Bản dịch của từ Canaan trong tiếng Việt

Canaan

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canaan (Noun)

kˈeɪnn
kˈeɪnn
01

Xứ ca-na-an; một khu vực cổ xưa nằm giữa sông jordan và biển địa trung hải, gần tương ứng với israel ngày nay.

The land of canaan an ancient region between the river jordan and the mediterranean sea roughly corresponding to modernday israel.

Ví dụ

Canaan was a thriving region known for its rich resources.

Canaan là một vùng thịnh vượng nổi tiếng với tài nguyên phong phú.

Canaan is not just a historical name; it represents ancient cultures.

Canaan không chỉ là một cái tên lịch sử; nó đại diện cho các nền văn hóa cổ đại.

Is Canaan still significant in today's discussions about ancient civilizations?

Canaan có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận hôm nay về các nền văn minh cổ đại không?

02

Một thuật ngữ trong kinh thánh đề cập đến vùng đất hứa cho dân israel.

A biblical term referring to the land promised to the israelites.

Ví dụ

The Canaan was the land promised to the Israelites in the Bible.

Canaan là đất hứa được hứa cho người Do Thái trong Kinh Thánh.

The Canaan was not easily conquered by the Israelites.

Canaan không dễ bị chinh phục bởi người Do Thái.

Was Canaan a prosperous land according to the Israelites' beliefs?

Canaan có phải là một đất nước phồn thịnh theo niềm tin của người Do Thái không?

03

Một vùng ở cận đông cổ đại, thường gắn liền với israel thời hiện đại và các khu vực xung quanh.

A region in the ancient near east typically associated with modernday israel and surrounding areas.

Ví dụ

Canaan was a significant area in ancient times.

Canaan là một khu vực quan trọng trong thời cổ đại.

The IELTS exam may ask about Canaan's historical significance.

Kỳ thi IELTS có thể hỏi về ý nghĩa lịch sử của Canaan.

Do you know where Canaan is located on a map?

Bạn có biết Canaan đặt ở đâu trên bản đồ không?

04

Một nơi được đánh dấu bởi sự phong phú hoặc nhiều.

A place marked by abundance or plenty.

Ví dụ

Canaan is a land flowing with milk and honey.

Canaan là một vùng đất đầy sữa và mật ong.

The region was not a Canaan of opportunities for immigrants.

Vùng đất không phải là Canaan của cơ hội cho người nhập cư.

Is Canaan a metaphorical concept or a physical location?

Canaan là một khái niệm ẩn dụ hay một địa điểm vật lý?

05

Vùng đất mà chúa hứa ban cho người israel trong kinh thánh.

The land promised to the israelites by god in the bible.

Ví dụ

They believed Canaan was a land flowing with milk and honey.

Họ tin rằng Canaan là một đất đầy sữa và mật ong.

The refugees were desperate to escape to Canaan for safety.

Những người tị nạn đang tuyệt vọng để trốn đến Canaan để an toàn.

Is Canaan mentioned in the IELTS writing task about ancient civilizations?

Canaan được nhắc đến trong bài viết IELTS về các nền văn minh cổ đại không?

06

Một vùng đất cổ xưa ở cận đông tương ứng với israel, lebanon và miền tây syria ngày nay.

An ancient region in the near east corresponding roughly to presentday israel lebanon and western syria.

Ví dụ

Canaan was an important region in ancient times.

Canaan là một vùng quan trọng vào thời cổ đại.

The IELTS exam may ask about the history of Canaan.

Kỳ thi IELTS có thể hỏi về lịch sử của Canaan.

Is Canaan mentioned in any of the writing tasks for IELTS?

Canaan có được đề cập trong bất kỳ nhiệm vụ viết nào của IELTS không?

07

Một thuật ngữ đôi khi được dùng để chỉ người dân canaan trong kinh thánh.

A term sometimes used to refer to the biblical people of canaan.

Ví dụ

Canaan was a land inhabited by ancient peoples.

Canaan là một vùng đất được cư dân bởi những dân tộc cổ xưa.

Not much is known about the daily life in Canaan.

Không biết nhiều về cuộc sống hàng ngày ở Canaan.

Did the Canaanites have a writing system of their own?

Người Canaan có hệ thống chữ viết riêng của họ không?

08

Theo lịch sử, đây là vùng đất mà chúa hứa ban cho người israel như đã nêu trong kinh thánh.

Historically the land promised to the israelites by god as stated in the bible.

Ví dụ

The Canaan region was an important biblical location for the Israelites.

Khu vực Canaan là một địa điểm kinh điển quan trọng cho người Israel.

The Israelites did not settle in Canaan immediately after leaving Egypt.

Người Israel không định cư tại Canaan ngay sau khi rời Ai Cập.

Was Canaan a prosperous land according to the Bible?

Canaan có phải là một đất nước phồn thịnh theo Kinh Thánh không?

09

Nói chung, nó có nghĩa là vùng đất trù phú hoặc nơi thịnh vượng.

Generally it signifies a land of plenty or a prosperous place.

Ví dụ

The Canaan of opportunities is within reach for diligent students.

Canaan của cơ hội đang ở rất gần cho những sinh viên chăm chỉ.

The job market can sometimes seem like a Canaan that is elusive.

Thị trường việc làm đôi khi có vẻ như một Canaan khó nắm bắt.

Is achieving success in IELTS writing a Canaan for everyone?

Việc đạt được thành công trong viết IELTS có phải là một Canaan cho mọi người không?

10

Một khu vực được nhắc đến trong kinh thánh nằm giữa biển địa trung hải và sông jordan.

A region mentioned in the bible located between the mediterranean sea and the jordan river.

Ví dụ

Canaan is known for its rich history and biblical significance.

Canaan được biết đến với lịch sử phong phú và ý nghĩa Kinh Thánh.

Some IELTS candidates struggle to locate Canaan on a map.

Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi xác định Canaan trên bản đồ.

Is Canaan considered a prominent topic for IELTS writing tasks?

Liệu Canaan có được coi là một chủ đề quan trọng cho các bài viết IELTS không?

11

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để chỉ một nơi thịnh vượng hoặc sung túc.

A term used in various contexts to refer to a place of prosperity or abundance.

Ví dụ

The Canaan of job opportunities is Silicon Valley.

Canaan của cơ hội việc làm là Silicon Valley.

She believes her hometown is not a Canaan for success.

Cô ấy tin rằng quê hương của mình không phải là Canaan cho sự thành công.

Is New York considered a Canaan for aspiring artists?

Liệu New York có được xem là Canaan cho các nghệ sĩ trẻ hoài bão không?

12

Một vùng đất trong kinh thánh được hứa ban cho con cháu của abraham.

A biblical land promised to the descendants of abraham.

Ví dụ

Canaan was a land promised to the descendants of Abraham.

Canaan là một đất đất hứa cho con cháu của Abraham.

The Israelites settled in Canaan after leaving Egypt.

Người Israel định cư ở Canaan sau khi rời khỏi Ai Cập.

Was Canaan a prosperous land for the ancient tribes?

Canaan là một đất đất giàu có cho các bộ tộc cổ đại không?

13

Trong bối cảnh lịch sử, nó ám chỉ khu vực của israel cổ đại.

In historical contexts it refers to the region of ancient israel.

Ví dụ

Many scholars believe Canaan was located in present-day Israel.

Nhiều học giả tin rằng Canaan nằm ở Israel ngày nay.

There is little archaeological evidence to support the existence of Canaan.

Không có nhiều bằng chứng khảo cổ học để chứng minh sự tồn tại của Canaan.

Did the ancient Canaanites have a written language similar to Hebrew?

Người Canaan cổ có ngôn ngữ viết giống tiếng Hebrew không?

Canaan (Idiom)

01

Đi đến canaan: (không chính thức) để chết.

Go to canaan informal to die.

Ví dụ

Many elderly people fear they will canaan soon.

Nhiều người cao tuổi sợ rằng họ sẽ ra đi sớm.

She is not ready to canaan just yet.

Cô ấy chưa sẵn sàng để ra đi ngay bây giờ.

When do you think he will canaan?

Bạn nghĩ khi nào anh ấy sẽ ra đi?

02

Để đến được đất hứa; để đạt được một mục tiêu quan trọng.

To reach the promised land to achieve a significant goal.

Ví dụ

The students worked hard to reach the canaan of high band scores.

Các sinh viên đã làm việc chăm chỉ để đạt được canaan của điểm số cao.

Not everyone can easily reach the canaan of a perfect IELTS score.

Không phải ai cũng có thể dễ dàng đạt được canaan của điểm số IELTS hoàn hảo.

Have you finally reached the canaan of your IELTS writing target?

Bạn cuối cùng đã đạt được canaan của mục tiêu viết IELTS của mình chưa?

03

Ở canaan: ở trong trạng thái hạnh phúc hoặc sung túc.

To be in canaan to be in a state of bliss or abundance.

Ví dụ

After working hard, she felt like she was in Canaan.

Sau khi làm việc chăm chỉ, cô ấy cảm thấy như đang ở Canaan.

Not having enough money made him feel far from Canaan.

Không có đủ tiền khiến anh ấy cảm thấy xa lạ với Canaan.

Do you think achieving your dream job will bring you to Canaan?

Bạn nghĩ rằng đạt được công việc mơ ước sẽ đưa bạn đến Canaan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canaan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canaan

Không có idiom phù hợp