Bản dịch của từ Timed trong tiếng Việt
Timed

Timed (Verb)
She timed her IELTS speaking practice to improve her fluency.
Cô ấy đo thời gian luyện tập nói IELTS để cải thiện lưu loát.
He didn't time his writing tasks, so he ran out of time.
Anh ấy không đo thời gian các bài viết, nên đã hết thời gian.
Did you time how long it took you to complete the essay?
Bạn đã đo thời gian hoàn thành bài tiểu luận chưa?
Dạng động từ của Timed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Time |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Timed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Timed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Times |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Timing |
Timed (Adjective)
His timed performance in the music competition impressed the judges.
Bài biểu diễn được định thời của anh ấy trong cuộc thi âm nhạc đã gây ấn tượng với các giám khảo.
She struggled with keeping a timed rhythm during the band rehearsal.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc duy trì nhịp đồ định thời trong buổi tập ban nhạc.
Was the pianist able to play the piece in a timed manner?
Người chơi đàn piano có thể chơi bản nhạc theo cách định thời không?
Họ từ
"Timed" là một tính từ mô tả trạng thái được thực hiện trong một khoảng thời gian quy định hoặc được đo lường chính xác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các bài kiểm tra, sự kiện thể thao hoặc các cuộc thi yêu cầu thời gian. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "timed" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi chút đỉnh tùy theo ngữ điệu và khu vực.
Từ "timed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "time", được hình thành từ từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian. "Timed" là dạng phân từ quá khứ của "time", chỉ ra sự kiện đã được ấn định theo một khoảng thời gian cụ thể. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuẩn bị cho một hoạt động hoặc sự kiện, thể hiện tính chất chính xác và có kế hoạch trong việc quản lý thời gian.
Từ "timed" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý thời gian và các nhiệm vụ cần thực hiện trong thời gian cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng nhất định, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài kiểm tra thường yêu cầu thí sinh hoàn thành nhiệm vụ trong khoảng thời gian giới hạn. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các tình huống học thuật và chuyên môn, như lập kế hoạch dự án hoặc tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



