Bản dịch của từ Brackets trong tiếng Việt
Brackets

Brackets (Noun)
Số nhiều của dấu ngoặc.
Plural of bracket.
Many people use brackets to support their arguments in social discussions.
Nhiều người sử dụng dấu ngoặc để ủng hộ lập luận trong thảo luận xã hội.
Brackets do not guarantee that everyone will agree on social issues.
Dấu ngoặc không đảm bảo rằng mọi người sẽ đồng ý về các vấn đề xã hội.
Do you think brackets help clarify opinions in social debates?
Bạn có nghĩ rằng dấu ngoặc giúp làm rõ ý kiến trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Dạng danh từ của Brackets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bracket | Brackets |
Họ từ
Từ "brackets" trong tiếng Anh chỉ những dấu ngoặc được sử dụng để tách biệt hoặc nhóm các phần của văn bản, chẳng hạn như khẩu ngữ, ý kiến phụ, hay những thông tin bổ sung. Trong tiếng Anh Anh, "brackets" thường chỉ các dấu ngoặc vuông [ ], trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được hiểu là dấu ngoặc đơn ( ) hoặc dấu ngoặc kép " ". Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong cách sử dụng và nhận diện trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "brackets" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bracchia", có nghĩa là "cánh tay". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "braguette" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "brackets" chỉ đến các dấu hiệu hình chữ nhật hoặc hình vuông được sử dụng trong văn bản để đánh dấu hoặc phân nhóm thông tin. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại nằm ở khái niệm "giữ chặt" thông tin, tương tự như cách cánh tay ôm giữ một vật thể.
Từ "brackets" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi người viết và người đọc cần sử dụng hoặc hiểu các dấu ngoặc để tách hoặc giải thích thông tin. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh toán học và lập trình, nơi nó được dùng để xác định thứ tự thực hiện phép toán hoặc nhóm các biểu thức. Sự sử dụng rộng rãi cho thấy tầm quan trọng trong việc trình bày và cấu trúc thông tin một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



