Bản dịch của từ Samaritan trong tiếng Việt
Samaritan

Samaritan (Noun)
Một người từ thiện hoặc hữu ích.
A charitable or helpful person.
John is a true samaritan, helping the homeless every Saturday.
John là một người samaritan thực sự, giúp đỡ người vô gia cư mỗi Thứ Bảy.
Many people are not samaritan in times of crisis.
Nhiều người không phải là người samaritan trong thời điểm khủng hoảng.
Is Sarah a samaritan for volunteering at the food bank?
Sarah có phải là một người samaritan khi tình nguyện ở ngân hàng thực phẩm không?
Một người có lòng nhân ái và hay giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong lúc khó khăn hoặc khủng hoảng.
A person who is compassionate and helpful to others especially in times of need or crisis.
The samaritan helped the homeless man find shelter during the storm.
Người tốt bụng đã giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn trong bão.
No samaritan offered assistance during the recent flood in Houston.
Không có người tốt bụng nào đã giúp đỡ trong trận lũ gần đây ở Houston.
Is the samaritan organization providing support to local families in need?
Liệu tổ chức người tốt bụng có cung cấp hỗ trợ cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ không?
The Samaritan donated food to the homeless shelter last weekend.
Người Samaritan đã quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn người vô gia cư vào cuối tuần trước.
Many Samaritans do not seek recognition for their kind deeds.
Nhiều người Samaritan không tìm kiếm sự công nhận cho những việc tốt của họ.
Can a Samaritan make a difference in our community today?
Liệu một người Samaritan có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng chúng ta hôm nay không?
The Samaritan helped the lost tourist find her way home.
Người Samari đã giúp du khách lạc tìm đường về nhà.
Not every Samaritan offers assistance during emergencies like floods.
Không phải ai cũng là người Samari giúp đỡ trong những tình huống khẩn cấp như lũ lụt.
Can a Samaritan help strangers in need every day?
Liệu một người Samari có thể giúp đỡ người lạ mỗi ngày không?
The samaritan helped the homeless man find shelter and food.
Người Samaritan đã giúp người đàn ông vô gia cư tìm chỗ ở và thức ăn.
She is not a samaritan, she never helps others in need.
Cô ấy không phải là người Samaritan, cô ấy không bao giờ giúp đỡ người khác khi cần.
Is the samaritan going to donate money to the charity event?
Người Samaritan có sẽ quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện không?
The samaritan donated food to the homeless shelter.
Người Samaritan quyên góp thức ăn cho trại tị nạn.
Not all people are willing to be a samaritan in society.
Không phải tất cả mọi người đều sẵn lòng trở thành người Samaritan trong xã hội.
The samaritan helped the homeless man find shelter in the storm.
Người Samaritan đã giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn trong cơn bão.
Not every samaritan is willing to offer assistance to strangers in need.
Không phải Samaritan nào cũng sẵn lòng cung cấp sự giúp đỡ cho người lạ cần giúp đỡ.
Is the samaritan known for his generosity towards those in distress?
Người Samaritan có nổi tiếng với lòng hào phóng của mình đối với những người gặp khó khăn không?
The samaritan offered to help the homeless man on the street.
Người Samaritan đã đề nghị giúp đỡ người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
She never expected a samaritan to come to her rescue.
Cô ấy không bao giờ mong đợi một người Samaritan đến cứu cô ấy.
Một người hay giúp đỡ người khác khi cần.
A person who helps others in need.
The samaritan offered food to the homeless man on the street.
Người Samaritan đã cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trên đường phố.
She is not a samaritan; she walked past the beggar without helping.
Cô ấy không phải là người Samaritan; cô ấy đi qua người ăn xin mà không giúp đỡ.
Was the samaritan praised for his kindness towards the less fortunate?
Người Samaritan đã được khen ngợi vì lòng tốt của mình dành cho những người ít may mắn chưa?
The samaritan offered food to the homeless man.
Người Samaritan đã cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.
Not all people are willing to be a samaritan.
Không phải tất cả mọi người đều sẵn lòng trở thành Samaritan.
The Samaritan helped the homeless man on the street.
Người Samaritan đã giúp người vô gia cư trên đường.
She never trusts Samaritans due to past experiences.
Cô ấy không bao giờ tin tưởng người Samaritan vì quá khứ.
Was the Samaritan praised for his kindness in the community?
Người Samaritan đã được khen ngợi vì lòng tốt của mình trong cộng đồng chưa?
The samaritan helped the homeless man find shelter.
Người Samaritan đã giúp người đàn ông vô gia cư tìm chỗ ở.
Not every samaritan is willing to offer assistance to strangers.
Không phải người Samaritan nào cũng sẵn lòng giúp đỡ người lạ.
The samaritan offered food to the homeless man in the park.
Người Samaritan đã cung cấp thức ăn cho người vô gia cư ở công viên.
She was not a samaritan and walked past the injured cyclist.
Cô ấy không phải là một người Samaritan và đi qua người đi xe đạp bị thương.
Was the samaritan able to assist the lost child find her parents?
Người Samaritan có thể giúp đỡ đứa trẻ lạc tìm cha mẹ không?
The samaritan offered food to the homeless man on the street.
Người Samaritan đã cung cấp thức ăn cho người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
She is not a samaritan, so she walked past the person in need.
Cô ấy không phải là một người Samaritan, vì vậy cô ấy đã đi ngang qua người đang cần giúp đỡ.
Một người giúp đỡ người khác một cách vô tư.
A person who selflessly helps others.
The samaritan volunteered at the homeless shelter every weekend.
Người Samaritan tình nguyện tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư mỗi cuối tuần.
She was not a samaritan and refused to help the elderly lady.
Cô ấy không phải là người Samaritan và từ chối giúp bà cụ già.
Did the samaritan donate food to the local charity organization?
Người Samaritan có quyên góp thức ăn cho tổ chức từ thiện địa phương không?
The samaritan donated food to the homeless shelter.
Người Samaritan quyên góp thức ăn cho trại cứu trợ.
Not every person is willing to be a samaritan.
Không phải mọi người đều sẵn lòng trở thành người Samaritan.
The Samaritan community is known for their charitable acts.
Cộng đồng Samaritan nổi tiếng với những hành động từ thiện của họ.
Not all Samaritans are recognized as legitimate descendants of the Israelites.
Không phải tất cả các người Samaritan được công nhận là hậu duệ hợp pháp của người Israel.
Are Samaritans considered part of the Jewish community in Israel?
Liệu người Samaritan có được coi là một phần của cộng đồng Do Thái tại Israel không?
The Samaritan community has its own unique traditions and customs.
Cộng đồng Samaritan có những truyền thống và phong tục riêng.
Not all Samaritans are recognized as Jews by mainstream religious groups.
Không phải tất cả người Samaritan đều được nhận diện là người Do Thái bởi các nhóm tôn giáo chính thống.
Một cá nhân hoặc tổ chức làm công tác từ thiện.
A person or organization that does charitable work.
The Samaritan donated food to the homeless shelter.
Người Samaritan đã quyên góp thức ăn cho trại tị nạn.
She is not a Samaritan, so she didn't offer help.
Cô ấy không phải là người Samaritan, nên cô ấy không cung cấp sự giúp đỡ.
Is the Samaritan organization hosting a charity event next week?
Tổ chức Samaritan có tổ chức sự kiện từ thiện vào tuần tới không?
The samaritan donated food to the homeless shelter.
Người Samaritan đã quyên góp thức ăn cho trại cứu trợ.
Not every organization is run by a samaritan with good intentions.
Không phải tổ chức nào cũng được điều hành bởi người Samaritan với ý định tốt lành.
Một người giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp.
A person who helps others in need especially in emergency situations.
The samaritan offered food to the homeless man on the street.
Người Samaritan đã cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trên đường phố.
She is not a samaritan, so she ignored the injured person.
Cô ấy không phải là người Samaritan, nên cô ấy đã phớt lờ người bị thương.
Is the samaritan going to help the old lady cross the road?
Người Samaritan sẽ giúp bà cụ qua đường chứ?
The samaritan rushed to aid the injured pedestrian after the accident.
Người Samaritan vội đến giúp người đi bộ bị thương sau tai nạn.
Not everyone is a samaritan willing to assist strangers in distress.
Không phải ai cũng là Samaritan sẵn lòng giúp đỡ người lạ trong cảnh khó khăn.
Samaritan (Adjective)
The samaritan volunteers helped the homeless during the winter storm last year.
Các tình nguyện viên nhân ái đã giúp người vô gia cư trong cơn bão mùa đông năm ngoái.
Many people are not samaritan when they see someone in need.
Nhiều người không phải là người nhân ái khi họ thấy ai đó cần giúp đỡ.
Are you a samaritan when you see others struggling in society?
Bạn có phải là người nhân ái khi thấy người khác gặp khó khăn trong xã hội không?
The Samaritan community helped the homeless in our city last winter.
Cộng đồng người Samaritan đã giúp những người vô gia cư trong thành phố chúng tôi mùa đông vừa qua.
Many people are not aware of Samaritan history and its significance.
Nhiều người không biết về lịch sử của người Samaritan và ý nghĩa của nó.
Is the Samaritan approach effective in solving social issues today?
Phương pháp của người Samaritan có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?
Đặc trưng bởi lòng tốt và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Characterized by kindness and a willingness to help others.
The samaritan volunteers helped the homeless during the winter storm last year.
Những tình nguyện viên nhân hậu đã giúp người vô gia cư trong bão mùa đông năm ngoái.
Many people are not samaritan when they ignore others' needs.
Nhiều người không nhân hậu khi họ phớt lờ nhu cầu của người khác.
Are you a samaritan who supports local charities in your community?
Bạn có phải là người nhân hậu hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Diễn tả những hành động hoặc phẩm chất gắn liền với lòng nhân ái và lòng vị tha.
Describing acts or qualities associated with compassion and altruism.
The samaritan volunteers helped the homeless during the winter storm.
Các tình nguyện viên nhân ái đã giúp người vô gia cư trong bão mùa đông.
She is not a samaritan; she ignores those in need.
Cô ấy không phải là người nhân ái; cô ấy phớt lờ những người cần giúp.
Is he a samaritan who donates to local charities regularly?
Liệu anh ấy có phải là người nhân ái thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Của hoặc liên quan đến người samaritans.
Of or relating to the samaritans.
She appreciates the Samaritan culture in the community.
Cô ấy đánh giá cao văn hóa Samaritan trong cộng đồng.
He doesn't understand the Samaritan traditions and customs.
Anh ấy không hiểu truyền thống và phong tục Samaritan.
Are Samaritan beliefs still practiced in modern society?
Liệu tín ngưỡng Samaritan có còn được thực hành trong xã hội hiện đại không?
She is known for her Samaritan acts of kindness.
Cô ấy được biết đến với những hành động tử tế Samaritan của mình.
He never shows any Samaritan behavior towards others.
Anh ấy không bao giờ thể hiện bất kỳ hành vi Samaritan nào đối với người khác.
Được đặc trưng bởi sự sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Characterized by a willingness to help others.
She is a samaritan who always volunteers at the local shelter.
Cô ấy là một người Samaritan luôn tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
He is not a samaritan and never helps anyone in need.
Anh ấy không phải là người Samaritan và không bao giờ giúp đỡ ai đang cần.
Is she a samaritan who actively participates in community service projects?
Cô ấy có phải là người Samaritan tham gia tích cực vào các dự án phục vụ cộng đồng không?
She is a samaritan who volunteers at the local shelter.
Cô ấy là người Samaritan tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He is not a samaritan; he never offers assistance to anyone.
Anh ấy không phải là người Samaritan; anh ấy không bao giờ giúp đỡ ai.
Thể hiện lòng tốt hoặc lòng trắc ẩn.
Showing kindness or compassion.
She is a samaritan who always helps homeless people in the city.
Cô ấy là một người Samaritan luôn giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
He is not a samaritan and rarely shows compassion towards others.
Anh ấy không phải là người Samaritan và hiếm khi thể hiện lòng trắc ẩn đối với người khác.
Is she a samaritan who volunteers at the local shelter every weekend?
Cô ấy có phải là người Samaritan tham gia tình nguyện tại trại tị nạn địa phương mỗi cuối tuần không?
She is a samaritan who always helps those in need.
Cô ấy là một người Samaritan luôn giúp đỡ những người cần.
He is not a samaritan and rarely shows compassion to others.
Anh ấy không phải là một người Samaritan và hiếm khi thể hiện lòng trắc ẩn với người khác.
Liên quan đến người samaritan, một nhóm người ở palestine cổ đại.
Pertaining to the samaritans a group of people in ancient palestine.
The Samaritan community in the region is known for their generosity.
Cộng đồng Samaritan trong khu vực nổi tiếng với lòng hào phóng của họ.
Not all Samaritan traditions are accepted by mainstream society.
Không phải tất cả các truyền thống Samaritan được xã hội chính thống chấp nhận.
Are Samaritan beliefs still practiced by modern communities in the area?
Liệu những niềm tin Samaritan có còn được cộng đồng hiện đại trong khu vực thực hành không?
The Samaritan community in the neighborhood is very close-knit.
Cộng đồng Samaritan trong khu phố rất gắn bó.
She has never met a Samaritan person before.
Cô ấy chưa bao giờ gặp một người Samaritan trước đây.
Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi mong muốn giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong thời điểm khó khăn.
Relating to or characterized by a desire to help others especially in times of distress.
A samaritan stranger helped the lost child find her parents.
Một người lạ làm từ thiện đã giúp đứa trẻ lạc tìm cha mẹ của mình.
Not all people are as samaritan as we hope them to be.
Không phải tất cả mọi người đều nhân từ như chúng ta mong đợi.
Is being a samaritan a common trait in your community?
Việc làm từ thiện có phải là một đặc điểm phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
She is known for her samaritan acts in the community.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động nhân đạo trong cộng đồng.
Not everyone has a samaritan heart to help those in need.
Không phải ai cũng có trái tim nhân đạo để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.
Samaritan (Noun Uncountable)
Phẩm chất của lòng trắc ẩn và sự giúp đỡ.
The quality of being compassionate and helpful.
She showed great samaritan by helping the homeless man.
Cô ấy đã thể hiện lòng nhân ái lớn bằng cách giúp đỡ người vô gia cư.
Not everyone has the samaritan to volunteer at local shelters.
Không phải ai cũng có lòng nhân ái để tình nguyện tại các trại cứu trợ địa phương.
Are you familiar with the concept of samaritan in society?
Bạn có quen với khái niệm lòng nhân ái trong xã hội không?
She showed great samaritan by helping the homeless in her community.
Cô ấy đã thể hiện lòng nhân ái lớn bằng cách giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
Not everyone has the samaritan to lend a helping hand to those in need.
Không phải ai cũng có lòng nhân ái để giúp đỡ những người đang cần sự giúp đỡ.
Samaritan (Idiom)
Người samaritan tốt bụng: một người giúp đỡ người khác khi họ cần, thường là vô tư.
Good samaritan a person who helps others in need often selflessly.
She is a true Samaritan, always helping those in need.
Cô ấy là một người Samaritan đích thực, luôn giúp đỡ những người khó khăn.
He never acts like a Samaritan, ignoring people's pleas for help.
Anh ấy không bao giờ hành động như một người Samaritan, phớt lờ lời kêu cứu của mọi người.
Is she considered a Samaritan for volunteering at the homeless shelter?
Cô ấy có được xem là một người Samaritan khi tình nguyện tại trại cứu trợ người vô gia cư không?
She is a true Samaritan, always helping those less fortunate.
Cô ấy là một Samaritan đích thực, luôn giúp đỡ những người kém may mắn.
He never acts like a Samaritan, always ignoring people's struggles.
Anh ấy không bao giờ hành động như một Samaritan, luôn phớt lờ những khó khăn của mọi người.
Người samaritanô nhân hậu: người giúp đỡ người khác một cách vô tư.
Good samaritan a person who helps others selflessly.
She is a true Samaritan, always helping those in need.
Cô ấy là một Samaritan đích thực, luôn giúp đỡ những người cần trợ giúp.
He is not a Samaritan; he never volunteers or assists anyone.
Anh ấy không phải là Samaritan; anh ấy không bao giờ tình nguyện hoặc giúp đỡ ai.
Is she considered a Samaritan in her community for her charity work?
Liệu cô ấy có được coi là một Samaritan trong cộng đồng vì công việc từ thiện của mình không?
Being a Samaritan, John always volunteers at the local shelter.
Là một người Samaritan, John luôn tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
She is not a Samaritan, so she rarely offers help to strangers.
Cô ấy không phải người Samaritan, nên hiếm khi giúp đỡ người lạ.
Họ từ
Từ "samaritan" xuất phát từ cụm từ trong Kinh Thánh, chỉ những người có lòng tốt và sẵn sàng giúp đỡ người khác, đặc biệt là những ai đang gặp khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "Samaritan" thường được dùng để chỉ những người hành động với lòng trắc ẩn, thể hiện sự quan tâm đến xã hội, trong khi "good Samaritan" chỉ rõ những hành động cụ thể trong việc giúp đỡ người khác.
Từ "samaritan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Samariṭanus", xuất phát từ "Samaria", khu vực của người Samaritan trong kinh thánh. Người Samaritan được biết đến qua câu chuyện trong Kinh thánh Tân ước, nơi họ giúp đỡ một người lạ mặc cho sự khác biệt tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc chỉ những người làm việc thiện, thể hiện lòng trắc ẩn và sự giúp đỡ đối với người khác, bất kể bối cảnh xã hội hay tôn giáo.
Từ "samaritan" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, thường liên quan đến khái niệm giúp đỡ người khác. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tốt bụng, nhân ái trong xã hội, có thể gặp trong các bài viết về từ thiện hay hoạt động cộng đồng. Sự phổ biến của từ này có thể giảm đáng kể trong các ngữ cảnh học thuật hơn, nơi mà từ ngữ chính xác hơn được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp