Bản dịch của từ Spaced trong tiếng Việt

Spaced

Adjective Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaced (Adjective)

speɪst
speɪst
01

Được chia thành hoặc bao gồm các không gian.

Divided into or consisting of spaces.

Ví dụ

The seating area was spacious and well-spaced for social distancing.

Khu vực ngồi rộng rãi và được phân cách tốt cho giữ khoảng cách xã hội.

The tables were tightly packed, not spaced out properly.

Các bàn được sắp xếp chật chội, không được phân cách đúng cách.

Are the chairs spaced evenly for safety measures in public areas?

Liệu các ghế có được sắp xếp đều cho các biện pháp an toàn ở khu vực công cộng không?

Spaced (Verb)

spˈeɪst
spˈeɪst
01

Sắp xếp (hai hoặc nhiều vật phẩm) ở khoảng cách xa nhau.

Arrange two or more items at a distance from each other.

Ví dụ

Make sure to leave enough space between each paragraph in essays.

Đảm bảo để lại đủ khoảng cách giữa mỗi đoạn văn trong bài luận.

Avoid writing too closely together as it can make your writing crowded.

Tránh viết quá gần nhau vì điều này có thể làm cho bài viết của bạn đông đúc.

Did you remember to space out the bullet points in your report?

Bạn có nhớ để cách nhau các điểm đánh dấu trong báo cáo của mình không?

Dạng động từ của Spaced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Space

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spacing

Spaced (Idiom)

speɪst
speɪst
01

Mất liên lạc với thực tế hoặc mất liên lạc với thực tế.

Out of touch with reality or losing touch with reality.

Ví dụ

She seems spaced out during the speaking test.

Cô ấy dường như mất liên lạc trong bài thi nói.

He was not spaced out in his written essay.

Anh ấy không mất liên lạc trong bài luận viết của mình.

Are you feeling spaced out after the IELTS writing practice?

Bạn có cảm thấy mất liên lạc sau khi luyện viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spaced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper deck supported by an unlimited row of piers below, each of which is at intervals of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] First, pineapples are grown in the field with their crowns 26 centimetres apart, and in a climate where the temperature ranges from 23 to 30 degrees Celsius [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Dedicated (adj) (n) for events (n)self-service (adj) facilities (n)be (v) transformed (v) into (prep)overtake (v) the (n) previously (adv) occupied (v) by (prep)significant (adj) alterations (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] However, the parking and storage will be removed, making way for 3-bedroom and 4-bedroom houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Spaced

Không có idiom phù hợp