Bản dịch của từ Ripped trong tiếng Việt
Ripped

Ripped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rip.
Simple past and past participle of rip.
She ripped the paper in anger during the IELTS speaking test.
Cô ấy xé tờ giấy trong cơn giận trong bài thi nói IELTS.
He didn't rip the document by accident in the IELTS writing exam.
Anh ấy không tình cờ xé tài liệu trong bài thi viết IELTS.
Did they rip the poster during the IELTS speaking practice session?
Họ có xé áp phích trong buổi luyện tập nói IELTS không?
Dạng động từ của Ripped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripping |
Họ từ
Từ "ripped" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một cơ thể có cơ bắp phát triển, săn chắc và rõ nét. Trong ngữ cảnh văn hóa thể hình, từ này thường liên quan đến vẻ ngoài khỏe mạnh và thể hình lý tưởng. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "ripped" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng thuật ngữ như "toned" để chỉ cơ thể săn chắc mà không nhất thiết phải "ripped".
Từ "ripped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rip", có nghĩa là xé hoặc cắt rách, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rīpōn". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ cơ thể có hình dáng săn chắc, gợi lên hình ảnh của các cơ bắp căng cứng và rõ rệt. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh xu hướng văn hóa hiện đại, nơi vẻ đẹp thể chất được đánh giá cao và những người tập thể dục thường được mô tả là "ripped".
Từ "ripped" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người dùng thường mô tả đặc điểm cơ thể hoặc tình trạng cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "ripped" thường được sử dụng trong thể dục thể thao để chỉ trạng thái cơ bắp phát triển tốt hoặc trong văn hóa đại chúng để miêu tả một nhân vật có thể hình đáng chú ý. Từ này cũng có thể mang nghĩa là "bị xé rách" trong văn cảnh vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp