Bản dịch của từ Sky lantern trong tiếng Việt
Sky lantern

Sky lantern (Noun)
The sky lanterns illuminated the night sky during the festival.
Những chiếc đèn lồng trời chiếu sáng bầu trời đêm trong lễ hội.
The sky lantern symbolizes hope and new beginnings in many cultures.
Đèn lồng trời tượng trưng cho hy vọng và sự bắt đầu mới trong nhiều văn hóa.
People gathered to release sky lanterns to celebrate the harvest season.
Mọi người tụ tập để thả đèn lồng trời để kỷ niệm mùa thu hoạch.
The sky lanterns lit up the night sky during the festival.
Những lồng đèn trời sáng trên bầu trời đêm trong lễ hội.
The tradition of releasing sky lanterns symbolizes hope and good luck.
Truyền thống thả lồng đèn trời tượng trưng cho hy vọng và may mắn.
People gathered to watch the sky lanterns float gracefully into the air.
Mọi người tụ tập để xem lồng đèn trời nhẹ nhàng trôi vào không trung.
Đèn lồng được thiết kế để bay lên không trung khi được thắp sáng, thường bao gồm vỏ bánh tráng trên khung tre hoặc dây, được chiếu sáng bằng một ngọn nến nhỏ hoặc ngọn lửa trần khác ở đế mở, điều này cũng khiến đèn bay lên nhờ làm nóng không khí bên trong vỏ.
A lantern designed to float up into the air when lit, typically consisting of a rice paper shell over a bamboo or wire frame, illuminated by a small candle or other naked flame at its open base which also causes the lantern to rise by heating the air inside the shell.
Sky lanterns are popular decorations during social events like weddings.
Đèn lồng trời là trang trí phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
At the festival, hundreds of sky lanterns were released into the night sky.
Tại lễ hội, hàng trăm đèn lồng trời được thả lên bầu trời đêm.
The tradition of releasing sky lanterns symbolizes hope and good luck.
Truyền thống thả đèn lồng trời tượng trưng cho hy vọng và may mắn.
Đèn trời là một loại lồng đèn nhẹ được thả lên không trung khi được đốt cháy, tạo ra không khí ấm làm nó bay lên. Thường được sử dụng trong các lễ hội, sự kiện hoặc nghi lễ, đèn trời mang ý nghĩa hy vọng và ước nguyện. Trong tiếng Anh, "sky lantern" được sử dụng đồng đều ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay nói, mặc dù sự phổ biến và quy định pháp lý có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "sky lantern" được cấu thành từ hai phần: "sky" và "lantern". "Sky" có nguồn gốc từ từ Tiếng Anh cổ "scēo", xuất phát từ Proto-Germanic *skyō, ám chỉ bầu trời. "Lantern" comes from Latin "lanterna", derived from "lanterna", có nghĩa là "đèn", lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "λανθάνω" (lanthano), có nghĩa là "giấu kín". Khái niệm đèn trời gắn liền với lễ hội và nghi thức, phản ánh khát khao kết nối thiên nhiên cùng tinh thần con người và ánh sáng.
Khái niệm "sky lantern" (đèn trời) xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, thường được đề cập trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về văn hóa truyền thống ở các nước châu Á như Trung Quốc hay Thái Lan. Trong phần Writing, có thể xuất hiện trong các chủ đề về lễ hội hoặc phong tục tập quán. Ngoài IELTS, đèn trời cũng thường được nhắc đến trong các sự kiện lễ hội, kỷ niệm, hoặc khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời, tạo ra sự ngưỡng mộ cho vẻ đẹp của ánh sáng trên bầu trời.