Bản dịch của từ Rip trong tiếng Việt
Rip

Rip(Verb)
(ngoại động) Phân chia hoặc tách rời các phần của (đặc biệt là những thứ mỏng manh, chẳng hạn như giấy hoặc vải), bằng cách cắt hoặc xé; xé hoặc xé ra bằng bạo lực.
(transitive) To divide or separate the parts of (especially something flimsy, such as paper or fabric), by cutting or tearing; to tear off or out by violence.
Dạng động từ của Rip (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rip |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rips |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripping |
Rip(Noun)
(từ lóng) Một sự kiện hoặc hành động hài hước, đáng xấu hổ hoặc đạo đức giả.
(slang) A comical, embarrassing, or hypocritical event or action.
(Anh, Cao đẳng Eton) Bị đánh dấu đen vì bài tập ở trường không đạt tiêu chuẩn.
(UK, Eton College) A black mark given for substandard schoolwork.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rip" trong tiếng Anh có nghĩa chung là xé rách hoặc cắt một vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "rip" thường được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh của văn hóa, nó có thể chỉ đến việc giải phóng một phần nào đó trong nhạc hoặc video. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "rip" cũng được sử dụng để chỉ việc sao chép dữ liệu từ đĩa sang máy tính, thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hình thức văn viết, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "rip" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rippen", có nghĩa là xé rách hoặc cắt đứt. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latin "rumpere", có nghĩa là "phá hủy" hay "bẻ gãy". Qua thời gian, "rip" phát triển để chỉ hành động xé rách vải hoặc giấy, và hiện nay còn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số nhằm diễn tả việc sao chép hoặc chuyển đổi dữ liệu từ phương tiện này sang phương tiện khác. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất tàn phá và sự chia tách mà từ gốc gác ban đầu truyền tải.
Từ "rip" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ hành động xé rách. Trong phần viết, nó có thể được dùng để mô tả ý tưởng trong các bài luận về thiệt hại hoặc hủy hoại. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "rip" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa đại chúng, như trong các phương tiện truyền thông phải đối mặt với sự chỉ trích, hoặc trong trò chơi điện tử khi thể hiện sự bạo lực hoặc thiệt hại.
Họ từ
Từ "rip" trong tiếng Anh có nghĩa chung là xé rách hoặc cắt một vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "rip" thường được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh của văn hóa, nó có thể chỉ đến việc giải phóng một phần nào đó trong nhạc hoặc video. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "rip" cũng được sử dụng để chỉ việc sao chép dữ liệu từ đĩa sang máy tính, thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hình thức văn viết, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "rip" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rippen", có nghĩa là xé rách hoặc cắt đứt. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latin "rumpere", có nghĩa là "phá hủy" hay "bẻ gãy". Qua thời gian, "rip" phát triển để chỉ hành động xé rách vải hoặc giấy, và hiện nay còn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số nhằm diễn tả việc sao chép hoặc chuyển đổi dữ liệu từ phương tiện này sang phương tiện khác. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất tàn phá và sự chia tách mà từ gốc gác ban đầu truyền tải.
Từ "rip" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ hành động xé rách. Trong phần viết, nó có thể được dùng để mô tả ý tưởng trong các bài luận về thiệt hại hoặc hủy hoại. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "rip" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa đại chúng, như trong các phương tiện truyền thông phải đối mặt với sự chỉ trích, hoặc trong trò chơi điện tử khi thể hiện sự bạo lực hoặc thiệt hại.
