Bản dịch của từ Pancake tuesday trong tiếng Việt
Pancake tuesday

Pancake tuesday (Noun)
Pancake Tuesday is celebrated with delicious pancakes in many communities.
Ngày thứ Ba bánh kếp được tổ chức với những chiếc bánh kếp ngon ở nhiều cộng đồng.
Many people do not know about Pancake Tuesday traditions.
Nhiều người không biết về truyền thống của Ngày thứ Ba bánh kếp.
Is Pancake Tuesday popular in your country or region?
Ngày thứ Ba bánh kếp có phổ biến ở đất nước hoặc khu vực của bạn không?
Pancake Tuesday is celebrated with delicious pancakes in many communities.
Ngày thứ Ba bánh kếp được tổ chức với những chiếc bánh kếp ngon ở nhiều cộng đồng.
Many families do not eat pancakes on Pancake Tuesday anymore.
Nhiều gia đình không còn ăn bánh kếp vào ngày thứ Ba bánh kếp nữa.
Do you enjoy pancakes on Pancake Tuesday with your friends?
Bạn có thích ăn bánh kếp vào ngày thứ Ba bánh kếp với bạn bè không?
Pancake tuesday (Phrase)
Pancake Tuesday is a fun day for families to enjoy pancakes together.
Ngày pancake là một ngày vui cho các gia đình thưởng thức bánh pancake cùng nhau.
Many people do not celebrate Pancake Tuesday in their communities anymore.
Nhiều người không còn tổ chức ngày pancake trong cộng đồng của họ nữa.
Do you plan to make pancakes on Pancake Tuesday this year?
Bạn có dự định làm bánh pancake vào ngày pancake năm nay không?
Pancake tuesday (Idiom)
Thứ ba bánh pancake: thứ ba shrove, một ngày trước thứ tư lễ tro, ngày mà trước đây người ta có phong tục sử dụng hết chất béo và trứng trong mỡ lợn để làm bánh kếp.
Pancake tuesday shrove tuesday the day before ash wednesday on which it was formerly the custom to use up all the fats and eggs in the larder by making pancakes.
Pancake Tuesday is celebrated with delicious pancakes in many countries.
Ngày thứ Ba bánh kếp được tổ chức với bánh kếp ngon ở nhiều quốc gia.
Many people do not celebrate Pancake Tuesday in my hometown.
Nhiều người không tổ chức ngày thứ Ba bánh kếp ở quê tôi.
Do you enjoy making pancakes on Pancake Tuesday every year?
Bạn có thích làm bánh kếp vào ngày thứ Ba bánh kếp mỗi năm không?
Pancake Tuesday is celebrated with family gatherings and delicious pancakes.
Ngày thứ Ba bánh kếp được tổ chức với các buổi họp mặt gia đình và bánh kếp ngon.
Many people do not know about Pancake Tuesday's significance before Lent.
Nhiều người không biết ý nghĩa của ngày thứ Ba bánh kếp trước Mùa Chay.
Is Pancake Tuesday a popular event in your community every year?
Ngày thứ Ba bánh kếp có phải là sự kiện phổ biến trong cộng đồng bạn mỗi năm không?
Kỷ niệm việc ăn bánh kếp như một nghi lễ văn hóa hoặc tôn giáo.
Celebrating the consumption of pancakes as a cultural or religious observance.
Pancake Tuesday, còn được gọi là Shrove Tuesday, là ngày trước khi bắt đầu Mùa Chay trong Kitô giáo, thường diễn ra vào tháng Hai hoặc tháng Ba. Ngày này có truyền thống ăn bánh kếp, biểu tượng cho việc sử dụng hết các nguyên liệu như bơ, trứng và sữa trước khi bắt đầu thời kỳ ăn chay. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường không nhấn mạnh thuật ngữ này hoặc có thể gọi là Fat Tuesday, với phần lớn việc kỷ niệm tập trung vào lễ hội.
Cụm từ "Pancake Tuesday" có nguồn gốc từ 'Shrove Tuesday', một ngày lễ theo truyền thống Kitô giáo đánh dấu sự chuẩn bị cho Mùa Chay. Từ "Shrove" xuất phát từ động từ Latin "shrive", nghĩa là "xưng tội". Vào ngày này, người dân thường làm bánh pancake để sử dụng hết các nguyên liệu như trứng, bơ và đường trước khi bước vào thời gian kiêng khem. Ngày nay, "Pancake Tuesday" vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến sự ăn mừng trước Mùa Chay.
“Pancake Tuesday” (hay còn gọi là Mardi Gras hoặc Shrove Tuesday) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất cụ thể và văn hóa của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các phong tục ẩm thực, lễ hội tôn giáo và truyền thống của một số nền văn hóa phương Tây. Nói chung, nó phổ biến trong các bối cảnh giáo dục về văn hóa ẩm thực và lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp