Bản dịch của từ Spaced trong tiếng Việt
Spaced

Spaced (Adjective)
Được chia thành hoặc bao gồm các không gian.
Divided into or consisting of spaces.
The seating area was spacious and well-spaced for social distancing.
Khu vực ngồi rộng rãi và được phân cách tốt cho giữ khoảng cách xã hội.
The tables were tightly packed, not spaced out properly.
Các bàn được sắp xếp chật chội, không được phân cách đúng cách.
Are the chairs spaced evenly for safety measures in public areas?
Liệu các ghế có được sắp xếp đều cho các biện pháp an toàn ở khu vực công cộng không?
Spaced (Verb)
Make sure to leave enough space between each paragraph in essays.
Đảm bảo để lại đủ khoảng cách giữa mỗi đoạn văn trong bài luận.
Avoid writing too closely together as it can make your writing crowded.
Tránh viết quá gần nhau vì điều này có thể làm cho bài viết của bạn đông đúc.
Did you remember to space out the bullet points in your report?
Bạn có nhớ để cách nhau các điểm đánh dấu trong báo cáo của mình không?
Dạng động từ của Spaced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Space |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spacing |
Spaced (Idiom)
She seems spaced out during the speaking test.
Cô ấy dường như mất liên lạc trong bài thi nói.
He was not spaced out in his written essay.
Anh ấy không mất liên lạc trong bài luận viết của mình.
Are you feeling spaced out after the IELTS writing practice?
Bạn có cảm thấy mất liên lạc sau khi luyện viết IELTS không?
Họ từ
Từ "spaced" là quá khứ phân từ của động từ "space", mang nghĩa chỉ sự phân bố hoặc tách rời các đối tượng trong không gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các cấu trúc mô tả khoảng cách hoặc thời gian (spacing out). Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "spaced out" trong văn phong hiện đại có thể mang ý nghĩa khái quát hơn, chỉ trạng thái tâm lý mơ hồ hoặc không tập trung.
Từ "spaced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "space", bắt nguồn từ tiếng Latinh "spatium", có nghĩa là khoảng cách hoặc không gian. Trong tiếng Latinh, "spatium" không chỉ ám chỉ không gian vật lý mà còn thể hiện một khái niệm trừu tượng về khoảng thời gian và sự phân bố. Sự chuyển biến từ "spatium" sang "space" và sau đó thành "spaced" phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa, từ định nghĩa vật lý đến cách thức tổ chức và sắp xếp trong không gian và thời gian hiện nay.
Từ "spaced" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi cứu những mô tả hoặc luận điểm cần nhấn mạnh cấu trúc và khoảng cách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế, nghệ thuật, và tâm lý học, khi đề cập đến cách bố trí vật thể hoặc khái niệm theo khoảng cách hoặc chu kỳ nhất định. Sự sử dụng này phong phú trong các cuộc thảo luận về sự thoải mái và tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



