Bản dịch của từ Reed trong tiếng Việt

Reed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reed(Noun)

ɹˈid
ɹˈid
01

Một người yếu đuối hoặc dễ gây ấn tượng.

A weak or impressionable person.

Ví dụ
02

Một miếng mía hoặc kim loại mỏng, đôi khi gấp đôi, dao động trong luồng không khí để tạo ra âm thanh của nhiều loại nhạc cụ khác nhau, như trong ống ngậm của kèn clarinet hoặc oboe hoặc ở đế của một số ống đàn organ.

A piece of thin cane or metal, sometimes doubled, which vibrates in a current of air to produce the sound of various musical instruments, as in the mouthpiece of a clarinet or oboe or at the base of some organ pipes.

Ví dụ
03

Một tiếp điểm điện được sử dụng trong một công tắc hoặc rơle hoạt động bằng từ tính.

An electrical contact used in a magnetically operated switch or relay.

Ví dụ
04

Một loại cây thân cao, có lá thon, thuộc họ cỏ, mọc ở nước hoặc trên đất đầm lầy.

A tall, slender-leaved plant of the grass family, which grows in water or on marshy ground.

Ví dụ
05

Một dụng cụ giống như chiếc lược (ban đầu được làm từ sậy hoặc mía) được người thợ dệt sử dụng để tách các sợi dọc và định vị chính xác sợi ngang.

A comblike implement (originally made from reed or cane) used by a weaver to separate the threads of the warp and correctly position the weft.

Ví dụ
06

Một tập hợp các đường gờ hình bán trụ liền kề giống như những cây sậy xếp chồng lên nhau.

A set of semi-cylindrical adjacent mouldings like reeds laid together.

Ví dụ

Dạng danh từ của Reed (Noun)

SingularPlural

Reed

Reeds

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ