Bản dịch của từ Reeded trong tiếng Việt
Reeded

Reeded (Adjective)
Được tạo hình hoặc trang trí bằng các đường gờ liền kề hình bán trụ.
Shaped into or decorated with semicylindrical adjacent mouldings.
The reeded walls in the room added a touch of elegance.
Các bụi tướng có rán trong phòng tăng thêm chức năng.
The design was simple and modern, with no reeded details.
Thiết kế được thiếu đông và hiện đại, không có chi tiết rán.
Are the reeded columns a common feature in traditional architecture?
Các cột rán có phải là đặc điểm phố biến trong kiến trúc truyền thời?
(của một nhạc cụ hơi) có một cây sậy hoặc sậy.
Of a wind instrument having a reed or reeds.
The reeded clarinet produced a rich and warm sound.
Cây kèn có lá reeded tạo ra âm thanh đầy đặn và ấm áp.
The flute, unlike the reeded saxophone, has a smoother tone.
Sáo, khác với saxophone có lá reeded, có âm sắc mềm mại.
Is the oboe a reeded instrument commonly used in orchestras?
Cây kèn ô-bua là một loại nhạc cụ có lá reeded thường được sử dụng trong dàn nhạc?
Từ "reeeded" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật phẩm đã được làm bằng mây hoặc có bề mặt giống như mây, trong đó "reed" có nghĩa là "mây". Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ở một số ngữ cảnh, "reeeded" có thể mang ý nghĩa phong phú hơn trong tiếng Anh Anh, khi dùng để chỉ các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Hình thức phát âm và cách sử dụng cũng ít nhiều giống nhau, tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa như “reedy” cũng có thể có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong văn cảnh đời sống hàng ngày tại Anh.
Từ "reeded" xuất phát từ động từ tiếng Anh "reed", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "calamus", có nghĩa là "sậy" hoặc "cỏ". Đặc điểm của cây sậy, thường có cấu trúc rỗng và dẻo, đã được sử dụng để chỉ những vật phẩm có bề mặt được tô điểm bằng các rãnh hoặc đường nét sâu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "reeded" đề cập đến các họa tiết hoặc các dòng rãnh trên bề mặt, thường thấy trong thiết kế và trang trí, từ đó phản ánh sự liên kết với hình dáng và bản chất linh hoạt của nguyên mẫu.
Từ "reeded" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực ngành hải dương học hoặc ngay cả trong sản xuất đồ trang sức, mô tả bề mặt có các rãnh hoặc hoa văn tương tự như cây sậy. Việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các tình huống kỹ thuật hoặc chuyên môn, khi mô tả các đặc điểm vật lý của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
