Bản dịch của từ Butt trong tiếng Việt

Butt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butt(Noun)

bət
bˈʌt
01

Một mục tiêu hoặc phạm vi bắn cung hoặc bắn.

An archery or shooting target or range.

Ví dụ
02

Đầu điếu xì gà hoặc điếu thuốc lá.

The stub of a cigar or a cigarette.

Ví dụ
03

Phần cuối dày hơn của thứ gì đó, đặc biệt là công cụ hoặc vũ khí.

The thicker end of something, especially a tool or a weapon.

Ví dụ
04

Một thước đo chất lỏng tương đương với 126 gallon Mỹ (tương đương 477,5 lít).

A liquid measure equal to 126 US gallons (equivalent to 477.5 litres).

Ví dụ
05

Thân cây, đặc biệt là phần ngay trên mặt đất.

The trunk of a tree, especially the part just above the ground.

Ví dụ
06

Đẩy hoặc đánh, đặc biệt là đòn đánh bằng đầu.

A push or blow, especially one given with the head.

Ví dụ
07

Người hoặc vật bị chỉ trích hoặc chế giễu.

The person or thing at which criticism or ridicule is directed.

Ví dụ
08

Mông hoặc hậu môn của một người.

A person's buttocks or anus.

Ví dụ
09

Thùng, thường dùng để đựng rượu, bia hoặc nước.

A cask, typically used for wine, beer, or water.

Ví dụ

Dạng danh từ của Butt (Noun)

SingularPlural

Butt

Butts

Butt(Verb)

bət
bˈʌt
01

(của một người hoặc động vật) đánh (ai đó hoặc cái gì đó) bằng đầu hoặc sừng.

(of a person or animal) hit (someone or something) with the head or horns.

Ví dụ
02

Tiếp giáp hoặc gặp nhau từ đầu đến cuối.

Adjoin or meet end to end.

Ví dụ

Dạng động từ của Butt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Butt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Butted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Butted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Butts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Butting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ