Bản dịch của từ Butted trong tiếng Việt

Butted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butted (Verb)

bˈʌtɨd
bˈʌtɨd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mông.

Simple past and past participle of butt.

Ví dụ

They butted heads during the debate about climate change policies.

Họ đã cãi nhau trong cuộc tranh luận về chính sách khí hậu.

She did not butt in while others were speaking at the meeting.

Cô ấy không xen vào khi người khác đang nói trong cuộc họp.

Did they butt heads over the new social media regulations?

Họ có tranh cãi về các quy định mạng xã hội mới không?

Dạng động từ của Butted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Butt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Butted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Butted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Butts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Butting

Butted (Adjective)

bˈʌtɨd
bˈʌtɨd
01

(mỹ, từ lóng) có mông hoặc mông (loại xác định).

Us slang having a butt or backside of a specified kind.

Ví dụ

She has a butted style that attracts many admirers at parties.

Cô ấy có phong cách nổi bật thu hút nhiều người ngưỡng mộ ở tiệc.

His jeans are butted, making them very popular among young people.

Quần jean của anh ấy có kiểu dáng nổi bật, rất phổ biến trong giới trẻ.

Is that outfit butted enough for the upcoming social event?

Bộ trang phục đó có nổi bật đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Wild pig is like normal pig, it is black, and it is scary, it doesn't harm you [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Technology has not only affected users' reading skills also writing habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, not only politicians also individuals should assume this responsibility [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Taking a gap year can provide valuable experiences, it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Butted

Không có idiom phù hợp