Bản dịch của từ Sky-lantern trong tiếng Việt
Sky-lantern
Noun [U/C]
Sky-lantern (Noun)
skˈaɪlˌæntɹənt
skˈaɪlˌæntɹənt
Ví dụ
Sky-lanterns are popular decorations at outdoor festivals in many countries.
Đèn lồng trời là trang trí phổ biến tại các lễ hội ngoài trời ở nhiều quốc gia.
Some people believe that releasing sky-lanterns can bring good luck.
Một số người tin rằng việc thả đèn lồng trời có thể mang lại may mắn.
Have you ever participated in a sky-lantern lighting ceremony?
Bạn đã từng tham gia vào lễ thắp đèn lồng trời chưa?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sky-lantern cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sky-lantern
Không có idiom phù hợp