Bản dịch của từ Bracket trong tiếng Việt

Bracket

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bracket(Noun)

bɹˈækɪt
bɹˈækɪt
01

Một nhóm người hoặc vật tương tự nhau hoặc nằm trong giới hạn được chỉ định.

A category of people or things that are similar or fall between specified limits.

Ví dụ
02

Mỗi cặp dấu ( ) [ ] { } 〈 〉 dùng để đặt các từ hoặc hình ảnh nhằm phân biệt chúng khỏi ngữ cảnh.

Each of a pair of marks 〈 〉 used to enclose words or figures so as to separate them from the context.

Ví dụ
03

Sơ đồ thể hiện trình tự các trận đấu trong một giải đấu thể thao, đặc biệt được sử dụng để đưa ra dự đoán về kết quả của giải đấu đó.

A diagram representing the sequence of matches in a sports tournament especially as used for making predictions about its outcome.

Ví dụ
04

Khoảng cách giữa hai phát pháo bắn vào hai bên mục tiêu để thiết lập tầm bắn.

The distance between two artillery shots fired either side of the target to establish range.

Ví dụ
05

Mũi hoặc hàm của một người.

A persons nose or jaw.

Ví dụ
06

Một giá đỡ góc vuông gắn vào tường để giữ kệ, đèn hoặc đồ vật khác.

A rightangled support attached to a wall for holding a shelf lamp or other object.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bracket (Noun)

SingularPlural

Bracket

Brackets

Bracket(Verb)

bɹˈækɪt
bɹˈækɪt
01

Giữ hoặc gắn (thứ gì đó) bằng một giá đỡ vuông góc.

Hold or attach something by means of a rightangled support.

Ví dụ
02

Đặt (chữ hoặc số) trong ngoặc.

Enclose words or figures in brackets.

Ví dụ
03

Đặt (một hoặc nhiều người hoặc đồ vật) vào cùng danh mục hoặc nhóm.

Place one or more people or things in the same category or group.

Ví dụ
04

Thiết lập phạm vi của (mục tiêu) bằng cách bắn hai phát sơ bộ, một phát gần mục tiêu và một phát xa hơn mục tiêu.

Establish the range of a target by firing two preliminary shots one short of the target and the other beyond it.

Ví dụ

Dạng động từ của Bracket (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bracket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bracketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bracketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brackets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bracketing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ