Bản dịch của từ Blinded trong tiếng Việt
Blinded

Blinded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mù.
Simple past and past participle of blind.
Many people were blinded by the bright lights during the concert.
Nhiều người đã bị chói mắt bởi ánh sáng sáng trong buổi hòa nhạc.
She was not blinded by social media trends last year.
Cô ấy không bị chói mắt bởi các xu hướng truyền thông xã hội năm ngoái.
Were the voters blinded by false promises in the election?
Liệu cử tri có bị chói mắt bởi những lời hứa giả trong cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Blinded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blinding |
Họ từ
Từ "blinded" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "blind", có nghĩa là làm cho không nhìn thấy hoặc mất khả năng nhìn. Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này có thể chỉ việc không nhận thức được sự thật hoặc bị che khuất bởi cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "blinded" và tiếng Anh Mỹ "blinded" có cách viết tương tự nhưng có thể phát âm khác nhau nhẹ. Trong văn cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều được sử dụng để chỉ sự mất khả năng nhìn thấy, nhưng trong tiếng Anh Anh thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản chính thức.
Từ "blinded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blind", xuất phát từ từ tiếng Old Norse "blindr", có nghĩa là "mù". Trong tiếng Latin, từ tương tự là "caecus", cũng chỉ trạng thái không thấy. Lịch sử sử dụng của từ này không chỉ gói gọn trong nghĩa đen mà còn mở rộng sang ý nghĩa bóng, như sự thiếu hụt nhận thức hoặc sự tỉnh táo. Ý nghĩa hiện tại của "blinded" thường chỉ sự mất khả năng nhìn, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "blinded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về cảm xúc, tâm lý hoặc tình huống giả tưởng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học hoặc nghiên cứu, mô tả trạng thái không nhìn thấy do bệnh lý hoặc tác động từ phía bên ngoài. Tình huống cụ thể như các nghiên cứu về tầm nhìn thường sử dụng từ này để diễn tả ảnh hưởng của các yếu tố nhất định đến khả năng thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

