Bản dịch của từ Rest trong tiếng Việt
Rest

Rest(Verb)
Nghỉ ngơi.
Rest.
Dựa vào; phụ thuộc vào.
Be based on; depend on.
Kết thúc việc trình bày vụ việc của một trong hai bên trong vụ kiện hoặc truy tố.
Conclude presentation of either party's case in a suit or prosecution.
Dạng động từ của Rest (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rest |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rested |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rested |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rests |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resting |
Rest(Noun Uncountable)
Sự nghỉ ngơi, sự yên lòng, thư thái.
Rest, peace of mind, relaxation.
Rest(Noun)
Dạng danh từ của Rest (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rest | Rests |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rest" trong tiếng Anh có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc thư giãn, nhằm phục hồi sức lực hoặc dịu đi căng thẳng. Từ này có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh, "rest" cũng có thể chỉ thời gian ngừng làm việc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khái niệm nghỉ giữa các công việc trong ngày. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hoá và thói quen sinh hoạt của người nói.
Từ "rest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "restare", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "còn lại". Bắt nguồn từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "rest" chỉ trạng thái ngừng lại trong hoạt động hoặc công việc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm sự tạm dừng cho sự phục hồi, nghỉ ngơi và thư giãn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần của con người.
Từ "rest" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong kỹ năng nghe và nói, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự cần thiết của việc nghỉ ngơi và phục hồi. Ngoài ra, "rest" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, trong các tình huống như du lịch, thể thao và y tế, khi bàn về sự thư giãn và phục hồi sức khỏe.
Họ từ
Từ "rest" trong tiếng Anh có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc thư giãn, nhằm phục hồi sức lực hoặc dịu đi căng thẳng. Từ này có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh, "rest" cũng có thể chỉ thời gian ngừng làm việc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khái niệm nghỉ giữa các công việc trong ngày. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hoá và thói quen sinh hoạt của người nói.
Từ "rest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "restare", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "còn lại". Bắt nguồn từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "rest" chỉ trạng thái ngừng lại trong hoạt động hoặc công việc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm sự tạm dừng cho sự phục hồi, nghỉ ngơi và thư giãn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần của con người.
Từ "rest" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong kỹ năng nghe và nói, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự cần thiết của việc nghỉ ngơi và phục hồi. Ngoài ra, "rest" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, trong các tình huống như du lịch, thể thao và y tế, khi bàn về sự thư giãn và phục hồi sức khỏe.
