Bản dịch của từ Yoke trong tiếng Việt

Yoke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yoke (Noun)

jˈoʊk
jˈoʊk
01

Khung vừa khít với cổ và vai người, dùng để xách xô hoặc giỏ.

A frame fitting over the neck and shoulders of a person used for carrying pails or baskets.

Ví dụ

The farmer used a yoke to carry buckets of water.

Người nông dân đã sử dụng một cái yoke để mang xô nước.

In some cultures, a yoke symbolizes unity and shared burdens.

Trong một số văn hóa, cái yoke tượng trưng cho sự đoàn kết và chia sẻ gánh nặng.

The wooden yoke was carefully crafted to distribute weight evenly.

Cái yoke gỗ được chế tác cẩn thận để phân phối trọng lượng đều.

02

Xà ngang của bánh lái.

The crossbar of a rudder.

Ví dụ

The yoke symbolizes unity in many cultures.

Cái cày tượng trưng cho sự đoàn kết trong nhiều văn hóa.

They rejected the idea of sharing the yoke of responsibility.

Họ đã từ chối ý tưởng chia sẻ gánh nặng trách nhiệm.

Is the yoke a common symbol in your country's traditions?

Cái cày có phải là biểu tượng phổ biến trong truyền thống của đất nước bạn không?

03

Một phần của trang phục vừa vặn qua vai và được gắn vào phần chính của trang phục.

A part of a garment that fits over the shoulders and to which the main part of the garment is attached.

Ví dụ

The traditional dress had a beautiful embroidered yoke.

Chiếc áo truyền thống có một đường thêu yoke đẹp.

She designed a modern blouse with a lace yoke detail.

Cô ấy thiết kế một chiếc áo blouse hiện đại với chi tiết yoke ren.

The yoke of the dress was adorned with intricate beadwork.

Phần yoke của chiếc váy được trang trí với công việc gắn kết tinh tế.

04

Một cây thánh giá bằng gỗ được buộc qua cổ của hai con vật và gắn vào cái cày hoặc xe mà chúng phải kéo.

A wooden crosspiece that is fastened over the necks of two animals and attached to the plough or cart that they are to pull.

Ví dụ

The farmer placed a yoke on the oxen to plough the field.

Người nông dân đặt một cái yoke lên bò để cày ruộng.

In some cultures, a yoke symbolizes unity and shared responsibility.

Trong một số văn hoá, cái yoke tượng trưng cho sự đoàn kết và trách nhiệm chung.

The weight of the yoke can affect the animals' comfort while working.

Trọng lượng của cái yoke có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của động vật khi làm việc.

05

Một thứ mà người ta không thể nhớ tên, không biết hoặc không muốn nói rõ.

A thing whose name one cannot recall does not know or does not wish to specify.

Ví dụ

The yoke of oppression weighs heavily on the marginalized communities.

Gánh nặng của sự áp đặt đè nặng lên cộng đồng bị đặc biệt.

She refused to carry the yoke of tradition in her career choices.

Cô từ chối mang gánh nặng của truyền thống trong lựa chọn nghề nghiệp.

Did the yoke of expectations affect your IELTS writing performance negatively?

Gánh nặng của sự mong đợi có ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả viết IELTS của bạn không?

06

Cần điều khiển trên máy bay.

A control lever in an aircraft.

Ví dụ

The pilot pulled the yoke to adjust the altitude.

Phi công kéo càng yoke để điều chỉnh độ cao.

Passengers are not allowed to touch the yoke during the flight.

Hành khách không được chạm vào càng yoke trong chuyến bay.

Is the yoke easy to use for controlling the aircraft?

Càng yoke dễ sử dụng để điều khiển máy bay không?

Dạng danh từ của Yoke (Noun)

SingularPlural

Yoke

Yokes

Yoke (Verb)

jˈoʊk
jˈoʊk
01

Tấn công, đặc biệt là bằng cách bóp cổ.

Attack especially by strangling.

Ví dụ

He yoked the community with excessive regulations.

Anh ấy níu chặt cộng đồng bằng các quy định quá mức.

She did not want to be yoked by societal expectations.

Cô ấy không muốn bị níu chặt bởi kỳ vọng xã hội.

Did they yoke the organization with unnecessary bureaucracy?

Họ có níu chặt tổ chức bằng sự quan liêu không cần thiết không?

02

Đặt ách lên (một cặp con vật); cặp đôi hoặc gắn với hoặc vào một cái ách.

Put a yoke on a pair of animals couple or attach with or to a yoke.

Ví dụ

In some cultures, people yoke oxen to plow fields together.

Ở một số văn hóa, người ta nối bò để cày cùng nhau.

She avoids yoking herself to negative influences in her life.

Cô ấy tránh nối mình với những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống.

Do you think it's beneficial to yoke two ideas in your essay?

Bạn có nghĩ rằng việc nối hai ý tưởng trong bài luận của bạn có ích không?

Dạng động từ của Yoke (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yoking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yoke

ə jˈoʊk ɚˈaʊnd sˈʌmwˌʌnz nˈɛk

Gánh nặng trên vai/ Ách giữa đàng

Something that oppresses people; a burden.

Student loans can be a yoke around someone's neck for years.

Vay tiền sinh viên có thể là một cỗ ách trên cổ ai đó suốt nhiều năm.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.