Bản dịch của từ Butted trong tiếng Việt
Butted

Butted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mông.
Simple past and past participle of butt.
They butted heads during the debate about climate change policies.
Họ đã cãi nhau trong cuộc tranh luận về chính sách khí hậu.
She did not butt in while others were speaking at the meeting.
Cô ấy không xen vào khi người khác đang nói trong cuộc họp.
Did they butt heads over the new social media regulations?
Họ có tranh cãi về các quy định mạng xã hội mới không?
Dạng động từ của Butted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Butted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Butted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Butting |
Butted (Adjective)
She has a butted style that attracts many admirers at parties.
Cô ấy có phong cách nổi bật thu hút nhiều người ngưỡng mộ ở tiệc.
His jeans are butted, making them very popular among young people.
Quần jean của anh ấy có kiểu dáng nổi bật, rất phổ biến trong giới trẻ.
Is that outfit butted enough for the upcoming social event?
Bộ trang phục đó có nổi bật đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "butted" là quá khứ đơn của động từ "butt", có nghĩa chính là va chạm hoặc chèn vào một vật nào đó bằng đầu hoặc mũi. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "butted" cũng có thể biểu thị hành động ngắt lời một cách thô lỗ. Phiên bản "butted" được sử dụng tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác nhau trong âm điệu giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "butted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "butt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bouter", nghĩa là "đẩy" hoặc "đâm vào". Nguyên mẫu này có liên quan đến động từ "buttir" trong tiếng Pháp hiện đại, cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động va chạm hoặc xô đẩy, và hiện nay "butted" thường chỉ hành động va chạm hoặc nhấn mạnh một cách mạnh mẽ, kết nối với khái niệm về sự xung đột hoặc sự can thiệp.
Từ "butted" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thể hiện tỷ lệ xuất hiện thấp trong các ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động giao tiếp hay tranh luận. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "butted" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như miêu tả va chạm giữa các ý kiến hoặc ý tưởng trong một cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



