Branding

Từ vựng về Marketing branding 1

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Marketing branding 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1customer perceived value

Giá trị mà một khách hàng gán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên những nhận thức và trải nghiệm của họ.

Noun

Giá trị mà một khách hàng gán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên những nhận thức và trải nghiệm của họ.

The worth that a customer attributes to a product or service based on their perceptions and experiences.

2direct sales force

Một nhóm đại diện bán hàng bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

Noun

Một nhóm đại diện bán hàng bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

A group of sales representatives who sell products directly to consumers.

3place based advertising

Quảng cáo nhắm đến người tiêu dùng ở các vị trí cụ thể, chẳng hạn như cửa hàng bán lẻ hoặc khu vực phương tiện công cộng.

Noun

Quảng cáo nhắm đến người tiêu dùng ở các vị trí cụ thể, chẳng hạn như cửa hàng bán lẻ hoặc khu vực phương tiện công cộng.

Advertising that targets consumers in specific locations, such as retail stores or public transport areas.

4total cost

Chi phí hoàn toàn phát sinh trong việc sản xuất một mức độ đầu ra nhất định.

Noun

Chi phí hoàn toàn phát sinh trong việc sản xuất một mức độ đầu ra nhất định.

The complete expense incurred in producing a certain level of output.

5zero-level channel

Một kênh hoạt động ở mức cơ bản hoặc ban đầu mà không có các tính năng hoặc phức tạp nâng cao.

Noun

Một kênh hoạt động ở mức cơ bản hoặc ban đầu mà không có các tính năng hoặc phức tạp nâng cao.

A channel that operates at a basic or initial level without advanced features or complexities.

6drive

Lái xe, chạy xe.

Verb

Lái xe, chạy xe.

Driving, driving.

7image

Hình ảnh, hình tượng.

Noun [C]

Hình ảnh, hình tượng.

Images, images.

8marketing

Sự tiếp thị.

Noun [U]

Sự tiếp thị.

Marketing.

9form

Tạo thành, hình thành.

Verb

Tạo thành, hình thành.

Create, form.

10public

Công cộng, thuộc cộng đồng.

Adjective

Công cộng, thuộc cộng đồng.

Public, belonging to the community.

11trend

Xu hướng, khuynh hướng phát triển.

Noun [C]

Xu hướng, khuynh hướng phát triển.

Development trends and trends.

12brand

Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu.

Noun [C]

Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu.

Brand, product type, brand.

13service

Dịch vụ.

Noun [C]

Dịch vụ.

Service.

14delivery

Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó.

Noun

Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó.

The acknowledgement by the maker of a deed that they intend to be bound by it.

15advertising

Hoạt động, ngành quảng cáo.

Noun [U]

Hoạt động, ngành quảng cáo.

Activities, advertising industry.

16culture

Văn hóa, văn minh.

Noun [U]

Văn hóa, văn minh.

Culture, civilization.

17innovation

Sáng tạo, sự đổi mới.

Noun [C]

Sáng tạo, sự đổi mới.

Creativity, innovation.

18exchange

Sự trao đổi, sự đổi chác.

Noun [U]

Sự trao đổi, sự đổi chác.

Exchange, barter.

19e-commerce

Một loại mô hình kinh doanh liên quan đến việc thực hiện các giao dịch qua internet.

Noun

Một loại mô hình kinh doanh liên quan đến việc thực hiện các giao dịch qua internet.

A type of business model that involves conducting transactions over the internet.

20status

Tình trạng làm việc, ăn ở, sinh sống.

Noun [U]

Tình trạng làm việc, ăn ở, sinh sống.

Working, accommodation, and living status.

21strategy

Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể.

Noun

Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể.

A plan of action designed to achieve a long-term or overall aim.

22branding

hoạt động quảng bá một công ty cụ thể bằng quảng cáo và thiết kế đặc biệt.

Noun

hoạt động quảng bá một công ty cụ thể bằng quảng cáo và thiết kế đặc biệt.

the activity of promoting a particular company by means of advertising and distinctive design.

23personality

Một người nổi tiếng hoặc người nổi tiếng.

Noun

Một người nổi tiếng hoặc người nổi tiếng.

A celebrity or famous person.

24style

Phong cách, mẫu mã, kiểu cách.

Noun [C]

Phong cách, mẫu mã, kiểu cách.

Style, design, style.

25organization

Tổ chức, cơ quan, đơn vị.

Noun [C]

Tổ chức, cơ quan, đơn vị.

Organizations, agencies, units.

26industry

Ngành, ngành công nghiệp.

Noun [C]

Ngành, ngành công nghiệp.

Industry, industry.

27learning

(không đếm được) Kiến thức tích lũy.

Noun

(không đếm được) Kiến thức tích lũy.

(uncountable) Accumulated knowledge.

28transfer

Hành động di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến nơi khác, tổ chức, nhóm, v.v.

Noun

Hành động di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó đến nơi khác, tổ chức, nhóm, v.v.

An act of moving something or someone to another place, organization, team, etc.

29attitude

Thái độ.

Noun

Thái độ.

Attitude.

30transaction

Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học.

Noun

Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học.

Published reports of proceedings at the meetings of a learned society.

31role

Vai trò, Vai (diễn)

Noun [C]

Vai trò, Vai (diễn)

Role, Role (acting)

32lifestyle

Phong cách sống, lối sống.

Noun [C]

Phong cách sống, lối sống.

Life style, lifestyle.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu