Bản dịch của từ Standup trong tiếng Việt
Standup
Standup (Noun)
Một hình thức hài kịch trong đó một diễn viên hài biểu diễn trước khán giả trực tiếp, thường bao gồm những câu chuyện cười, kể chuyện và tương tác với khán giả.
A form of comedy in which a comedian performs in front of a live audience, often including jokes, storytelling, and interactions with the audience.
Attending a standup show can be a fun way to unwind.
Tham dự một chương trình hài kịch độc thoại có thể là một cách thú vị để thư giãn.
The standup comedian had the audience laughing throughout the performance.
Diễn viên hài kịch độc thoại đã khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.
Standup comedy is a popular form of entertainment in many countries.
Hài kịch độc thoại là một hình thức giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.
Standup (Adjective)
Cuộc họp hoặc thảo luận không chính thức được tiến hành trong khi đứng.
Informal meeting or discussion conducted while standing.
The standup meeting was brief but effective.
Cuộc họp độc lập diễn ra ngắn gọn nhưng hiệu quả.
We had a standup chat during the coffee break.
Chúng tôi đã trò chuyện độc lập trong giờ nghỉ giải lao.
The team had a daily standup update before work.
Nhóm đã cập nhật tình hình dự kiến hàng ngày trước khi làm việc.
The standup meeting will be in the office tomorrow morning.
Cuộc họp độc lập sẽ diễn ra tại văn phòng vào sáng mai.
The standup comedy show was a hit at the company party.
Chương trình hài kịch độc lập đã gây ấn tượng mạnh trong bữa tiệc của công ty.
We had a standup lunch meeting to discuss the new project.
Chúng tôi đã có một cuộc họp ăn trưa độc lập để thảo luận về dự án mới.
Standup (Adverb)
During the speech, he stood up confidently.
Trong bài phát biểu, anh ấy đã đứng lên một cách tự tin.
The comedian performed standup comedy at the club last night.
Nam diễn viên hài đã biểu diễn hài kịch tại câu lạc bộ tối qua.
She prefers to work at a standup desk for better posture.
Cô ấy thích làm việc ở bàn đứng để có tư thế tốt hơn.
Standup (Verb)
During the meeting, the speaker asked everyone to stand up.
Trong cuộc họp, diễn giả yêu cầu mọi người đứng lên.
The audience applauded and started to stand up in appreciation.
Khán giả vỗ tay và bắt đầu đứng lên tỏ vẻ cảm kích.
It is considered polite to stand up when greeting someone in some cultures.
Ở một số nền văn hóa, việc đứng lên khi chào hỏi ai đó được coi là lịch sự.
Many celebrities stand up for human rights issues.
Nhiều người nổi tiếng đứng lên vì vấn đề nhân quyền.
The community came together to stand up against discrimination.
Cộng đồng đã cùng nhau đứng lên chống lại sự phân biệt đối xử.
Students organized a protest to stand up for climate change awareness.
Học sinh đã tổ chức biểu tình để đứng lên nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
She had to stand up to the bullying in her school.
Cô phải đứng lên chống lại nạn bắt nạt trong trường của mình.
The community stood up against the unjust law.
Cộng đồng đã đứng lên chống lại luật pháp bất công.
He couldn't stand up to the pressure from his peers.
Anh ấy không thể chịu đựng được áp lực từ các bạn cùng lứa.
Standup (Phrase)
In our office, we have daily standup meetings for quick updates.
Trong văn phòng của chúng tôi, chúng tôi tổ chức các cuộc họp dự phòng hàng ngày để cập nhật nhanh chóng.
The team prefers standup discussions to save time during busy days.
Nhóm thích thảo luận độc lập để tiết kiệm thời gian trong những ngày bận rộn.
The standup format helps keep everyone informed without long meetings.
Hình thức họp dự phòng giúp mọi người luôn cập nhật thông tin mà không cần phải họp kéo dài.
Từ "standup" thường được sử dụng để chỉ một thể loại hài độc thoại, trong đó người biểu diễn đứng trên sân khấu để kể những câu chuyện hài hước, bình luận về xã hội và trải nghiệm cá nhân. Trong tiếng Anh, "standup" (AmE) được viết không có khoảng cách giữa các từ "stand" và "up", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng phiên bản "stand-up" với dấu gạch ngang. Về mặt phát âm, hai phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "standup" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stand", xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "standan" (có nghĩa là đứng), kết hợp với từ "up", thể hiện trạng thái đứng thẳng hoặc tư thế thẳng người. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, chỉ hoạt động hài kịch trình diễn độc lập trước công chúng. Ngày nay, "standup" thường chỉ các buổi biểu diễn hài độc thoại, nơi nghệ sĩ kể chuyện cười và tương tác với khán giả. Từ này phản ánh sự phát triển của nghệ thuật biểu diễn và sự sáng tạo trong cách truyền tải hài hước.
Từ "standup" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "standup" thường được sử dụng để chỉ thể loại hài kịch châm biếm hoặc một sự kiện biểu diễn, nơi nghệ sĩ đứng trên sân khấu để kể chuyện cười. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hoạt động thể chất hoặc tư thế đứng lên để thể hiện sự tham gia hoặc ủng hộ.