Bản dịch của từ Spaces trong tiếng Việt

Spaces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaces (Noun)

spˈeɪsɪz
spˈeɪsɪz
01

Số nhiều của không gian.

Plural of space.

Ví dụ

Many people need open spaces for social gatherings and events.

Nhiều người cần không gian mở cho các buổi gặp gỡ và sự kiện.

Not all cities provide enough public spaces for community activities.

Không phải tất cả các thành phố đều cung cấp đủ không gian công cộng cho các hoạt động cộng đồng.

Do you think urban spaces promote social interaction among residents?

Bạn có nghĩ rằng không gian đô thị thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân không?

Dạng danh từ của Spaces (Noun)

SingularPlural

Space

Spaces

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spaces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Dedicated (adj) (n) for events (n)self-service (adj) facilities (n)be (v) transformed (v) into (prep)overtake (v) the (n) previously (adv) occupied (v) by (prep)significant (adj) alterations (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] However, the parking and storage will be removed, making way for 3-bedroom and 4-bedroom houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] These green are meticulously maintained and safe, giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, infiltrating our daily lives through television, social media, and public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Spaces

Không có idiom phù hợp