Bản dịch của từ Reed trong tiếng Việt

Reed

Noun [U/C]

Reed (Noun)

ɹˈid
ɹˈid
01

Một người yếu đuối hoặc dễ gây ấn tượng.

A weak or impressionable person.

Ví dụ

Mary was a reed, easily swayed by others' opinions.

Mary là một cây dương, dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.

The reed sought guidance from a counselor due to low self-esteem.

Người dương tìm sự hướng dẫn từ một tư vấn viên do tự tin thấp.

02

Một miếng mía hoặc kim loại mỏng, đôi khi gấp đôi, dao động trong luồng không khí để tạo ra âm thanh của nhiều loại nhạc cụ khác nhau, như trong ống ngậm của kèn clarinet hoặc oboe hoặc ở đế của một số ống đàn organ.

A piece of thin cane or metal, sometimes doubled, which vibrates in a current of air to produce the sound of various musical instruments, as in the mouthpiece of a clarinet or oboe or at the base of some organ pipes.

Ví dụ

Musicians use reeds in clarinets and oboes for sound production.

Nhạc sĩ sử dụng ống để tạo âm thanh trong clarinet và oboe.

The reed vibrates to create music in wind instruments like saxophones.

Ống rung để tạo âm nhạc trong nhạc cụ dây như saxophone.

03

Một tiếp điểm điện được sử dụng trong một công tắc hoặc rơle hoạt động bằng từ tính.

An electrical contact used in a magnetically operated switch or relay.

Ví dụ

The reed in the relay was damaged, causing the circuit to fail.

Cây cảm ứng trong relay bị hỏng, làm cho mạch bị hỏng.

The technician replaced the faulty reed in the magnetic switch.

Kỹ thuật viên đã thay cây cảm ứng hỏng trong công tắc từ.

04

Một loại cây thân cao, có lá thon, thuộc họ cỏ, mọc ở nước hoặc trên đất đầm lầy.

A tall, slender-leaved plant of the grass family, which grows in water or on marshy ground.

Ví dụ

The reed symbolizes resilience in Chinese culture.

Cây lau biểu trưng cho sự kiên cường trong văn hóa Trung Quốc.

The community gathered by the reed-filled pond for a picnic.

Cộng đồng tụ tập bên bờ ao đầy lau để đi picnic.

05

Một dụng cụ giống như chiếc lược (ban đầu được làm từ sậy hoặc mía) được người thợ dệt sử dụng để tách các sợi dọc và định vị chính xác sợi ngang.

A comblike implement (originally made from reed or cane) used by a weaver to separate the threads of the warp and correctly position the weft.

Ví dụ

The weaver used a reed to separate the threads.

Người dệt sử dụng một cây lược để tách các sợi.

The reed helped maintain the pattern in the fabric.

Cây lược giúp duy trì mẫu vải.

06

Một tập hợp các đường gờ hình bán trụ liền kề giống như những cây sậy xếp chồng lên nhau.

A set of semi-cylindrical adjacent mouldings like reeds laid together.

Ví dụ

The reed symbolizes unity in Egyptian culture.

Cây lau là biểu tượng của sự đoàn kết trong văn hóa Ai Cập.

The reed was used as a writing tool in ancient times.

Cây lau được sử dụng làm công cụ viết trong thời cổ đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reed

Không có idiom phù hợp