Bản dịch của từ Yoke trong tiếng Việt
Yoke

Yoke (Noun)
The farmer used a yoke to carry buckets of water.
Người nông dân đã sử dụng một cái yoke để mang xô nước.
In some cultures, a yoke symbolizes unity and shared burdens.
Trong một số văn hóa, cái yoke tượng trưng cho sự đoàn kết và chia sẻ gánh nặng.
The wooden yoke was carefully crafted to distribute weight evenly.
Cái yoke gỗ được chế tác cẩn thận để phân phối trọng lượng đều.
The yoke symbolizes unity in many cultures.
Cái cày tượng trưng cho sự đoàn kết trong nhiều văn hóa.
They rejected the idea of sharing the yoke of responsibility.
Họ đã từ chối ý tưởng chia sẻ gánh nặng trách nhiệm.
Is the yoke a common symbol in your country's traditions?
Cái cày có phải là biểu tượng phổ biến trong truyền thống của đất nước bạn không?
The traditional dress had a beautiful embroidered yoke.
Chiếc áo truyền thống có một đường thêu yoke đẹp.
She designed a modern blouse with a lace yoke detail.
Cô ấy thiết kế một chiếc áo blouse hiện đại với chi tiết yoke ren.
The yoke of the dress was adorned with intricate beadwork.
Phần yoke của chiếc váy được trang trí với công việc gắn kết tinh tế.
The farmer placed a yoke on the oxen to plough the field.
Người nông dân đặt một cái yoke lên bò để cày ruộng.
In some cultures, a yoke symbolizes unity and shared responsibility.
Trong một số văn hoá, cái yoke tượng trưng cho sự đoàn kết và trách nhiệm chung.
The weight of the yoke can affect the animals' comfort while working.
Trọng lượng của cái yoke có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của động vật khi làm việc.
The yoke of oppression weighs heavily on the marginalized communities.
Gánh nặng của sự áp đặt đè nặng lên cộng đồng bị đặc biệt.
She refused to carry the yoke of tradition in her career choices.
Cô từ chối mang gánh nặng của truyền thống trong lựa chọn nghề nghiệp.
Did the yoke of expectations affect your IELTS writing performance negatively?
Gánh nặng của sự mong đợi có ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả viết IELTS của bạn không?
The pilot pulled the yoke to adjust the altitude.
Phi công kéo càng yoke để điều chỉnh độ cao.
Passengers are not allowed to touch the yoke during the flight.
Hành khách không được chạm vào càng yoke trong chuyến bay.
Is the yoke easy to use for controlling the aircraft?
Càng yoke dễ sử dụng để điều khiển máy bay không?
Dạng danh từ của Yoke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yoke | Yokes |
Yoke (Verb)
Tấn công, đặc biệt là bằng cách bóp cổ.
He yoked the community with excessive regulations.
Anh ấy níu chặt cộng đồng bằng các quy định quá mức.
She did not want to be yoked by societal expectations.
Cô ấy không muốn bị níu chặt bởi kỳ vọng xã hội.
Did they yoke the organization with unnecessary bureaucracy?
Họ có níu chặt tổ chức bằng sự quan liêu không cần thiết không?
In some cultures, people yoke oxen to plow fields together.
Ở một số văn hóa, người ta nối bò để cày cùng nhau.
She avoids yoking herself to negative influences in her life.
Cô ấy tránh nối mình với những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống.
Do you think it's beneficial to yoke two ideas in your essay?
Bạn có nghĩ rằng việc nối hai ý tưởng trong bài luận của bạn có ích không?
Dạng động từ của Yoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yoking |
Họ từ
Từ "yoke" trong tiếng Anh chỉ một thiết bị dùng để kết nối hai con vật, thường là bò, nhằm kéo một vật nặng như xe hoặc cày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yoke" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mang nghĩa biểu tượng như trong văn chương, thể hiện sự gánh nặng hay ràng buộc. Ở cả hai phiên bản, từ này cũng thường xuất hiện trong các thuật ngữ về nông nghiệp và kinh tế.
Từ "yoke" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "yoc", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *juką, có nghĩa là "cái nối". Trong lịch sử, "yoke" được sử dụng để chỉ một cái ách gắn liền các động vật kéo, thường là bò, vào một cỗ xe hoặc cày bừa, chỉ định sự liên kết và điều khiển. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện nghĩa đen mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự ràng buộc, kiểm soát hoặc áp lực trong mối quan hệ xã hội.
Từ "yoke" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả các hoạt động nông nghiệp truyền thống, ít khi được sử dụng trong các chủ đề hiện đại. Trong phần Nói và Viết, "yoke" có thể liên quan đến các chủ đề về truyền thống văn hóa hoặc các mối quan hệ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thần thoại hoặc triết lý, thể hiện khái niệm về sự gắn kết hoặc ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp