Bản dịch của từ Santa claus trong tiếng Việt

Santa claus

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Santa claus (Noun)

01

Nhân vật huyền thoại được cho là sẽ mang quà đến cho trẻ em vào đêm giáng sinh.

A legendary figure believed to bring gifts to children on christmas eve.

Ví dụ

Santa Claus brings joy to children during the Christmas season every year.

Santa Claus mang niềm vui đến trẻ em trong mùa Giáng sinh hàng năm.

Santa Claus does not exist in real life, only in stories.

Santa Claus không tồn tại trong đời thực, chỉ có trong truyện.

Do children really believe in Santa Claus at Christmas time?

Trẻ em có thực sự tin vào Santa Claus vào dịp Giáng sinh không?

02

Một nhân vật thần thoại được cho là sẽ mang quà đến cho trẻ em vào dịp giáng sinh.

A mythical figure who is said to bring presents to children at christmas.

Ví dụ

Santa Claus brings joy to children every Christmas in America.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em mỗi Giáng sinh ở Mỹ.

Santa Claus does not visit children who misbehave during the year.

Ông già Noel không thăm trẻ em cư xử không đúng trong năm.

Does Santa Claus really deliver gifts around the world on Christmas?

Ông già Noel có thực sự phát quà trên toàn thế giới vào Giáng sinh không?

03

Một nhân vật huyền thoại gắn liền với lễ giáng sinh, nổi tiếng với việc tặng quà cho trẻ em.

A legendary figure associated with christmas known for bringing gifts to children.

Ví dụ

Santa Claus is a popular Christmas symbol loved by kids.

Ông già Noel là biểu tượng Giáng sinh phổ biến được trẻ em yêu thích.

Some children stop believing in Santa Claus at a young age.

Một số trẻ em ngừng tin vào ông già Noel ở tuổi nhỏ.

Do you think Santa Claus should be part of IELTS speaking topics?

Bạn nghĩ rằng ông già Noel nên là một phần của chủ đề nói IELTS không?

04

Một nhân vật thường được miêu tả là một người đàn ông vui vẻ với bộ râu trắng, mặc bộ đồ đỏ.

A character who is typically depicted as a jolly man with a white beard wearing a red suit.

Ví dụ

Santa Claus brings joy to children during the holiday season.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em trong mùa lễ.

Some people believe Santa Claus is a symbol of generosity and kindness.

Một số người tin rằng ông già Noel là biểu tượng của sự rộng lượng và tử tế.

Is Santa Claus real or just a fictional character created for Christmas?

Ông già Noel có thật hay chỉ là một nhân vật hư cấu được tạo ra cho Giáng Sinh?

05

Tên truyền thống được đặt cho nhân vật này dựa trên thánh nicholas, một vị thánh vào thế kỷ thứ 4.

The traditional name given to the figure based on st nicholas a 4thcentury saint.

Ví dụ

Santa Claus brings gifts to children on Christmas Eve.

Santa Claus mang quà đến cho trẻ em vào đêm Noel.

Some people do not believe in Santa Claus anymore.

Một số người không còn tin vào ông già Noel nữa.

Is Santa Claus real or just a fictional character?

Ông già Noel có thật không hay chỉ là một nhân vật hư cấu?

Santa claus (Idiom)

01

Một nhân vật đại diện cho tinh thần giáng sinh, thường được miêu tả là một người đàn ông vui vẻ mặc bộ đồ màu đỏ mang quà đến cho trẻ em.

A figure representing the spirit of christmas often depicted as a jolly man in a red suit who brings gifts to children.

Ví dụ

Santa Claus brings joy and gifts to children every Christmas season.

Ông già Noel mang lại niềm vui và quà cho trẻ em mỗi mùa Giáng sinh.

Santa Claus does not exist in reality; he is a fictional character.

Ông già Noel không tồn tại trong thực tế; ông là một nhân vật hư cấu.

Do you believe in Santa Claus and the magic of Christmas?

Bạn có tin vào ông già Noel và phép thuật của Giáng sinh không?

02

Một cá nhân thể hiện tinh thần cho đi và niềm vui trong những ngày nghỉ lễ.

An individual who embodies the spirit of giving and joy during the holidays.

Ví dụ

Santa Claus brings joy to children every December during the holidays.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em mỗi tháng Mười Hai.

Santa Claus does not visit homes without children on Christmas Eve.

Ông già Noel không đến thăm những nhà không có trẻ em vào đêm Giáng sinh.

Does Santa Claus really deliver presents around the world in one night?

Ông già Noel có thật sự phát quà khắp thế giới trong một đêm không?

03

Biểu tượng của sự hào phóng và niềm vui lễ hội trong mùa giáng sinh.

A symbol of generosity and festive cheer during the christmas season.

Ví dụ

Santa Claus brings joy to children during the Christmas holiday season.

Ông già Noel mang lại niềm vui cho trẻ em trong mùa Giáng sinh.

Santa Claus does not visit homes without Christmas decorations and cheer.

Ông già Noel không đến thăm những ngôi nhà không có trang trí Giáng sinh.

Does Santa Claus really exist in people's hearts during Christmas?

Ông già Noel có thực sự tồn tại trong trái tim mọi người vào Giáng sinh không?

04

Một hiện thân của tinh thần cho đi trong mùa lễ.

An embodiment of the spirit of giving during the holiday season.

Ví dụ

Santa Claus is known for spreading joy and generosity during Christmas.

Santa Claus được biết đến vì lan truyền niềm vui và sự hào phóng vào dịp Giáng Sinh.

Some people believe that Santa Claus is just a fictional character.

Một số người tin rằng ông già Noel chỉ là một nhân vật hư cấu.

Is Santa Claus a universal symbol of kindness and goodwill?

Ông già Noel có phải là biểu tượng toàn cầu của lòng tốt và thiện chí không?

05

Một người đàn ông vui vẻ là một nhân vật hư cấu gắn liền với lễ giáng sinh, nổi tiếng với việc mang quà đến cho trẻ em.

A jolly man who is a fictional character associated with christmas known for bringing gifts to children.

Ví dụ

Santa Claus is loved by children all around the world.

Santa Claus được yêu thích bởi trẻ em trên khắp thế giới.

Some people believe Santa Claus is a symbol of kindness.

Một số người tin rằng ông già Noel là biểu tượng của lòng tốt.

Is Santa Claus real or just a character in stories?

Ông già Noel có thật hay chỉ là một nhân vật trong truyện?

06

Trở thành/hành động như ông già noel - tặng quà hào phóng hoặc vô tư.

To beact like santa claus to give gifts generously or selflessly.

Ví dụ

She always plays Santa Claus during Christmas, giving gifts to everyone.

Cô ấy luôn đóng vai ông già Noel vào dịp Giáng Sinh, tặng quà cho mọi người.

Don't expect him to play Santa Claus and donate money to charity.

Đừng mong chờ anh ấy đóng vai ông già Noel và quyên góp tiền cho từ thiện.

Is it common in your country for people to play Santa Claus?

Việc người ta đóng vai ông già Noel phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/santa claus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] For example, due to distraction from a promotion video, Bayern Munich's Thiago Alcântara mistakenly passed his ball to a running Santa Claus on an advertising board in the match against RB Leipzig in 2016 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Santa claus

Không có idiom phù hợp