Bản dịch của từ Tricked trong tiếng Việt
Tricked
Tricked (Verb)
Many people feel tricked by misleading social media advertisements.
Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi quảng cáo trên mạng xã hội.
She was not tricked by his charming words during the debate.
Cô ấy không bị lừa bởi những lời nói quyến rũ của anh ta trong cuộc tranh luận.
Did you feel tricked by the promises made at the event?
Bạn có cảm thấy bị lừa bởi những lời hứa tại sự kiện không?
Dạng động từ của Tricked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tricking |
Tricked (Adjective)
Bị lừa; bị lừa dối.
Having been cheated deceived.
Many people feel tricked by misleading advertisements on social media.
Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi quảng cáo sai lệch trên mạng xã hội.
I was not tricked into sharing my personal information online.
Tôi không bị lừa để chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.
Were you tricked by any social media influencers last year?
Bạn có bị lừa bởi bất kỳ người ảnh hưởng nào trên mạng xã hội năm ngoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp