Bản dịch của từ Strained trong tiếng Việt
Strained

Strained (Adjective)
The strained relationship between John and Sarah affects their communication.
Mối quan hệ căng thẳng giữa John và Sarah ảnh hưởng đến giao tiếp của họ.
Their friendship is not strained; they always support each other.
Tình bạn của họ không căng thẳng; họ luôn ủng hộ nhau.
Is the relationship between neighbors always strained in big cities?
Liệu mối quan hệ giữa các hàng xóm luôn căng thẳng ở các thành phố lớn không?
Her smile seemed strained during the social event last Saturday.
Nụ cười của cô ấy có vẻ gượng gạo trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The conversation was not strained; it flowed naturally among friends.
Cuộc trò chuyện không gượng gạo; nó diễn ra một cách tự nhiên giữa bạn bè.
Was his laughter always so strained at social gatherings?
Liệu tiếng cười của anh ấy có luôn gượng gạo trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Buộc qua một bộ lọc.
Forced through a strainer.
The strained relationship between John and Sarah affected their social lives.
Mối quan hệ căng thẳng giữa John và Sarah ảnh hưởng đến đời sống xã hội của họ.
Their friendship was not strained; they enjoyed each other's company.
Tình bạn của họ không bị căng thẳng; họ thích ở bên nhau.
Is the strained atmosphere at work impacting team collaboration?
Liệu bầu không khí căng thẳng ở nơi làm việc có ảnh hưởng đến sự hợp tác của nhóm không?
Họ từ
Từ "strained" có nghĩa là căng thẳng hoặc bị áp lực, thường được sử dụng để chỉ tình trạng thể chất hoặc tinh thần khi một cá nhân trải qua những khó khăn, mệt mỏi hoặc cảm giác không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "strained" có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, trong đó tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "strained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "strenan", có nghĩa là "đẩy mạnh", bắt nguồn từ gốc Latin "stringere", có nghĩa là "thắt chặt". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ trạng thái bị áp lực hoặc căng thẳng, như trong cảm xúc hoặc thể chất. Hiện nay, "strained" thường được sử dụng để miêu tả tình huống, mối quan hệ hay trạng thái sức khỏe khi chịu đựng sự căng thẳng hoặc áp lực.
Từ "strained" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất căng thẳng. Trong Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống giữa các cá nhân. Ở các ngữ cảnh khác, "strained" thường được dùng trong y học (mô tả chấn thương) và tâm lý học (mô tả cảm giác áp lực).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



