Bản dịch của từ Strained trong tiếng Việt
Strained
Strained (Adjective)
The strained relationship between John and Sarah affects their communication.
Mối quan hệ căng thẳng giữa John và Sarah ảnh hưởng đến giao tiếp của họ.
Their friendship is not strained; they always support each other.
Tình bạn của họ không căng thẳng; họ luôn ủng hộ nhau.
Is the relationship between neighbors always strained in big cities?
Liệu mối quan hệ giữa các hàng xóm luôn căng thẳng ở các thành phố lớn không?
Her smile seemed strained during the social event last Saturday.
Nụ cười của cô ấy có vẻ gượng gạo trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The conversation was not strained; it flowed naturally among friends.
Cuộc trò chuyện không gượng gạo; nó diễn ra một cách tự nhiên giữa bạn bè.
Was his laughter always so strained at social gatherings?
Liệu tiếng cười của anh ấy có luôn gượng gạo trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Buộc qua một bộ lọc.
Forced through a strainer.
The strained relationship between John and Sarah affected their social lives.
Mối quan hệ căng thẳng giữa John và Sarah ảnh hưởng đến đời sống xã hội của họ.
Their friendship was not strained; they enjoyed each other's company.
Tình bạn của họ không bị căng thẳng; họ thích ở bên nhau.
Is the strained atmosphere at work impacting team collaboration?
Liệu bầu không khí căng thẳng ở nơi làm việc có ảnh hưởng đến sự hợp tác của nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp