Bản dịch của từ Standup trong tiếng Việt

Standup

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standup (Noun)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Một hình thức hài kịch trong đó một diễn viên hài biểu diễn trước khán giả trực tiếp, thường bao gồm những câu chuyện cười, kể chuyện và tương tác với khán giả.

A form of comedy in which a comedian performs in front of a live audience, often including jokes, storytelling, and interactions with the audience.

Ví dụ

Attending a standup show can be a fun way to unwind.

Tham dự một chương trình hài kịch độc thoại có thể là một cách thú vị để thư giãn.

The standup comedian had the audience laughing throughout the performance.

Diễn viên hài kịch độc thoại đã khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.

Standup comedy is a popular form of entertainment in many countries.

Hài kịch độc thoại là một hình thức giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.

Standup (Adjective)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Cuộc họp hoặc thảo luận không chính thức được tiến hành trong khi đứng.

Informal meeting or discussion conducted while standing.

Ví dụ

The standup meeting was brief but effective.

Cuộc họp độc lập diễn ra ngắn gọn nhưng hiệu quả.

We had a standup chat during the coffee break.

Chúng tôi đã trò chuyện độc lập trong giờ nghỉ giải lao.

The team had a daily standup update before work.

Nhóm đã cập nhật tình hình dự kiến hàng ngày trước khi làm việc.

02

Được thực hiện hoặc diễn ra tại nơi làm việc của một cá nhân chứ không phải ở một địa điểm riêng biệt.

Performed or taking place at an individual's place of work rather than in a separate venue.

Ví dụ

The standup meeting will be in the office tomorrow morning.

Cuộc họp độc lập sẽ diễn ra tại văn phòng vào sáng mai.

The standup comedy show was a hit at the company party.

Chương trình hài kịch độc lập đã gây ấn tượng mạnh trong bữa tiệc của công ty.

We had a standup lunch meeting to discuss the new project.

Chúng tôi đã có một cuộc họp ăn trưa độc lập để thảo luận về dự án mới.

Standup (Adverb)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Trong tư thế đứng thẳng, không ngồi hoặc nằm.

In a manner that is upright, not sitting or lying down.

Ví dụ

During the speech, he stood up confidently.

Trong bài phát biểu, anh ấy đã đứng lên một cách tự tin.

The comedian performed standup comedy at the club last night.

Nam diễn viên hài đã biểu diễn hài kịch tại câu lạc bộ tối qua.

She prefers to work at a standup desk for better posture.

Cô ấy thích làm việc ở bàn đứng để có tư thế tốt hơn.

Standup (Verb)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Đứng dậy, giữ tư thế thẳng đứng.

To rise to one's feet, assume an upright position.

Ví dụ

During the meeting, the speaker asked everyone to stand up.

Trong cuộc họp, diễn giả yêu cầu mọi người đứng lên.

The audience applauded and started to stand up in appreciation.

Khán giả vỗ tay và bắt đầu đứng lên tỏ vẻ cảm kích.

It is considered polite to stand up when greeting someone in some cultures.

Ở một số nền văn hóa, việc đứng lên khi chào hỏi ai đó được coi là lịch sự.

02

Để ủng hộ hoặc hỗ trợ một nguyên nhân hoặc nguyên tắc.

To advocate or support a cause or principle.

Ví dụ

Many celebrities stand up for human rights issues.

Nhiều người nổi tiếng đứng lên vì vấn đề nhân quyền.

The community came together to stand up against discrimination.

Cộng đồng đã cùng nhau đứng lên chống lại sự phân biệt đối xử.

Students organized a protest to stand up for climate change awareness.

Học sinh đã tổ chức biểu tình để đứng lên nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

03

Chịu đựng hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn.

To endure or tolerate a difficult situation.

Ví dụ

She had to stand up to the bullying in her school.

Cô phải đứng lên chống lại nạn bắt nạt trong trường của mình.

The community stood up against the unjust law.

Cộng đồng đã đứng lên chống lại luật pháp bất công.

He couldn't stand up to the pressure from his peers.

Anh ấy không thể chịu đựng được áp lực từ các bạn cùng lứa.

Standup (Phrase)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Phong cách làm việc với đồng nghiệp nơi các cuộc họp diễn ra ngắn gọn và tập trung.

A style of working with colleagues where meetings are brief and focused.

Ví dụ

In our office, we have daily standup meetings for quick updates.

Trong văn phòng của chúng tôi, chúng tôi tổ chức các cuộc họp dự phòng hàng ngày để cập nhật nhanh chóng.

The team prefers standup discussions to save time during busy days.

Nhóm thích thảo luận độc lập để tiết kiệm thời gian trong những ngày bận rộn.

The standup format helps keep everyone informed without long meetings.

Hình thức họp dự phòng giúp mọi người luôn cập nhật thông tin mà không cần phải họp kéo dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standup

Không có idiom phù hợp