Bản dịch của từ Standup trong tiếng Việt

Standup

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standup(Noun)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Một hình thức hài kịch trong đó một diễn viên hài biểu diễn trước khán giả trực tiếp, thường bao gồm những câu chuyện cười, kể chuyện và tương tác với khán giả.

A form of comedy in which a comedian performs in front of a live audience, often including jokes, storytelling, and interactions with the audience.

Ví dụ

Standup(Adjective)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Cuộc họp hoặc thảo luận không chính thức được tiến hành trong khi đứng.

Informal meeting or discussion conducted while standing.

Ví dụ
02

Được thực hiện hoặc diễn ra tại nơi làm việc của một cá nhân chứ không phải ở một địa điểm riêng biệt.

Performed or taking place at an individual's place of work rather than in a separate venue.

Ví dụ

Standup(Adverb)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Trong tư thế đứng thẳng, không ngồi hoặc nằm.

In a manner that is upright, not sitting or lying down.

Ví dụ

Standup(Verb)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Đứng dậy, giữ tư thế thẳng đứng.

To rise to one's feet, assume an upright position.

Ví dụ
02

Để ủng hộ hoặc hỗ trợ một nguyên nhân hoặc nguyên tắc.

To advocate or support a cause or principle.

Ví dụ
03

Chịu đựng hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn.

To endure or tolerate a difficult situation.

Ví dụ

Standup(Phrase)

stˈændˌʌp
stˈændˌʌp
01

Phong cách làm việc với đồng nghiệp nơi các cuộc họp diễn ra ngắn gọn và tập trung.

A style of working with colleagues where meetings are brief and focused.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh