Bản dịch của từ Bump trong tiếng Việt
Bump

Bump(Noun)
Sự gia tăng.
An increase.
Một chỗ lồi lên trên một bề mặt bằng phẳng.
A protuberance on a level surface.
Dạng danh từ của Bump (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bump | Bumps |
Bump(Verb)
Từ chối (một hành khách) một chỗ ngồi đã đặt trước trên chuyến bay do hãng hàng không cố tình đặt trước quá nhiều.
Refuse a passenger a reserved place on a flight because of deliberate overbooking by the airline.
Dạng động từ của Bump (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bump |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bumped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bumped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bumps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bumping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bump" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự khối u hoặc vết sưng, thường xuất hiện trên bề mặt da do chấn thương hoặc tai nạn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển và va chạm nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ "bump" thường được sử dụng trong các tình huống bình thường hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chỉ định "bump" trong các trường hợp không chính thức như việc thúc đẩy điều gì đó lên trước. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau giữa hai phiên bản.
Từ "bump" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, có thể truy nguyên đến từ tiếng Latinh "bombus", nghĩa là "tiếng động lớn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cú va chạm hoặc sự chèn ép gây ra âm thanh. Qua lịch sử, "bump" đã mở rộng nghĩa, không chỉ mô tả hành động va chạm mà còn chỉ sự gia tăng đột ngột, như trong cụm từ "bump in the road", thể hiện sự chướng ngại vật hay khó khăn trong cuộc sống.
Từ "bump" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với mục đích mô tả hiện tượng va chạm hoặc gia tăng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bump" thường được sử dụng để chỉ cảm giác khi va chạm với một vật thể, hoặc trong các cuộc trò chuyện về sự phát triển bất ngờ trong sự nghiệp hoặc tình huống. Từ này cũng có thể được thấy trong ngữ cảnh y tế khi nói về các khối u hoặc dấu hiệu trên da.
Họ từ
Từ "bump" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự khối u hoặc vết sưng, thường xuất hiện trên bề mặt da do chấn thương hoặc tai nạn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển và va chạm nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ "bump" thường được sử dụng trong các tình huống bình thường hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chỉ định "bump" trong các trường hợp không chính thức như việc thúc đẩy điều gì đó lên trước. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau giữa hai phiên bản.
Từ "bump" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, có thể truy nguyên đến từ tiếng Latinh "bombus", nghĩa là "tiếng động lớn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cú va chạm hoặc sự chèn ép gây ra âm thanh. Qua lịch sử, "bump" đã mở rộng nghĩa, không chỉ mô tả hành động va chạm mà còn chỉ sự gia tăng đột ngột, như trong cụm từ "bump in the road", thể hiện sự chướng ngại vật hay khó khăn trong cuộc sống.
Từ "bump" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với mục đích mô tả hiện tượng va chạm hoặc gia tăng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bump" thường được sử dụng để chỉ cảm giác khi va chạm với một vật thể, hoặc trong các cuộc trò chuyện về sự phát triển bất ngờ trong sự nghiệp hoặc tình huống. Từ này cũng có thể được thấy trong ngữ cảnh y tế khi nói về các khối u hoặc dấu hiệu trên da.
