Bản dịch của từ Butts trong tiếng Việt

Butts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butts (Noun)

bˈʌts
bˈʌts
01

Số nhiều của mông.

Plural of butt.

Ví dụ

Many people have different opinions about butts in social media.

Nhiều người có ý kiến khác nhau về mông trên mạng xã hội.

Not everyone likes photos of butts on Instagram.

Không phải ai cũng thích ảnh mông trên Instagram.

Do you think butts should be celebrated in social culture?

Bạn có nghĩ rằng mông nên được tôn vinh trong văn hóa xã hội không?

Dạng danh từ của Butts (Noun)

SingularPlural

Butt

Butts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I always eat a bar of dark chocolate after working my off to recharge my battery [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Butts

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.