Kiểm toán

Từ vựng về Kiểm toán cơ bản 1

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán cơ bản 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1controlled program

Một ứng dụng phần mềm hoạt động theo các tham số hoặc quy tắc được đặt bởi người dùng hoặc hệ thống.

Noun

Một ứng dụng phần mềm hoạt động theo các tham số hoặc quy tắc được đặt bởi người dùng hoặc hệ thống.

A software application that operates under specified parameters or rules set by a user or system.

2current asset

Tài sản dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong vòng một năm hoặc một chu kỳ hoạt động, tùy theo thời gian nào dài hơn.

Noun

Tài sản dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong vòng một năm hoặc một chu kỳ hoạt động, tùy theo thời gian nào dài hơn.

An asset that is expected to be converted into cash or used up within one year or one operating cycle, whichever is longer.

3working trial balance

Một bảng liệt kê số dư của tất cả các tài khoản sổ cái tại một thời điểm cụ thể để đảm bảo rằng tổng số nợ bằng tổng số tín dụng.

Noun

Một bảng liệt kê số dư của tất cả các tài khoản sổ cái tại một thời điểm cụ thể để đảm bảo rằng tổng số nợ bằng tổng số tín dụng.

A statement that lists the balances of all ledgers accounts at a particular point in time to ensure that total debits equal total credits.

4risk assessment

Quá trình xác định, đánh giá và ước lượng mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống.

Noun

Quá trình xác định, đánh giá và ước lượng mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống.

The process of identifying, evaluating, and estimating the levels of risk involved in a situation.

5receivables

số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho công việc mà doanh nghiệp đã thực hiện hoặc hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đã cung cấp nhưng vẫn phải trả.

Noun [C]

số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho công việc mà doanh nghiệp đã thực hiện hoặc hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đã cung cấp nhưng vẫn phải trả.

6physical evidence

Các đối tượng hoặc vật liệu hữu hình được thu thập từ kết quả của một tội phạm hoặc sự cố, được sử dụng để hỗ trợ điều tra hoặc quy trình pháp lý.

Noun

Các đối tượng hoặc vật liệu hữu hình được thu thập từ kết quả của một tội phạm hoặc sự cố, được sử dụng để hỗ trợ điều tra hoặc quy trình pháp lý.

Tangible objects or materials collected as a result of a crime or incident that are used to support investigations or legal proceedings.

7oral evidence

Lời khai được đưa ra bởi một nhân chứng dưới hình thức nói, thay vì bằng văn bản.

Noun

Lời khai được đưa ra bởi một nhân chứng dưới hình thức nói, thay vì bằng văn bản.

Testimony given by a witness in spoken form, as opposed to written form.

8observation evidence

Hành động quan sát một cái gì đó hoặc ai đó cẩn thận để thu thập thông tin.

Noun

Hành động quan sát một cái gì đó hoặc ai đó cẩn thận để thu thập thông tin.

The act of observing something or someone carefully in order to gain information.

9measurement

Hành động đo lường một cái gì đó.

Noun

Hành động đo lường một cái gì đó.

The action of measuring something.

10material misstatement

Một lỗi hoặc sơ suất quan trọng trong báo cáo tài chính của một thực thể có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.

Noun

Một lỗi hoặc sơ suất quan trọng trong báo cáo tài chính của một thực thể có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.

A significant error or oversight in the financial statements of an entity that can affect the decision-making of users.

11materiality

trạng thái hoặc chất lượng của vật chất hoặc ảnh hưởng đến thế giới vật chất.

Noun

trạng thái hoặc chất lượng của vật chất hoặc ảnh hưởng đến thế giới vật chất.

the state or quality of being material or of affecting the physical world.

12internal revenue service audit

Một cuộc xem xét hoặc kiểm tra hồ sơ tài chính của một tổ chức bởi Sở Thuế vụ để đảm bảo tuân thủ các luật và quy định về thuế.

Noun

Một cuộc xem xét hoặc kiểm tra hồ sơ tài chính của một tổ chức bởi Sở Thuế vụ để đảm bảo tuân thủ các luật và quy định về thuế.

A review or examination of an organization's financial records by the Internal Revenue Service to ensure compliance with tax laws and regulations.

13final audit

Sự kiểm tra hoặc xem xét cuối cùng của các hồ sơ tài chính trước khi hoàn tất một tài khoản hoặc báo cáo.

Noun

Sự kiểm tra hoặc xem xét cuối cùng của các hồ sơ tài chính trước khi hoàn tất một tài khoản hoặc báo cáo.

The last examination or review of financial records before a closing account or statement is completed.

14audit standard

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc hướng dẫn đã được thiết lập để được tuân theo trong quá trình kiểm toán.

Noun

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc hướng dẫn đã được thiết lập để được tuân theo trong quá trình kiểm toán.

A set of established principles or guidelines to be followed during an audit process.

15documentary evidence

Tài liệu hoặc văn bản được sử dụng để chứng minh điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý.

Noun

Tài liệu hoặc văn bản được sử dụng để chứng minh điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý.

Materials or documents used to prove something, particularly in a legal context.

16interim audit

Một cuộc kiểm tra tạm thời các báo cáo tài chính để đánh giá độ chính xác và sự tuân thủ của chúng.

Noun

Một cuộc kiểm tra tạm thời các báo cáo tài chính để đánh giá độ chính xác và sự tuân thủ của chúng.

A temporary examination of financial statements to assess their accuracy and compliance.

17audit procedure

Một phương pháp có hệ thống để kiểm tra các hồ sơ tài chính hoặc quy trình về độ chính xác và sự tuân thủ.

Noun

Một phương pháp có hệ thống để kiểm tra các hồ sơ tài chính hoặc quy trình về độ chính xác và sự tuân thủ.

A systematic method of examining financial records or processes for accuracy and compliance.

18audit evidence

Thông tin được thu thập trong một cuộc kiểm toán để xác định độ chính xác của báo cáo tài chính.

Noun

Thông tin được thu thập trong một cuộc kiểm toán để xác định độ chính xác của báo cáo tài chính.

The information collected during an audit to determine the accuracy of financial statements.

19external audit

Một cuộc kiểm tra các báo cáo tài chính của một tổ chức bởi một kiểm toán viên bên ngoài

Noun

Một cuộc kiểm tra các báo cáo tài chính của một tổ chức bởi một kiểm toán viên bên ngoài

An examination of the financial statements of an organization by an outside auditor

20account reconciliation

Quy trình so sánh hai bộ hồ sơ để đảm bảo rằng chúng phù hợp.

Noun

Quy trình so sánh hai bộ hồ sơ để đảm bảo rằng chúng phù hợp.

The process of comparing two sets of records to ensure that they are in agreement.

21audit report

Một cuộc kiểm tra chính thức về tài khoản hoặc tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân.

Noun

Một cuộc kiểm tra chính thức về tài khoản hoặc tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân.

A formal examination of an organization's or individual's accounts or financial situation.

22asset

Một vật hoặc người hữu ích hoặc có giá trị.

Noun

Một vật hoặc người hữu ích hoặc có giá trị.

A useful or valuable thing or person.

23audit trail

Một bản ghi của các sự kiện hoặc thay đổi đã xảy ra, cung cấp bằng chứng về các hành động đã được thực hiện và thời gian.

Noun

Một bản ghi của các sự kiện hoặc thay đổi đã xảy ra, cung cấp bằng chứng về các hành động đã được thực hiện và thời gian.

A record of the events or changes that have occurred, providing evidence of what actions were taken and when.

24auditor

Người thực hiện kiểm toán.

Noun

Người thực hiện kiểm toán.

A person who conducts an audit.

25internal control

Các quy trình và thủ tục được thiết lập để bảo vệ tài sản và đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.

Noun

Các quy trình và thủ tục được thiết lập để bảo vệ tài sản và đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.

Processes and procedures put in place to safeguard assets and ensure accurate financial reporting.

26fraud

Lừa dối sai trái hoặc hình sự nhằm mục đích thu lợi tài chính hoặc cá nhân.

Noun

Lừa dối sai trái hoặc hình sự nhằm mục đích thu lợi tài chính hoặc cá nhân.

Wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain.

27disclosure

Hành động làm cho thông tin mới hoặc bí mật được biết đến.

Noun

Hành động làm cho thông tin mới hoặc bí mật được biết đến.

The action of making new or secret information known.

28compliance

Hành động hoặc sự việc tuân theo một mong muốn hoặc mệnh lệnh.

Noun

Hành động hoặc sự việc tuân theo một mong muốn hoặc mệnh lệnh.

The action or fact of complying with a wish or command.

29deficiency

Thiếu hoặc thiếu.

Noun

Thiếu hoặc thiếu.

A lack or shortage.

30audit

Việc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường là bởi một cơ quan độc lập.

Noun

Việc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường là bởi một cơ quan độc lập.

An official inspection of an organization's accounts, typically by an independent body.

31internal audit

Đánh giá về các tài khoản hoặc công việc của một tổ chức hoặc về một khía cạnh cụ thể trong hoạt động của tổ chức, được thực hiện (đặc biệt là liên tục) bởi các nhân viên, khác với việc kiểm tra định kỳ bởi kiểm toán viên độc lập hoặc chuyên gia tư vấn bên ngoài; thực tiễn thực hiện các cuộc kiểm toán đó.

Noun

Đánh giá về các tài khoản hoặc công việc của một tổ chức hoặc về một khía cạnh cụ thể trong hoạt động của tổ chức, được thực hiện (đặc biệt là liên tục) bởi các nhân viên, khác với việc kiểm tra định kỳ bởi kiểm toán viên độc lập hoặc chuyên gia tư vấn bên ngoài; thực tiễn thực hiện các cuộc kiểm toán đó.

An assessment of an organization's accounts or affairs or of a specific aspect of its operations, conducted (especially on a continuous basis) by members of staff, as distinct from periodic inspection by independent auditors or external consultants; the practice of undertaking such audits.

32balance-sheet

Báo cáo về tài sản, nợ phải trả và vốn của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác tại một thời điểm cụ thể, trình bày chi tiết về số dư thu nhập và chi tiêu trong kỳ trước đó.

Noun

Báo cáo về tài sản, nợ phải trả và vốn của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác tại một thời điểm cụ thể, trình bày chi tiết về số dư thu nhập và chi tiêu trong kỳ trước đó.

A statement of the assets liabilities and capital of a business or other organization at a particular point in time detailing the balance of income and expenditure over the preceding period.

33bookkeeper

Người có nhiệm vụ lưu giữ hồ sơ về các vấn đề tài chính của một doanh nghiệp.

Noun

Người có nhiệm vụ lưu giữ hồ sơ về các vấn đề tài chính của một doanh nghiệp.

A person whose job is to keep records of the financial affairs of a business.

34integrity

Phẩm chất trung thực và có nguyên tắc đạo đức vững chắc.

Noun

Phẩm chất trung thực và có nguyên tắc đạo đức vững chắc.

The quality of being honest and having strong moral principles.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu