Bản dịch của từ La la land trong tiếng Việt
La la land

La la land (Phrase)
Một thế giới giải trí giả tưởng hoặc niềm vui phù phiếm, đặc biệt là thế giới được trải nghiệm bởi một người nào đó đang tạo ra hoặc sống trong một thế giới như vậy.
A fantasy world of entertainment or frivolous pleasure especially one experienced by someone creating or living in such a world.
Many people escape to La La Land during stressful times in life.
Nhiều người trốn vào La La Land trong những lúc căng thẳng.
Not everyone can afford to live in La La Land permanently.
Không phải ai cũng có thể sống trong La La Land mãi mãi.
Is La La Land a healthy escape for social media users?
La La Land có phải là nơi trốn chạy lành mạnh cho người dùng mạng xã hội không?
La la land (Noun)
Many people dream of living in La La Land forever.
Nhiều người mơ ước sống ở La La Land mãi mãi.
I don't believe La La Land is a realistic lifestyle choice.
Tôi không tin rằng La La Land là một lựa chọn sống thực tế.
Is La La Land just a fantasy for most individuals?
Liệu La La Land chỉ là một ảo tưởng đối với hầu hết mọi người?
Many teenagers escape to la la land during stressful exams.
Nhiều thanh thiếu niên trốn vào thế giới mơ mộng trong kỳ thi căng thẳng.
Adults shouldn't live in la la land; reality needs attention.
Người lớn không nên sống trong thế giới mơ mộng; thực tế cần sự chú ý.
Is it healthy to stay in la la land for too long?
Có phải sống trong thế giới mơ mộng quá lâu là không lành mạnh?
Một trạng thái hoặc địa điểm huyền ảo, lý tưởng hóa hoặc không thực tế.
A fanciful idealized or unrealistic state or place.
Many teenagers live in la la land, ignoring real-world problems.
Nhiều thanh thiếu niên sống trong thế giới mơ mộng, phớt lờ vấn đề thực tế.
Adults shouldn't stay in la la land during serious discussions.
Người lớn không nên ở trong thế giới mơ mộng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is it possible to escape to la la land in today's society?
Liệu có thể thoát khỏi thế giới mơ mộng trong xã hội ngày nay không?
La la land (Idiom)
Một tình huống hoặc tình huống bị loại bỏ khỏi thực tế hoặc khó có thể xảy ra.
A situation or ciscumstance that is removed from reality or unlikely to happen.
Many people live in la la land about social issues in America.
Nhiều người sống trong thế giới ảo về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
They do not realize they are in la la land about poverty.
Họ không nhận ra rằng họ đang sống trong thế giới ảo về nghèo đói.
Is it possible to escape la la land regarding social justice?
Có thể thoát khỏi thế giới ảo về công bằng xã hội không?
After winning the lottery, John felt like he was in la la land.
Sau khi trúng xổ số, John cảm thấy như đang ở trong la la land.
She does not live in la la land; she faces reality every day.
Cô ấy không sống trong la la land; cô ấy đối mặt với thực tế mỗi ngày.
Is it possible to stay in la la land during stressful times?
Có thể ở trong la la land trong những thời điểm căng thẳng không?
Many teenagers live in la la land, ignoring real-life responsibilities.
Nhiều thanh thiếu niên sống trong thế giới riêng, phớt lờ trách nhiệm thực tế.
Adults should not stay in la la land during important discussions.
Người lớn không nên sống trong thế giới riêng trong các cuộc thảo luận quan trọng.
Are you in la la land about your job search?
Bạn có đang sống trong thế giới riêng về việc tìm kiếm việc làm không?
Trạng thái mơ màng hoặc vô tư; một chủ nghĩa duy tâm không thực tế hoặc ngu ngốc.
A state of carefree abstraction or daydreaming an unreal or foolish idealism.
Many teenagers live in la la land about their future careers.
Nhiều thanh thiếu niên sống trong thế giới mơ mộng về sự nghiệp tương lai.
She doesn't want to stay in la la land during the election.
Cô ấy không muốn sống trong thế giới mơ mộng trong cuộc bầu cử.
Are young people often in la la land regarding social issues?
Liệu giới trẻ thường sống trong thế giới mơ mộng về các vấn đề xã hội không?
Living in la la land, he never faces any real problems.
Sống trong xứ sở la la, anh ấy không bao giờ đối mặt với vấn đề thực sự.
She refuses to live in la la land and prefers realism.
Cô ấy từ chối sống trong xứ sở la la và ưa thích chủ nghĩa hiện thực.
Do you think living in la la land is beneficial for creativity?
Bạn có nghĩ rằng sống trong xứ sở la la có lợi cho sự sáng tạo không?
She often drifts off into la la land during boring lectures.
Cô ấy thường lạc vào xứ sở la la trong các bài giảng nhàm chán.
Don't get lost in la la land when discussing serious topics.
Đừng lạc vào xứ sở la la khi thảo luận về các vấn đề nghiêm túc.
Have you ever found yourself in la la land during an exam?
Bạn đã từng thấy mình ở xứ sở la la trong một bài kiểm tra chưa?
She lives in her own la la land, ignoring all problems.
Cô ấy sống trong thế giới la la land của riêng mình, bỏ qua tất cả các vấn đề.
It's not healthy to stay in la la land all the time.
Việc ở trong thế giới la la land suốt thời gian không lành mạnh.
Do you think being in la la land is beneficial for creativity?
Bạn có nghĩ rằng ở trong thế giới la la land có lợi cho sự sáng tạo không?
Many students live in la la land when it comes to IELTS preparation.
Nhiều sinh viên sống trong thế giới mơ mộng khi chuẩn bị cho IELTS.
It's important to avoid being in la la land during the speaking test.
Quan trọng là tránh bị lạc hậu trong bài thi nói.
Do you think being in la la land can affect your writing score?
Bạn nghĩ rằng việc sống trong thế giới mơ mộng có thể ảnh hưởng đến điểm số viết của bạn không?
Một nơi đầy ảo tưởng hoặc xao lãng.
A place of fantasy or distraction.
Her mind often wanders to la la land during boring lectures.
Tâm trí cô ấy thường lạc vào xứ sở la la trong bài giảng nhạt nhẽo.
Don't spend too much time in la la land, focus on studying.
Đừng dành quá nhiều thời gian ở xứ sở la la, hãy tập trung học.
Have you ever felt like you're in la la land during exams?
Bạn đã bao giờ cảm thấy như đang ở xứ sở la la trong kỳ thi chưa?
She lives in la la land, ignoring all the problems around her.
Cô ấy sống trong xứ sở la la, lờ đi tất cả các vấn đề xung quanh cô.
Don't be in la la land, face the reality and take action.
Đừng ở trong xứ sở la la, hãy đối mặt với hiện thực và hành động.
Are you living in la la land, unaware of the challenges ahead?
Bạn có đang sống trong xứ sở la la, không nhận thức được những thách thức phía trước không?
"La La Land" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Anh, chỉ một trạng thái tâm lý hoặc không gian tưởng tượng nơi con người có thể thoát khỏi thực tại để sống trong những giấc mơ và ảo mộng. Thuật ngữ này cũng được biết đến rộng rãi qua bộ phim cùng tên của Damien Chazelle, ra mắt năm 2016, thể hiện tình yêu, sự tham vọng và những thách thức trong cuộc sống. Trong British English và American English, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng.
Cụm từ "la la land" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là khởi phát từ thập niên 1970, với ý nghĩa đề cập đến trạng thái hôn mê hoặc cảm giác không thực tế. Thuật ngữ này có thể liên quan đến gốc từ "la-la", một cách thể hiện âm thanh vui vẻ, ngô nghê. Việc sử dụng từ này đã được củng cố qua các tác phẩm văn hóa đại chúng, như bộ phim cùng tên, nhấn mạnh đến sự rời xa thực tại và những giấc mơ mộng mơ.
"La La Land" là một thuật ngữ không chỉ đại diện cho bộ phim cùng tên mà còn được sử dụng để chỉ trạng thái mơ mộng hoặc không thực tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến văn hóa đại chúng, nhưng ít xuất hiện trong phần Nói và Viết do tính chất chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "La La Land" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điện ảnh và nghệ thuật, thể hiện tâm trạng hoặc ước mơ của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp