Bản dịch của từ Reed trong tiếng Việt
Reed

Reed(Noun)
Một người yếu đuối hoặc dễ gây ấn tượng.
A weak or impressionable person.
Một miếng mía hoặc kim loại mỏng, đôi khi gấp đôi, dao động trong luồng không khí để tạo ra âm thanh của nhiều loại nhạc cụ khác nhau, như trong ống ngậm của kèn clarinet hoặc oboe hoặc ở đế của một số ống đàn organ.
A piece of thin cane or metal, sometimes doubled, which vibrates in a current of air to produce the sound of various musical instruments, as in the mouthpiece of a clarinet or oboe or at the base of some organ pipes.
Một tiếp điểm điện được sử dụng trong một công tắc hoặc rơle hoạt động bằng từ tính.
An electrical contact used in a magnetically operated switch or relay.
Dạng danh từ của Reed (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reed | Reeds |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Reed là một danh từ trong tiếng Anh chỉ loại cây thân thẳng, cao, thuộc họ cỏ, thường mọc ở những vùng đất ẩm ướt như bãi bờ, đầm lầy. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Reed cũng thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh như âm nhạc (như 'reed instrument' - nhạc cụ có đặt thêm lưỡi) hoặc xây dựng (vật liệu lợp). Từ này mang tính chất đa nghĩa trong một số ngữ cảnh khác nhau.
Từ "reed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ræd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *rauthaz, có nghĩa là cây cỏ. Latin đã sử dụng từ "calamus" để chỉ các loại cây thủy sinh có thân mỏng. Cây "reed" thường mọc ở những vùng đất ẩm ướt, và đây chính là lý do mà từ này hiện tại không chỉ chỉ về loại cây này mà còn biểu thị cho sự mềm mại, dễ uốn và có tính linh hoạt, thường thấy trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật.
Từ "reed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường hoặc sinh thái. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để miêu tả các loài thực vật thủy sinh hoặc cảnh quan thiên nhiên. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến âm nhạc, như trong "reed instruments". Từ "reed" thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh thái, nghệ thuật âm nhạc, và sinh học.
Họ từ
Reed là một danh từ trong tiếng Anh chỉ loại cây thân thẳng, cao, thuộc họ cỏ, thường mọc ở những vùng đất ẩm ướt như bãi bờ, đầm lầy. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Reed cũng thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh như âm nhạc (như 'reed instrument' - nhạc cụ có đặt thêm lưỡi) hoặc xây dựng (vật liệu lợp). Từ này mang tính chất đa nghĩa trong một số ngữ cảnh khác nhau.
Từ "reed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ræd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *rauthaz, có nghĩa là cây cỏ. Latin đã sử dụng từ "calamus" để chỉ các loại cây thủy sinh có thân mỏng. Cây "reed" thường mọc ở những vùng đất ẩm ướt, và đây chính là lý do mà từ này hiện tại không chỉ chỉ về loại cây này mà còn biểu thị cho sự mềm mại, dễ uốn và có tính linh hoạt, thường thấy trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật.
Từ "reed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường hoặc sinh thái. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để miêu tả các loài thực vật thủy sinh hoặc cảnh quan thiên nhiên. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến âm nhạc, như trong "reed instruments". Từ "reed" thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh thái, nghệ thuật âm nhạc, và sinh học.
