Bản dịch của từ Rested trong tiếng Việt
Rested

Rested (Adjective)
After a long week, I felt rested and ready for social events.
Sau một tuần dài, tôi cảm thấy hồi phục và sẵn sàng cho các sự kiện xã hội.
I am not rested after attending three parties in one night.
Tôi không được hồi phục sau khi tham dự ba bữa tiệc trong một đêm.
Are you rested enough to join the community meeting tonight?
Bạn đã hồi phục đủ để tham gia cuộc họp cộng đồng tối nay chưa?
Dạng tính từ của Rested (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rested Đã nghỉ | More rested Nghỉ ngơi nhiều hơn | Most rested Nghỉ ngơi nhiều nhất |
Họ từ
"Rested" là một tính từ diễn tả trạng thái của một người sau khi đã nghỉ ngơi đầy đủ, dẫn đến cảm giác được bổ sung năng lượng và sức khỏe. Trong tiếng Anh, không có sự phân chia rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "rested" thường được sử dụng trong cả hai biến thể với cách phát âm gần giống nhau, mặc dù có một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "rested" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rest", xuất phát từ tiếng Latin "restare", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "dừng lại". Thời Trung cổ, khái niệm nghỉ ngơi thường liên quan đến việc tạm ngưng các hoạt động để phục hồi sức lực. Ngày nay, "rested" chỉ trạng thái đã được nghỉ ngơi hoặc phục hồi, phản ánh sự cần thiết của việc nghỉ ngơi trong cuộc sống hiện đại để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ "rested" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi các từ nhấn mạnh cảm giác hoặc trạng thái thường ít được đưa vào. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả cảm giác sau khi đã nghỉ ngơi, chẳng hạn như trong các bài viết về sức khỏe, tâm lý và lối sống. Sự sử dụng phổ biến khác của từ này cũng có thể thấy trong hội thoại hàng ngày khi người nói thảo luận về trạng thái năng lượng của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



