Bản dịch của từ Maiden's blush trong tiếng Việt
Maiden's blush

Maiden's blush (Noun)
Một màu hồng tinh tế. cũng mang tính tượng trưng. bây giờ là lịch sử.
A delicate pink colour also figurative now historical.
Her dress was a lovely maiden's blush at the wedding.
Chiếc váy của cô ấy có màu hồng nhạt tại đám cưới.
The room did not have a maiden's blush; it felt dull.
Căn phòng không có màu hồng nhạt; nó cảm thấy tẻ nhạt.
Is the sunset always a maiden's blush in this city?
Hoàng hôn có phải lúc nào cũng có màu hồng nhạt ở thành phố này không?
The maiden's blush rose bloomed beautifully at Sarah's wedding last summer.
Hoa hồng maiden's blush nở rực rỡ trong đám cưới của Sarah mùa hè qua.
The garden does not have any maiden's blush roses this year.
Khu vườn không có hoa hồng maiden's blush nào năm nay.
Did you see the maiden's blush roses at the flower show?
Bạn có thấy hoa hồng maiden's blush tại triển lãm hoa không?
I bought a maiden's blush apple for my fruit salad.
Tôi đã mua một quả táo maiden's blush cho món salad trái cây.
They did not sell maiden's blush apples at the local market.
Họ không bán táo maiden's blush ở chợ địa phương.
Are maiden's blush apples popular in your area?
Táo maiden's blush có phổ biến ở khu vực của bạn không?
Một trong hai cây úc có gỗ màu hồng, sloanea australis (họ elaeocarpaceae) và euroschinus falcatus (họ anacardiaceae).
Either of two australian trees with pinkish wood sloanea australis family elaeocarpaceae and euroschinus falcatus family anacardiaceae.
The maiden's blush tree blooms beautifully in Sydney's parks every spring.
Cây hồng nhạt nở rực rỡ trong các công viên ở Sydney mỗi mùa xuân.
Many people do not recognize the maiden's blush tree in their neighborhoods.
Nhiều người không nhận ra cây hồng nhạt trong khu phố của họ.
Is the maiden's blush tree common in Australian urban areas?
Cây hồng nhạt có phổ biến ở các khu vực đô thị Úc không?
The maiden's blush fluttered around the garden during the summer party.
Con bướm maiden's blush bay lượn quanh vườn trong bữa tiệc mùa hè.
I did not see any maiden's blush at the local park today.
Tôi không thấy con bướm maiden's blush nào ở công viên hôm nay.
Did you spot the maiden's blush near the flowerbed yesterday?
Bạn có nhìn thấy con bướm maiden's blush nào gần luống hoa hôm qua không?
At the party, I enjoyed a maiden's blush with my friends.
Tại bữa tiệc, tôi thưởng thức một ly maiden's blush với bạn bè.
They did not serve maiden's blush at the wedding reception.
Họ không phục vụ maiden's blush tại buổi tiếp đãi đám cưới.
Did you try a maiden's blush at the social gathering?
Bạn đã thử một ly maiden's blush tại buổi gặp mặt xã hội chưa?
"Maiden's blush" là cụm từ chỉ sự ửng hồng nhẹ nhàng trên khuôn mặt của một người phụ nữ, thường được liên kết với cảm xúc ngượng ngùng hoặc e thẹn. Cụm từ này xuất phát từ mỹ từ trong văn học cổ, ám chỉ đến sự ngây thơ và thuần khiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "maiden's blush" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "maiden" (đám gái chưa tia) và "blush" (đỏ mặt). Cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh: "maiden" từ "adolescentia" và "blush" từ "bluscare". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ màu sắc hồng nhạt, gợi lên sự ngại ngùng, trong trẻo của những cô gái trẻ. Nghĩa hiện tại có sự liên kết sâu sắc với hình ảnh thanh khiết và cảm xúc e lệ trong văn hóa.
“Maiden's blush” là một cụm từ ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa, thơ ca hoặc văn học, với ý nghĩa chỉ sắc mặt đỏ ửng của một cô gái do ngượng ngùng hoặc xấu hổ. Trong thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến tình cảm, nghệ thuật, hoặc khi mô tả tính cách trong tác phẩm. Từ này không thường thấy trong ngữ cảnh hằng ngày hoặc giao tiếp chính thức.