Bản dịch của từ Sky lantern trong tiếng Việt

Sky lantern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sky lantern(Noun)

skˈaɪləntɹˌɛnɚ
skˈaɪləntɹˌɛnɚ
01

Đèn lồng được thiết kế để bay lên không trung khi được thắp sáng, thường bao gồm vỏ bánh tráng trên khung tre hoặc dây, được chiếu sáng bằng một ngọn nến nhỏ hoặc ngọn lửa trần khác ở đế mở, điều này cũng khiến đèn bay lên nhờ làm nóng không khí bên trong vỏ.

A lantern designed to float up into the air when lit, typically consisting of a rice paper shell over a bamboo or wire frame, illuminated by a small candle or other naked flame at its open base which also causes the lantern to rise by heating the air inside the shell.

Ví dụ
02

Chủ yếu là văn chương và thơ ca. Một nguồn ánh sáng trên bầu trời; cụ thể là mặt trăng, mặt trời hoặc các ngôi sao (ở số nhiều). Bây giờ hơi hiếm.

Chiefly literary and poetic. A source of light in the sky; specifically the moon, sun, or (in plural) stars. Now somewhat rare.

Ví dụ
03

Cửa sổ hoặc lỗ mở tương tự đặt vào mái nhà hoặc trần nhà để đón ánh sáng hoặc làm phương tiện thông gió. So sánh "đèn lồng", "giếng trời". Bây giờ hiếm.

A window or similar opening set into a roof or ceiling to admit light, or as a means of ventilation. Compare "lantern", "skylight". Now rare.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh