Bản dịch của từ Loads trong tiếng Việt

Loads

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loads (Adverb)

01

(tiếng lóng, chủ yếu ở anh) rất nhiều, rất nhiều, rất nhiều.

Slang chiefly uk lots much plenty a great deal.

Ví dụ

They have loads of friends in their social circle.

Họ có rất nhiều bạn bè trong vòng xã hội của mình.

She doesn't have loads of time for social events.

Cô ấy không có nhiều thời gian cho các sự kiện xã hội.

Do they really have loads of fun at parties?

Họ có thực sự vui vẻ rất nhiều trong các bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loads cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] This, in turn, causes a heavy on a country's healthcare industry and causes large financial burdens to the country's national budget, which comes at the cost of the tax paying citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Once the plastic has been sorted, it is then onto trucks and transported to factories where it is processed and made into new plastic products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Loads

Không có idiom phù hợp