, thường của cùng một tác giả hoặc về cùng một chủ đề.

A collection of books typically of the same author or on the same subject.

Ví dụ

The library has a book of books on social issues.

Thư viện có một bộ sách về các vấn đề xã hội.

This book of books does not cover modern social theories.

Bộ sách này không đề cập đến các lý thuyết xã hội hiện đại.

Is there a book of books about social justice available?

Có một bộ sách nào về công lý xã hội không?

Book of books (Noun Countable)

bˈʊk ˈʌv bˈʊks
bˈʊk ˈʌv bˈʊks
01

Một bộ sách.

A set of books.

Ví dụ

The library has a special book of books on social issues.

Thư viện có một bộ sách đặc biệt về các vấn đề xã hội.

This book of books does not include any outdated social studies.

Bộ sách này không bao gồm bất kỳ nghiên cứu xã hội nào lỗi thời.

Is the book of books useful for understanding social dynamics?

Bộ sách này có hữu ích để hiểu về động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/book of books/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book of books

Không có idiom phù hợp