Flashcard tổng hợp Từ vựng về Marketing branding 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | lifestyle Phong cách sống, lối sống. | Noun [C] | Phong cách sống, lối sống. Life style, lifestyle. | |
2 | role Vai trò, Vai (diễn) | Noun [C] | Vai trò, Vai (diễn) Role, Role (acting) | |
3 | transaction Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học. | Noun | Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học. Published reports of proceedings at the meetings of a learned society. | |
4 | attitude Thái độ. | Noun | Thái độ. Attitude. | |
5 | transfer Hành động di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến nơi khác, tổ chức, nhóm, v.v. | Noun | Hành động di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến nơi khác, tổ chức, nhóm, v.v. An act of moving something or someone to another place, organization, team, etc. | |
6 | learning (không đếm được) Kiến thức tích lũy. | Noun | (không đếm được) Kiến thức tích lũy. (uncountable) Accumulated knowledge. | |
7 | industry Ngành, ngành công nghiệp. | Noun [C] | Ngành, ngành công nghiệp. Industry, industry. | |
8 | organization Tổ chức, cơ quan, đơn vị. | Noun [C] | Tổ chức, cơ quan, đơn vị. Organizations, agencies, units. | |
9 | style Phong cách, mẫu mã, kiểu cách. | Noun [C] | Phong cách, mẫu mã, kiểu cách. Style, design, style. | |
10 | personality Một người nổi tiếng hoặc người nổi tiếng. | Noun | Một người nổi tiếng hoặc người nổi tiếng. Disparaging remarks about an individual. | |
11 | branding hoạt động quảng bá một công ty cụ thể bằng quảng cáo và thiết kế đặc biệt. | Noun | hoạt động quảng bá một công ty cụ thể bằng quảng cáo và thiết kế đặc biệt. the activity of promoting a particular company by means of advertising and distinctive design. | |
12 | strategy Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể. | Noun | Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể. A plan of action designed to achieve a long-term or overall aim. | |
13 | status Tình trạng làm việc, ăn ở, sinh sống. | Noun [U] | Tình trạng làm việc, ăn ở, sinh sống. Working, accommodation, and living status. | |
14 | e-commerce Một loại mô hình kinh doanh liên quan đến việc thực hiện các giao dịch qua internet. | Noun | Một loại mô hình kinh doanh liên quan đến việc thực hiện các giao dịch qua internet. A type of business model that involves conducting transactions over the internet. | |
15 | exchange Sự trao đổi, sự đổi chác. | Noun [U] | Sự trao đổi, sự đổi chác. Exchange, barter. | |
16 | innovation Sáng tạo, sự đổi mới. | Noun [C] | Sáng tạo, sự đổi mới. Creativity, innovation. | |
17 | culture Văn hóa, văn minh. | Noun [U] | Văn hóa, văn minh. Culture, civilization. | |
18 | advertising Hoạt động, ngành quảng cáo. | Noun [U] | Hoạt động, ngành quảng cáo. Activities, advertising industry. | |
19 | delivery Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó. | Noun | Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó. The acknowledgement by the maker of a deed that they intend to be bound by it. | |
20 | service Dịch vụ. | Noun [C] | Dịch vụ. Service. | |
21 | brand Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu. | Noun [C] | Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu. Brand, product type, brand. | |
22 | trend Xu hướng, khuynh hướng phát triển. | Noun [C] | Xu hướng, khuynh hướng phát triển. Development trends and trends. | |
23 | public Công cộng, thuộc cộng đồng. | Adjective | Công cộng, thuộc cộng đồng. Public, belonging to the community. | |
24 | form Tạo thành, hình thành. | Verb | Tạo thành, hình thành. Create, form. | |
25 | marketing Sự tiếp thị. | Noun [U] | Sự tiếp thị. Marketing. | |
26 | image Hình ảnh, hình tượng. | Noun [C] | Hình ảnh, hình tượng. Images, images. | |
27 | drive Lái xe, chạy xe. | Verb | Lái xe, chạy xe. Driving, driving. | |
28 | zero-level channel Một kênh hoạt động ở mức cơ bản hoặc ban đầu mà không có các tính năng hoặc phức tạp nâng cao. | Noun | Một kênh hoạt động ở mức cơ bản hoặc ban đầu mà không có các tính năng hoặc phức tạp nâng cao. A channel that operates at a basic or initial level without advanced features or complexities. | |
29 | total cost Chi phí hoàn toàn phát sinh trong việc sản xuất một mức độ đầu ra nhất định. | Noun | Chi phí hoàn toàn phát sinh trong việc sản xuất một mức độ đầu ra nhất định. The complete expense incurred in producing a certain level of output. | |
30 | place based advertising Quảng cáo nhắm đến người tiêu dùng ở các vị trí cụ thể, chẳng hạn như cửa hàng bán lẻ hoặc khu vực phương tiện công cộng. | Noun | Quảng cáo nhắm đến người tiêu dùng ở các vị trí cụ thể, chẳng hạn như cửa hàng bán lẻ hoặc khu vực phương tiện công cộng. Advertising that targets consumers in specific locations, such as retail stores or public transport areas. | |
31 | direct sales force Một nhóm đại diện bán hàng bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng. | Noun | Một nhóm đại diện bán hàng bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng. A group of sales representatives who sell products directly to consumers. | |
32 | customer perceived value Giá trị mà một khách hàng gán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên những nhận thức và trải nghiệm của họ. | Noun | Giá trị mà một khách hàng gán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên những nhận thức và trải nghiệm của họ. The worth that a customer attributes to a product or service based on their perceptions and experiences. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
