Bản dịch của từ Zion trong tiếng Việt

Zion

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zion (Noun)

zˈaɪn
zˈaɪn
01

Một ngọn đồi ở jerusalem nơi đền thờ được xây dựng.

A hill in jerusalem where the temple was built.

Ví dụ

Many people visit Zion for its historical significance.

Nhiều người đến thăm Zion vì ý nghĩa lịch sử của nó.

The ancient ruins on Zion attract tourists from around the world.

Những tàn tích cổ trên Zion thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

Zion is a popular destination for religious pilgrimages.

Zion là điểm đến phổ biến cho hành hương tôn giáo.

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ một miền đất hứa hoặc một quốc gia tôn giáo.

A term used to refer to a promised land or a religious state.

Ví dụ

Many people believe that America is a modern-day Zion.

Nhiều người tin rằng Mỹ là một Zion hiện đại.

Not everyone agrees that Zion is achievable in our lifetime.

Không phải ai cũng đồng tình rằng Zion có thể đạt được trong đời sống của chúng ta.

Is Zion a physical place or a spiritual concept?

Zion là một nơi vật lý hay một khái niệm tâm linh?

03

Một cái tên gắn liền với vùng đất israel trong kinh thánh.

A name associated with the biblical land of israel.

Ví dụ

Zion is often mentioned in religious texts.

Zion thường được đề cập trong văn kiện tôn giáo.

Some people dream of visiting Zion for spiritual enlightenment.

Một số người mơ ước ghé thăm Zion để giác ngộ tinh thần.

Is Zion a popular destination for religious pilgrimages?

Zion có phải là điểm đến phổ biến cho hành hương tôn giáo không?

04

Một khái niệm tâm linh trong do thái giáo tượng trưng cho niềm hy vọng đổi mới và quay trở lại những nơi linh thiêng.

A spiritual concept in judaism symbolizing the hope for renewal and return to sacred places.

Ví dụ

Zion represents hope for renewal in Jewish spirituality.

Zion đại diện cho hy vọng tái sinh trong tinh thần Do Thái.

Not everyone understands the significance of Zion in Judaism.

Không phải ai cũng hiểu về sự quan trọng của Zion trong Đạo Do Thái.

Is Zion a common topic in IELTS discussions about spirituality?

Zion có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về tinh thần học trong IELTS không?

05

Trong đạo rastafarian, thuật ngữ này ám chỉ một nơi lý tưởng về sự thống nhất, hòa bình và tự do.

In rastafarianism it refers to a utopian place of unity peace and freedom.

Ví dụ

Rastafarians believe in the concept of Zion as a peaceful haven.

Người theo Rastafarian tin vào khái niệm Zion như một nơi yên bình.

Not everyone is familiar with the significance of Zion in Rastafarian culture.

Không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa của Zion trong văn hóa Rastafarian.

Is Zion considered a symbol of unity in Rastafarian communities?

Zion có được xem là biểu tượng của sự đoàn kết trong cộng đồng Rastafarian không?

06

Một biểu tượng hy vọng của người do thái, thể hiện khát vọng được trở về quê hương.

A symbol of hope for the jewish people representing their aspiration for a return to their homeland.

Ví dụ

Jerusalem is considered the spiritual zion of Judaism.

Jerusalem được coi là zion tinh thần của đạo Do Thái.

Not everyone agrees that zion is the ultimate goal for Jews.

Không phải ai cũng đồng tình rằng zion là mục tiêu cuối cùng của người Do Thái.

Is zion the central theme in the social studies curriculum?

Zion có phải là chủ đề trung tâm trong chương trình học xã hội không?

07

Một thuật ngữ thường được dùng để mô tả một địa danh trong kinh thánh và lịch sử, thường gắn liền với jerusalem.

A term often used to describe a biblical and historical place typically associated with jerusalem.

Ví dụ

Many people dream of visiting Zion for its historical significance.

Nhiều người mơ ước ghé thăm Zion vì ý nghĩa lịch sử của nó.

It's hard to find someone who is not familiar with Zion.

Khó tìm ai không quen thuộc với Zion.

Have you ever read about the history of Zion in Jerusalem?

Bạn đã đọc về lịch sử của Zion ở Jerusalem chưa?

Zion (Noun Uncountable)

zˈaɪn
zˈaɪn
01

Thuật ngữ được sử dụng trong văn hóa do thái ám chỉ sự trở về quê hương hoặc phong trào thành lập nhà nước do thái ở palestine.

The term used in jewish culture referring to the return to the homeland or the movement to establish a jewish state in palestine.

Ví dụ

Many Jewish people dream of returning to Zion one day.

Nhiều người Do Thái mơ ước trở về Zion một ngày.

The idea of Zion has played a significant role in Jewish history.

Ý tưởng về Zion đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Do Thái.

Is Zion a central theme in modern Jewish culture?

Zion có phải là chủ đề trung tâm trong văn hóa Do Thái hiện đại không?

02

Biểu tượng cho sự phục hưng về mặt tinh thần và dân tộc của người do thái.

A representation of the jewish peoples spiritual and national revival.

Ví dụ

Zion symbolizes the Jewish peoples spiritual and national revival.

Zion tượng trưng cho sự hồi sinh tinh thần và dân tộc của người Do Thái.

Some people may not understand the significance of Zion in history.

Một số người có thể không hiểu rõ về ý nghĩa của Zion trong lịch sử.

Is Zion an important concept to discuss in social studies classes?

Zion có phải là một khái niệm quan trọng để thảo luận trong các lớp học về xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.