Bản dịch của từ Through trong tiếng Việt
Through

Through (Adverb)
Qua, thông qua, xuyên qua, suốt.
Through, through, through, throughout.
She looked through the window to see the parade.
Cô nhìn qua cửa sổ để xem cuộc diễu hành.
He scrolled through his social media feed for hours.
Anh ấy lướt qua nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội của mình hàng giờ.
They worked through the night to finish the project on time.
Họ đã làm việc suốt đêm để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
She walked through the crowded market.
Cô ấy đi qua chợ đông đúc.
The message spread quickly through social media platforms.
Tin nhắn lan rộng nhanh chóng qua các nền tảng truyền thông xã hội.
They communicated through online chat to plan the event.
Họ giao tiếp qua trò chuyện trực tuyến để lên kế hoạch cho sự kiện.
Tiếp tục theo thời gian để hoàn thành (một quá trình hoặc giai đoạn)
Continuing in time towards completion of (a process or period)
She worked through the night to finish the report.
Cô ấy làm việc suốt đêm để hoàn thành báo cáo.
The volunteers stayed through the weekend to help the community.
Các tình nguyện viên ở lại suốt cuối tuần để giúp cộng đồng.
He listened through the entire presentation without interruption.
Anh ấy lắng nghe suốt bài thuyết trình mà không bị gián đoạn.
Để kiểm tra toàn bộ hoặc một phần (một bộ sưu tập, kiểm kê hoặc xuất bản)
So as to inspect all or part of (a collection, inventory, or publication)
She looked through the magazine for the latest fashion trends.
Cô ấy nhìn xuyên qua tạp chí để tìm kiếm xu hướng thời trang mới nhất.
They searched through the database to find relevant information.
Họ tìm kiếm xuyên qua cơ sở dữ liệu để tìm thông tin liên quan.
He read through the entire report to understand the key points.
Anh ấy đọc xuyên qua báo cáo toàn bộ để hiểu rõ các điểm chính.
Lên đến và bao gồm (một điểm cụ thể trong một chuỗi có thứ tự)
Up to and including (a particular point in an ordered sequence)
She persevered through difficult times to achieve success.
Cô ấy kiên trì qua những thời kỳ khó khăn để đạt được thành công.
They communicated through emails during the lockdown period.
Họ giao tiếp qua email trong thời kỳ phong tỏa.
He learned a lot through his volunteer work at the community center.
Anh ấy học được rất nhiều thông qua công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Bằng (một quá trình hoặc giai đoạn trung gian)
By means of (a process or intermediate stage)
She communicated through email for work purposes.
Cô ấy giao tiếp qua email cho mục đích công việc.
They bonded through volunteering at the community center.
Họ gắn kết thông qua tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He found his passion through attending a charity event.
Anh ấy tìm thấy đam mê của mình qua việc tham gia sự kiện từ thiện.
Để được kết nối bằng điện thoại.
So as to be connected by telephone.
She communicates with her friends through social media platforms.
Cô ấy giao tiếp với bạn bè qua các nền tảng truyền thông xã hội.
They stay connected through video calls during the pandemic.
Họ duy trì liên lạc qua cuộc gọi video trong đại dịch.
He reached out to his family through a messaging app.
Anh ấy liên lạc với gia đình qua một ứng dụng nhắn tin.
Through (Adjective)
The through room in the community center is spacious.
Phòng thông trong trung tâm cộng đồng rộng rãi.
The through space at the event accommodated many guests.
Khoảng không thông tại sự kiện chứa đựng nhiều khách.
The through hallway connects all the rooms in the building.
Lối đi thông nối tất cả các phòng trong tòa nhà.
(của một đội hoặc thí sinh) đã vượt qua thành công giai đoạn tiếp theo của cuộc thi.
(of a team or competitor) having successfully passed to the next stage of a competition.
The local team felt relieved after being through to the finals.
Đội địa phương cảm thấy nhẹ nhõm sau khi lọt vào vòng chung kết.
She was excited that her friend made it through the selection.
Cô ấy rất hào hứng vì bạn của mình đã vượt qua vòng chọn.
The team was determined to fight hard to be through to semis.
Đội đã quyết tâm chiến đấu mạnh mẽ để lọt vào bán kết.
(có liên quan đến phương tiện giao thông công cộng) tiếp tục hoặc có giá trị đến điểm đến cuối cùng.
(with reference to public transport) continuing or valid to the final destination.
The through bus ticket allows passengers to reach the city center.
Vé xe buýt liên thông cho phép hành khách đến trung tâm thành phố.
The through train service connects rural areas to urban hubs efficiently.
Dịch vụ tàu hỏa liên thông kết nối các khu vực nông thôn với trung tâm đô thị một cách hiệu quả.
The through fare covers multiple modes of transportation for convenience.
Giá vé liên thông bao gồm nhiều phương tiện giao thông để tiện lợi.
Không có triển vọng về bất kỳ mối quan hệ, giao dịch hoặc thành công nào trong tương lai.
Having no prospect of any future relationship, dealings, or success.
Their relationship was through after the betrayal.
Mối quan hệ của họ đã kết thúc sau khi bị phản bội.
The team's chances of winning were through due to injuries.
Cơ hội của đội chiến thắng đã kết thúc do chấn thương.
Her social status was through once the scandal was exposed.
Địa vị xã hội của cô đã kết thúc sau khi vụ bê bối được phơi bày.
"Through" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "qua" hoặc "thông qua", chỉ sự di chuyển hoặc sự tiếp xúc từ đầu này đến đầu kia của một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, cách phát âm có thể sẽ khác, với dấu nhấn nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này còn có thể được sử dụng trong các cụm động từ như "to get through" (vượt qua) hoặc "to see through" (nhìn thấu).
Từ "through" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þurh", có liên quan đến tiếng Đức cổ "thurh" và tiếng Hà Lan "door". Ngoài ra, từ này còn bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *þurhw, mang ý nghĩa "vượt qua" hay "thâm nhập". Trong lịch sử, "through" đã phát triển để thể hiện ý tưởng di chuyển từ điểm này đến điểm khác, phản ánh cách mà nó hiện nay được sử dụng để chỉ sự kết nối, tiến trình hoặc trải nghiệm liên tục trong không gian và thời gian.
Từ "through" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến quá trình hoặc phương pháp, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả sự trải nghiệm hoặc chuyển động từ điểm này sang điểm khác. Ngoài ra, "through" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các tác phẩm văn học, có thể chỉ ra sự kết nối hoặc ảnh hưởng giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



