Bản dịch của từ Ripped trong tiếng Việt
Ripped
Ripped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rip.
Simple past and past participle of rip.
She ripped the paper in anger during the IELTS speaking test.
Cô ấy xé tờ giấy trong cơn giận trong bài thi nói IELTS.
He didn't rip the document by accident in the IELTS writing exam.
Anh ấy không tình cờ xé tài liệu trong bài thi viết IELTS.
Did they rip the poster during the IELTS speaking practice session?
Họ có xé áp phích trong buổi luyện tập nói IELTS không?
Dạng động từ của Ripped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp