Bản dịch của từ Spaces trong tiếng Việt
Spaces

Spaces (Noun)
Số nhiều của không gian.
Plural of space.
Many people need open spaces for social gatherings and events.
Nhiều người cần không gian mở cho các buổi gặp gỡ và sự kiện.
Not all cities provide enough public spaces for community activities.
Không phải tất cả các thành phố đều cung cấp đủ không gian công cộng cho các hoạt động cộng đồng.
Do you think urban spaces promote social interaction among residents?
Bạn có nghĩ rằng không gian đô thị thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân không?
Dạng danh từ của Spaces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Space | Spaces |
Họ từ
Từ "spaces" là danh từ số nhiều của "space", chỉ những khu vực hay khoảng trống xác định trong không gian hoặc trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spaces" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thiết kế kiến trúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh kỹ thuật hoặc công nghệ.
Từ "spaces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là khoảng trống hoặc không gian. Trong tiếng Latin cổ, "spatium" không chỉ đơn thuần đề cập đến khoảng cách vật lý mà còn có ý nghĩa trừu tượng về thời gian và tình huống. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao gồm các khái niệm như không gian vật lý, không gian sống và không gian tâm lý, phản ánh tính đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "spaces" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường mô tả các địa điểm, môi trường học tập hoặc cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được gặp trong các văn bản về kiến trúc, thiết kế, và quy hoạch đô thị. Trong ngữ cảnh khác, "spaces" thường được sử dụng để chỉ khoảng trống vật lý hoặc khái niệm, như trong tâm lý học hoặc tư tưởng triết học, nhấn mạnh sự cần thiết về môi trường hoặc chủ ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



