Bản dịch của từ Blinds trong tiếng Việt
Blinds
Noun [U/C]
Blinds (Noun)
blˈaɪndz
blˈaɪndz
01
Số nhiều của mù.
Plural of blind.
Ví dụ
Many people use blinds to protect their privacy in homes.
Nhiều người sử dụng rèm để bảo vệ sự riêng tư trong nhà.
Some individuals do not like blinds because they block natural light.
Một số người không thích rèm vì chúng chắn ánh sáng tự nhiên.
Do people prefer blinds or curtains for their living rooms?
Liệu mọi người thích rèm hay màn cho phòng khách của họ?
Dạng danh từ của Blinds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blind | Blinds |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Blinds cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] After waking up, I start my day by opening my and enjoying the fresh air in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] Having received tremendous amounts of money from these car manufacturers and individuals in the form of taxes, many governments are, therefore, turning a eye to environmental hazards associated with this vehicle and, instead, allow more and more cars to be manufactured worldwide [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Idiom with Blinds
Không có idiom phù hợp