Bản dịch của từ Reed trong tiếng Việt
Reed
Reed (Noun)
Một người yếu đuối hoặc dễ gây ấn tượng.
A weak or impressionable person.
Mary was a reed, easily swayed by others' opinions.
Mary là một cây dương, dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.
The reed sought guidance from a counselor due to low self-esteem.
Người dương tìm sự hướng dẫn từ một tư vấn viên do tự tin thấp.
Một miếng mía hoặc kim loại mỏng, đôi khi gấp đôi, dao động trong luồng không khí để tạo ra âm thanh của nhiều loại nhạc cụ khác nhau, như trong ống ngậm của kèn clarinet hoặc oboe hoặc ở đế của một số ống đàn organ.
A piece of thin cane or metal, sometimes doubled, which vibrates in a current of air to produce the sound of various musical instruments, as in the mouthpiece of a clarinet or oboe or at the base of some organ pipes.
Musicians use reeds in clarinets and oboes for sound production.
Nhạc sĩ sử dụng ống để tạo âm thanh trong clarinet và oboe.
The reed vibrates to create music in wind instruments like saxophones.
Ống rung để tạo âm nhạc trong nhạc cụ dây như saxophone.
Một tiếp điểm điện được sử dụng trong một công tắc hoặc rơle hoạt động bằng từ tính.
An electrical contact used in a magnetically operated switch or relay.
The reed in the relay was damaged, causing the circuit to fail.
Cây cảm ứng trong relay bị hỏng, làm cho mạch bị hỏng.
The technician replaced the faulty reed in the magnetic switch.
Kỹ thuật viên đã thay cây cảm ứng hỏng trong công tắc từ.
The reed symbolizes resilience in Chinese culture.
Cây lau biểu trưng cho sự kiên cường trong văn hóa Trung Quốc.
The community gathered by the reed-filled pond for a picnic.
Cộng đồng tụ tập bên bờ ao đầy lau để đi picnic.
The weaver used a reed to separate the threads.
Người dệt sử dụng một cây lược để tách các sợi.
The reed helped maintain the pattern in the fabric.
Cây lược giúp duy trì mẫu vải.
The reed symbolizes unity in Egyptian culture.
Cây lau là biểu tượng của sự đoàn kết trong văn hóa Ai Cập.
The reed was used as a writing tool in ancient times.
Cây lau được sử dụng làm công cụ viết trong thời cổ đại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp