Bản dịch của từ Tricked trong tiếng Việt

Tricked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricked (Verb)

tɹˈɪkt
tɹˈɪkt
01

Đánh lừa hoặc đánh lừa (ai đó) bằng sự xảo quyệt hoặc khéo léo.

Deceive or outwit someone by being cunning or skillful.

Ví dụ

Many people feel tricked by misleading social media advertisements.

Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi quảng cáo trên mạng xã hội.

She was not tricked by his charming words during the debate.

Cô ấy không bị lừa bởi những lời nói quyến rũ của anh ta trong cuộc tranh luận.

Did you feel tricked by the promises made at the event?

Bạn có cảm thấy bị lừa bởi những lời hứa tại sự kiện không?

Dạng động từ của Tricked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tricking

Tricked (Adjective)

01

Bị lừa; bị lừa dối.

Having been cheated deceived.

Ví dụ

Many people feel tricked by misleading advertisements on social media.

Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi quảng cáo sai lệch trên mạng xã hội.

I was not tricked into sharing my personal information online.

Tôi không bị lừa để chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.

Were you tricked by any social media influencers last year?

Bạn có bị lừa bởi bất kỳ người ảnh hưởng nào trên mạng xã hội năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tricked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, number puzzles are harder to figure out from my perspective, and I don't really understand the to this game, let alone solve it [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Besides, this creature is reputed for its exceptional intelligence and abilities to adopt different impressive both under and above water as instructed by humans [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Tricked

Không có idiom phù hợp