Bản dịch của từ Times trong tiếng Việt
Times

Times (Noun)
Số nhiều thời gian.
Plural of time.
Many times, social media influences public opinion on important issues.
Nhiều lần, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề quan trọng.
The survey did not ask about times people use social media.
Cuộc khảo sát không hỏi về thời gian mọi người sử dụng mạng xã hội.
How many times do you engage in social activities each month?
Bạn tham gia các hoạt động xã hội bao nhiêu lần mỗi tháng?
Her times in college shaped her views on social justice.
Thời gian của cô ấy ở đại học đã hình thành quan điểm về công bằng xã hội.
Many times, he felt isolated in social situations.
Nhiều lần, anh ấy cảm thấy cô đơn trong các tình huống xã hội.
What times influenced your perspective on community service?
Thời gian nào đã ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về dịch vụ cộng đồng?
Hoàn cảnh của một thời điểm nhất định.
The circumstances of a certain time.
Many times, social media influences our opinions and decisions.
Nhiều lần, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến và quyết định của chúng ta.
There are not enough times for meaningful conversations in our busy lives.
Không có đủ thời gian cho những cuộc trò chuyện ý nghĩa trong cuộc sống bận rộn của chúng ta.
How many times have you attended social events this year?
Bạn đã tham dự bao nhiêu lần sự kiện xã hội trong năm nay?
Dạng danh từ của Times (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Time | Times |
Họ từ
Từ "times" có nghĩa là "thời gian" hoặc "lần" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "times" thường được sử dụng để chỉ số lần lặp lại của một sự việc, ví dụ: "three times" (ba lần). Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong ngữ cảnh toán học, chẳng hạn như "two times two" (hai nhân với hai). Cả hai biến thể đều có dạng viết và phát âm tương đồng, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau.
Từ "times" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là thời gian. Trong tiếng Anh, "times" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc số lần lặp lại của một hành động. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách con người định nghĩa và đo lường thời gian, từ những khái niệm đơn giản về ngày tháng đến những khái niệm phức tạp hơn về quy luật số học và tính toán. Hiện nay, "times" không chỉ mang nghĩa thời gian mà còn xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa thời gian và không gian trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "times" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự lặp lại, tần suất hoặc để nhấn mạnh một khía cạnh nào đó. Trong phần Nói, "times" có thể được sử dụng để trình bày các sự kiện lịch sử hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh đo lường thời gian và tần suất của các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)



Idiom with Times
Thời buổi khó khăn/ Thắt lưng buộc bụng
A future period of lowered income or revenue; a future period when there will be shortages of goods and suffering.
We need to prepare for lean times ahead in our community.
Chúng ta cần chuẩn bị cho thời kỳ khó khăn phía trước trong cộng đồng của chúng ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: cause lean times ahead...
Nói mãi không nghe
An expression that introduces a scolding, usually to a child.
If I've told you once, I've told you a thousand times, don't touch the stove!
Nếu tôi đã nói với bạn một lần, tôi đã nói với bạn một nghìn lần, đừng chạm vào bếp!