Bản dịch của từ Long arm trong tiếng Việt
Long arm
Long arm (Noun)
The government's long arm affects many social policies in our community.
Cánh tay dài của chính phủ ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The long arm of the law does not always protect the vulnerable.
Cánh tay dài của pháp luật không phải lúc nào cũng bảo vệ người yếu thế.
Does the long arm of corporations influence social justice movements?
Cánh tay dài của các tập đoàn có ảnh hưởng đến phong trào công lý xã hội không?
"cánh tay dài của luật pháp" và các biến thể: quyền lực và ảnh hưởng (sâu rộng, không thể tránh khỏi hoặc trừng phạt) của luật pháp, đặc biệt là (trong việc sử dụng sau này) do cảnh sát đại diện; lực lượng cảnh sát. so sánh cánh tay mạnh mẽ của ——.
The long arm of the law and variants the farreaching inescapable or punitive power and influence of the law especially in later use as represented by the police the police force compare the strong arm of ——.
The long arm of the law caught the thief in New York.
Cánh tay dài của pháp luật đã bắt kẻ trộm ở New York.
The long arm of the law does not protect criminals.
Cánh tay dài của pháp luật không bảo vệ tội phạm.
How does the long arm of the law affect social justice?
Cánh tay dài của pháp luật ảnh hưởng đến công lý xã hội như thế nào?
"cánh tay dài của sự trùng hợp": sức mạnh hay tác dụng sâu rộng của sự trùng hợp.
The long arm of coincidence the farreaching power or effect of coincidence.
The long arm of coincidence brought them together at Harvard University.
Cái gập của sự trùng hợp đã đưa họ lại với nhau tại Đại học Harvard.
The long arm of coincidence did not affect their friendship over time.
Cái gập của sự trùng hợp không ảnh hưởng đến tình bạn của họ theo thời gian.
Can the long arm of coincidence explain their unexpected meeting at Starbucks?
Liệu cái gập của sự trùng hợp có thể giải thích cuộc gặp bất ngờ của họ tại Starbucks không?
She used her long arm to help the child reach the cookie jar.
Cô ấy đã dùng cánh tay dài để giúp đứa trẻ với tới hũ bánh.
He doesn't have a long arm to touch the high shelf.
Anh ấy không có cánh tay dài để với tới kệ cao.
Does her long arm allow her to assist others easily?
Cánh tay dài của cô ấy có cho phép cô ấy hỗ trợ người khác dễ dàng không?
The robot's long arm reached the top shelf easily during the demonstration.
Cánh tay dài của robot với tới kệ trên dễ dàng trong buổi trình diễn.
The factory does not use a long arm for smaller tasks.
Nhà máy không sử dụng cánh tay dài cho các nhiệm vụ nhỏ hơn.
Does the new machine have a long arm for better efficiency?
Máy mới có cánh tay dài để hiệu quả hơn không?
Một thiết bị được sử dụng như một phần mở rộng của cánh tay, như một cây sào có móc hoặc kéo để nâng hoặc cắt ngoài tầm với của cánh tay không được trợ giúp. hiếm trước xu 20.
A device used as an extension of the arm as a pole fitted with a hook or shears for lifting or cutting beyond the reach of the unaided arm rare before 20th cent.
The long arm helped the worker reach the high branches easily.
Cái cần dài giúp công nhân với tới những cành cao dễ dàng.
The long arm did not work well in tight spaces.
Cái cần dài không hoạt động tốt trong những không gian chật chội.
How effective is the long arm for picking fruit in orchards?
Cái cần dài hiệu quả như thế nào trong việc hái trái cây ở vườn?
The soldier carried a long arm during the parade in Washington.
Người lính mang theo một khẩu súng dài trong buổi diễu hành ở Washington.
Many people do not own a long arm for self-defense.
Nhiều người không sở hữu một khẩu súng dài để tự vệ.
Is a long arm necessary for hunting in rural areas?
Có cần một khẩu súng dài để săn bắn ở vùng nông thôn không?
"Cánh tay dài" (long arm) thường được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể con người hoặc biểu thị sự kiểm soát và ảnh hưởng của một người hay tổ chức trong các bối cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "long arm of the law" thường được áp dụng để nhấn mạnh sự quyền lực của pháp luật trong cả hai biến thể. Ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn tập trung vào sự dài ngoằng và khả năng vươn xa của một thực thể nào đó.
Cụm từ "long arm" bắt nguồn từ tiếng Latinh "longus" có nghĩa là "dài", và "armus" có nghĩa là "cánh tay". Lịch sử từ nguyên cho thấy sự kết hợp này diễn ra từ những thế kỷ đầu của tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để chỉ sự kéo dài hoặc ảnh hưởng xa xôi của một quyền lực hay đối tượng nào đó. Hiện nay, "long arm" thường được dùng để mô tả khả năng kiểm soát hoặc tác động vượt ra ngoài giới hạn địa lý thông thường.
Cụm từ "long arm" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kết hợp khác nhau. Thường được sử dụng để mô tả một người hoặc tổ chức có quyền lực hay ảnh hưởng mở rộng, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết chính luận, báo chí và các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc pháp lý. Sự sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc phân tích các cơ chế quyền lực trong xã hội.