Bản dịch của từ Bumps trong tiếng Việt
Bumps

Bumps (Noun)
Số nhiều của vết sưng.
Plural of bump.
Her essay had a few bumps, but overall it was well-written.
Bài tiểu luận của cô ấy có một số chỗ gồ ghề, nhưng tổng thể là viết tốt.
There were no bumps in his speaking test; he answered confidently.
Không có chỗ gồ ghề nào trong bài thi nói của anh ấy; anh ấy trả lời một cách tự tin.
Did the student encounter any bumps during the writing task?
Học sinh có gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong bài viết không?
She was thrilled when her friends gave her birthday bumps.
Cô ấy rất vui khi bạn bè của cô ấy đưa cô ấy nhảy mừng sinh nhật.
They never enjoy giving birthday bumps to anyone at the party.
Họ không bao giờ thích việc đưa ai nhảy mừng sinh nhật tại bữa tiệc.
Do you think birthday bumps are a fun tradition in Britain?
Bạn có nghĩ việc nhảy mừng sinh nhật là một truyền thống vui ở Anh không?
Dạng danh từ của Bumps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bump | Bumps |
Họ từ
Từ "bumps" là danh từ số nhiều của "bump", mang nghĩa là các khối u nhẹ trên một bề mặt, thường do chấn thương hoặc sự phát triển tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "bump" được sử dụng để chỉ các khối u hoặc va chạm, trong khi tiếng Anh Anh có thể đề cập đến "bump" trong ngữ cảnh giao thông hoặc địa lý như "bump in the road". Phát âm khác nhau giữa hai phiên bản tiếng Anh có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách diễn đạt và cảm nhận ngữ nghĩa, nhưng bản chất từ vựng vẫn tương đồng.
Từ "bumps" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bump", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bumpare", có nghĩa là "đập" hoặc "va chạm". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các khối u, lồi lên hoặc va chạm nhẹ trên bề mặt. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các gồ ghề hay sự gia tăng không đều trên các bề mặt khác nhau, như là những điểm dư thừa hoặc chuyển động bất thường, phản ánh đúng hiện tượng vật lý của sự va chạm hay áp lực.
Từ "bumps" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng khi mô tả hiện tượng tự nhiên, các vấn đề y tế hoặc trong tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến sự không bằng phẳng. Ngoài ra, "bumps" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giao thông hoặc khoa học, khi đề cập đến các khối u hoặc độ nhấp nhô trên bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp