Bản dịch của từ Rests trong tiếng Việt
Rests

Rests (Noun)
Số nhiều của sự nghỉ ngơi.
Plural of rest.
Many people enjoy their weekend rests at local parks like Central Park.
Nhiều người thích những giờ nghỉ cuối tuần tại các công viên địa phương như Central Park.
Not everyone takes regular rests during their busy workdays in offices.
Không phải ai cũng có những giờ nghỉ ngơi thường xuyên trong những ngày làm việc bận rộn tại văn phòng.
Do you think short rests improve productivity in social work environments?
Bạn có nghĩ rằng những giờ nghỉ ngắn giúp cải thiện năng suất trong môi trường làm việc xã hội không?
Dạng danh từ của Rests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rest | Rests |
Họ từ
"Rests" là dạng số nhiều của danh từ "rest", chỉ hành động hoặc trạng thái tạm dừng, nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, từ này thể hiện sự ngưng hoạt động, giúp phục hồi sức lực hoặc nghỉ ngơi tinh thần. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng "rests" tương tự, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "rests" có thể liên quan đến nhạc lý (chỗ nghỉ trong bản nhạc) hoặc trong ngữ cảnh sinh lý (khoảng thời gian nghỉ giữa các hoạt động).
Từ "rests" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "restare", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng nghỉ". Trong bối cảnh lịch sử, từ này gắn liền với khái niệm về sự tạm dừng hoạt động, nhằm tạo điều kiện cho sự phục hồi và tái tạo sức lực. Hiện tại, "rests" được sử dụng để chỉ hành động tạm ngưng hoặc thư giãn, thể hiện sự cần thiết của việc nghỉ ngơi trong cuộc sống con người.
Từ "rests" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở bài Nghe và Đọc, nơi nội dung thiên về thông tin và lý thuyết. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự nghỉ ngơi hoặc trạng thái của một vật thể. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh y tế, thể thao, hay du lịch, nơi sự cần thiết của việc nghỉ ngơi được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



