Bản dịch của từ Loads trong tiếng Việt
Loads
Adverb
Loads (Adverb)
Ví dụ
They have loads of friends in their social circle.
Họ có rất nhiều bạn bè trong vòng xã hội của mình.
She doesn't have loads of time for social events.
Cô ấy không có nhiều thời gian cho các sự kiện xã hội.
Do they really have loads of fun at parties?
Họ có thực sự vui vẻ rất nhiều trong các bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This, in turn, causes a heavy on a country's healthcare industry and causes large financial burdens to the country's national budget, which comes at the cost of the tax paying citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Once the plastic has been sorted, it is then onto trucks and transported to factories where it is processed and made into new plastic products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Idiom with Loads
Không có idiom phù hợp