Bản dịch của từ La la land trong tiếng Việt

La la land

Phrase Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

La la land (Phrase)

lˈɑ lˈænd
lˈɑ lˈænd
01

Một thế giới giải trí giả tưởng hoặc niềm vui phù phiếm, đặc biệt là thế giới được trải nghiệm bởi một người nào đó đang tạo ra hoặc sống trong một thế giới như vậy.

A fantasy world of entertainment or frivolous pleasure especially one experienced by someone creating or living in such a world.

Ví dụ

Many people escape to La La Land during stressful times in life.

Nhiều người trốn vào La La Land trong những lúc căng thẳng.

Not everyone can afford to live in La La Land permanently.

Không phải ai cũng có thể sống trong La La Land mãi mãi.

Is La La Land a healthy escape for social media users?

La La Land có phải là nơi trốn chạy lành mạnh cho người dùng mạng xã hội không?

La la land (Noun)

lˈɑ lˈænd
lˈɑ lˈænd
01

Một địa điểm, trạng thái hoặc khái niệm huyền ảo hoặc lý tưởng hóa.

A fanciful or idealized place state or concept.

Ví dụ

Many people dream of living in La La Land forever.

Nhiều người mơ ước sống ở La La Land mãi mãi.

I don't believe La La Land is a realistic lifestyle choice.

Tôi không tin rằng La La Land là một lựa chọn sống thực tế.

Is La La Land just a fantasy for most individuals?

Liệu La La Land chỉ là một ảo tưởng đối với hầu hết mọi người?

02

Một thế giới tưởng tượng hoặc trạng thái của tâm trí.

A fantasy world or state of mind.

Ví dụ

Many teenagers escape to la la land during stressful exams.

Nhiều thanh thiếu niên trốn vào thế giới mơ mộng trong kỳ thi căng thẳng.

Adults shouldn't live in la la land; reality needs attention.

Người lớn không nên sống trong thế giới mơ mộng; thực tế cần sự chú ý.

Is it healthy to stay in la la land for too long?

Có phải sống trong thế giới mơ mộng quá lâu là không lành mạnh?

03

Một trạng thái hoặc địa điểm huyền ảo, lý tưởng hóa hoặc không thực tế.

A fanciful idealized or unrealistic state or place.

Ví dụ

Many teenagers live in la la land, ignoring real-world problems.

Nhiều thanh thiếu niên sống trong thế giới mơ mộng, phớt lờ vấn đề thực tế.

Adults shouldn't stay in la la land during serious discussions.

Người lớn không nên ở trong thế giới mơ mộng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is it possible to escape to la la land in today's society?

Liệu có thể thoát khỏi thế giới mơ mộng trong xã hội ngày nay không?

La la land (Idiom)

01

Một tình huống hoặc tình huống bị loại bỏ khỏi thực tế hoặc khó có thể xảy ra.

A situation or ciscumstance that is removed from reality or unlikely to happen.

Ví dụ

Many people live in la la land about social issues in America.

Nhiều người sống trong thế giới ảo về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

They do not realize they are in la la land about poverty.

Họ không nhận ra rằng họ đang sống trong thế giới ảo về nghèo đói.

Is it possible to escape la la land regarding social justice?

Có thể thoát khỏi thế giới ảo về công bằng xã hội không?

02

Một trạng thái hưng phấn thường không có lo lắng hay rắc rối.

A euphoric state usually devoid of worry or hassle.

Ví dụ

After winning the lottery, John felt like he was in la la land.

Sau khi trúng xổ số, John cảm thấy như đang ở trong la la land.

She does not live in la la land; she faces reality every day.

Cô ấy không sống trong la la land; cô ấy đối mặt với thực tế mỗi ngày.

Is it possible to stay in la la land during stressful times?

Có thể ở trong la la land trong những thời điểm căng thẳng không?

03

Nơi mà ai đó lạc lối trong những suy nghĩ hoặc tưởng tượng của chính mình, thường gây tổn hại đến tính thực tế hoặc thực tế.

A place where someone is lost in their own thoughts or fantasies often to the detriment of practicality or reality.

Ví dụ

Many teenagers live in la la land, ignoring real-life responsibilities.

Nhiều thanh thiếu niên sống trong thế giới riêng, phớt lờ trách nhiệm thực tế.

Adults should not stay in la la land during important discussions.

Người lớn không nên sống trong thế giới riêng trong các cuộc thảo luận quan trọng.

Are you in la la land about your job search?

Bạn có đang sống trong thế giới riêng về việc tìm kiếm việc làm không?

04

Trạng thái mơ màng hoặc vô tư; một chủ nghĩa duy tâm không thực tế hoặc ngu ngốc.

A state of carefree abstraction or daydreaming an unreal or foolish idealism.

Ví dụ

Many teenagers live in la la land about their future careers.

Nhiều thanh thiếu niên sống trong thế giới mơ mộng về sự nghiệp tương lai.

She doesn't want to stay in la la land during the election.

Cô ấy không muốn sống trong thế giới mơ mộng trong cuộc bầu cử.

Are young people often in la la land regarding social issues?

Liệu giới trẻ thường sống trong thế giới mơ mộng về các vấn đề xã hội không?

05

Một địa điểm hoặc tình huống mà người ta không còn liên hệ với thực tế.

A place or situation where one is out of touch with reality.

Ví dụ

Living in la la land, he never faces any real problems.

Sống trong xứ sở la la, anh ấy không bao giờ đối mặt với vấn đề thực sự.

She refuses to live in la la land and prefers realism.

Cô ấy từ chối sống trong xứ sở la la và ưa thích chủ nghĩa hiện thực.

Do you think living in la la land is beneficial for creativity?

Bạn có nghĩ rằng sống trong xứ sở la la có lợi cho sự sáng tạo không?

06

Một trạng thái tinh thần lý tưởng hoặc kỳ quặc.

An idealized or whimsical mental state.

Ví dụ

She often drifts off into la la land during boring lectures.

Cô ấy thường lạc vào xứ sở la la trong các bài giảng nhàm chán.

Don't get lost in la la land when discussing serious topics.

Đừng lạc vào xứ sở la la khi thảo luận về các vấn đề nghiêm túc.

Have you ever found yourself in la la land during an exam?

Bạn đã từng thấy mình ở xứ sở la la trong một bài kiểm tra chưa?

07

Một trạng thái hạnh phúc tột độ, thường quên mất thực tế.

A state of blissful happiness often oblivious to reality.

Ví dụ

She lives in her own la la land, ignoring all problems.

Cô ấy sống trong thế giới la la land của riêng mình, bỏ qua tất cả các vấn đề.

It's not healthy to stay in la la land all the time.

Việc ở trong thế giới la la land suốt thời gian không lành mạnh.

Do you think being in la la land is beneficial for creativity?

Bạn có nghĩ rằng ở trong thế giới la la land có lợi cho sự sáng tạo không?

08

Một tình huống đặc trưng bởi sự thiếu nhận thức hoặc hiểu biết.

A situation characterized by a lack of awareness or insight.

Ví dụ

Many students live in la la land when it comes to IELTS preparation.

Nhiều sinh viên sống trong thế giới mơ mộng khi chuẩn bị cho IELTS.

It's important to avoid being in la la land during the speaking test.

Quan trọng là tránh bị lạc hậu trong bài thi nói.

Do you think being in la la land can affect your writing score?

Bạn nghĩ rằng việc sống trong thế giới mơ mộng có thể ảnh hưởng đến điểm số viết của bạn không?

09

Một nơi đầy ảo tưởng hoặc xao lãng.

A place of fantasy or distraction.

Ví dụ

Her mind often wanders to la la land during boring lectures.

Tâm trí cô ấy thường lạc vào xứ sở la la trong bài giảng nhạt nhẽo.

Don't spend too much time in la la land, focus on studying.

Đừng dành quá nhiều thời gian ở xứ sở la la, hãy tập trung học.

Have you ever felt like you're in la la land during exams?

Bạn đã bao giờ cảm thấy như đang ở xứ sở la la trong kỳ thi chưa?

10

Một trạng thái không liên quan đến thực tế.

A state of being out of touch with reality.

Ví dụ

She lives in la la land, ignoring all the problems around her.

Cô ấy sống trong xứ sở la la, lờ đi tất cả các vấn đề xung quanh cô.

Don't be in la la land, face the reality and take action.

Đừng ở trong xứ sở la la, hãy đối mặt với hiện thực và hành động.

Are you living in la la land, unaware of the challenges ahead?

Bạn có đang sống trong xứ sở la la, không nhận thức được những thách thức phía trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/la la land/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with La la land

Không có idiom phù hợp