Bản dịch của từ Tricked trong tiếng Việt
Tricked

Tricked (Verb)
Many people feel tricked by misleading social media advertisements.
Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi quảng cáo trên mạng xã hội.
She was not tricked by his charming words during the debate.
Cô ấy không bị lừa bởi những lời nói quyến rũ của anh ta trong cuộc tranh luận.
Did you feel tricked by the promises made at the event?
Bạn có cảm thấy bị lừa bởi những lời hứa tại sự kiện không?
Dạng động từ của Tricked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tricking |
Tricked (Adjective)
Bị lừa; bị lừa dối.
Having been cheated deceived.
Many people feel tricked by misleading advertisements on social media.
Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi quảng cáo sai lệch trên mạng xã hội.
I was not tricked into sharing my personal information online.
Tôi không bị lừa để chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.
Were you tricked by any social media influencers last year?
Bạn có bị lừa bởi bất kỳ người ảnh hưởng nào trên mạng xã hội năm ngoái không?
Họ từ
Từ "tricked" là dạng quá khứ của động từ "trick", có nghĩa là lừa dối hoặc gây ra sự nhầm lẫn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm rõ ràng hơn ở âm "r". Cách sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống trong đó một cá nhân bị đánh lừa hay bị xử lý một cách tinh vi.
Từ "tricked" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "trick", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tracticare", có nghĩa là "kéo" hoặc "lôi kéo". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15, dần dần phát triển nghĩa liên quan đến hành động lừa đảo hoặc thao túng. Ý nghĩa hiện tại của "tricked" chỉ việc làm cho ai đó mắc bẫy hoặc bị đánh lừa, phản ánh một quá trình làm suy yếu sự nhận thức của người khác thông qua thủ đoạn.
Từ "tricked" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về lừa dối hoặc hiểu lầm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động một người làm cho người khác tin tưởng vào một điều sai lệch, thường trong các tình huống như trò chơi, gian lận, hoặc ứng dụng trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

