Bản dịch của từ Bracketed trong tiếng Việt
Bracketed

Bracketed (Verb)
The teacher bracketed the important points in the students' essays.
Giáo viên đã đóng dấu các điểm quan trọng trong bài luận của học sinh.
She did not bracket any comments in her social media post.
Cô ấy không đóng dấu bất kỳ bình luận nào trong bài đăng mạng xã hội.
Did you bracket your ideas in the group discussion yesterday?
Bạn đã đóng dấu ý tưởng của mình trong buổi thảo luận nhóm hôm qua chưa?
Dạng động từ của Bracketed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bracket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bracketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bracketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brackets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bracketing |
Bracketed (Adjective)
She bracketed her opinions during the social debate at the conference.
Cô ấy đã đặt ý kiến của mình trong ngoặc trong cuộc tranh luận xã hội tại hội nghị.
They did not bracket their thoughts on social issues during the discussion.
Họ không đặt suy nghĩ của mình trong ngoặc về các vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận.
Did you bracket your ideas about social change in your essay?
Bạn đã đặt những ý tưởng của mình về thay đổi xã hội trong bài luận chưa?
Bracketed (Noun)
The survey results were bracketed for clarity in the social report.
Kết quả khảo sát được đóng dấu để rõ ràng trong báo cáo xã hội.
The data was not bracketed properly, causing confusion among researchers.
Dữ liệu không được đóng dấu đúng cách, gây nhầm lẫn cho các nhà nghiên cứu.
Are the statistics bracketed in the social study you reviewed?
Các số liệu có được đóng dấu trong nghiên cứu xã hội bạn đã xem không?
Họ từ
Từ "bracketed" là dạng quá khứ của động từ "bracket", có nghĩa là đặt vào trong dấu ngoặc hoặc phân loại, phân chia thành các nhóm. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc câu hoặc để làm rõ ý nghĩa của từ ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa và cách dùng, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "bracket" còn có thể ám chỉ đến dấu ngoặc đơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường tạo liên tưởng đến dấu ngoặc vuông hơn.
Từ "bracketed" xuất phát từ gốc Latinh "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Tiền tố "bracket" trong tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu chỉ các cấu trúc hỗ trợ như khung, được sử dụng trong kiến trúc. Theo thời gian, nó được mở rộng để chỉ những điều được phân loại hoặc phân loại, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ "bracketed", thể hiện sự phân chia rõ ràng hoặc giới hạn trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "bracketed" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ các thông tin hoặc dữ liệu được bao quanh bởi dấu ngoặc, nhằm thể hiện sự phân loại hoặc nhấn mạnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó có thể chỉ sự phân chia trong cấu trúc câu hoặc bài viết. Trong giao tiếp hàng ngày, "bracketed" cũng có thể đề cập đến việc đặt ra các điều kiện hoặc giới hạn cho một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



