Bản dịch của từ Sky lantern trong tiếng Việt

Sky lantern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sky lantern (Noun)

skˈaɪləntɹˌɛnɚ
skˈaɪləntɹˌɛnɚ
01

Chủ yếu là văn chương và thơ ca. một nguồn ánh sáng trên bầu trời; cụ thể là mặt trăng, mặt trời hoặc các ngôi sao (ở số nhiều). bây giờ hơi hiếm.

Chiefly literary and poetic. a source of light in the sky; specifically the moon, sun, or (in plural) stars. now somewhat rare.

Ví dụ

The sky lanterns illuminated the night sky during the festival.

Những chiếc đèn lồng trời chiếu sáng bầu trời đêm trong lễ hội.

The sky lantern symbolizes hope and new beginnings in many cultures.

Đèn lồng trời tượng trưng cho hy vọng và sự bắt đầu mới trong nhiều văn hóa.

People gathered to release sky lanterns to celebrate the harvest season.

Mọi người tụ tập để thả đèn lồng trời để kỷ niệm mùa thu hoạch.

02

Cửa sổ hoặc lỗ mở tương tự đặt vào mái nhà hoặc trần nhà để đón ánh sáng hoặc làm phương tiện thông gió. so sánh "đèn lồng", "giếng trời". bây giờ hiếm.

A window or similar opening set into a roof or ceiling to admit light, or as a means of ventilation. compare "lantern", "skylight". now rare.

Ví dụ

The sky lanterns lit up the night sky during the festival.

Những lồng đèn trời sáng trên bầu trời đêm trong lễ hội.

The tradition of releasing sky lanterns symbolizes hope and good luck.

Truyền thống thả lồng đèn trời tượng trưng cho hy vọng và may mắn.

People gathered to watch the sky lanterns float gracefully into the air.

Mọi người tụ tập để xem lồng đèn trời nhẹ nhàng trôi vào không trung.

03

Đèn lồng được thiết kế để bay lên không trung khi được thắp sáng, thường bao gồm vỏ bánh tráng trên khung tre hoặc dây, được chiếu sáng bằng một ngọn nến nhỏ hoặc ngọn lửa trần khác ở đế mở, điều này cũng khiến đèn bay lên nhờ làm nóng không khí bên trong vỏ.

A lantern designed to float up into the air when lit, typically consisting of a rice paper shell over a bamboo or wire frame, illuminated by a small candle or other naked flame at its open base which also causes the lantern to rise by heating the air inside the shell.

Ví dụ

Sky lanterns are popular decorations during social events like weddings.

Đèn lồng trời là trang trí phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

At the festival, hundreds of sky lanterns were released into the night sky.

Tại lễ hội, hàng trăm đèn lồng trời được thả lên bầu trời đêm.

The tradition of releasing sky lanterns symbolizes hope and good luck.

Truyền thống thả đèn lồng trời tượng trưng cho hy vọng và may mắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sky lantern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sky lantern

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.