Bản dịch của từ Blinds trong tiếng Việt
Blinds

Blinds (Noun)
Số nhiều của mù.
Plural of blind.
Many people use blinds to protect their privacy in homes.
Nhiều người sử dụng rèm để bảo vệ sự riêng tư trong nhà.
Some individuals do not like blinds because they block natural light.
Một số người không thích rèm vì chúng chắn ánh sáng tự nhiên.
Do people prefer blinds or curtains for their living rooms?
Liệu mọi người thích rèm hay màn cho phòng khách của họ?
Dạng danh từ của Blinds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blind | Blinds |
Họ từ
Từ "blinds" trong tiếng Anh có nghĩa là rèm che cửa, thường được sử dụng để điều chỉnh ánh sáng và bảo vệ sự riêng tư. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "blinds" có thể chỉ đến nhiều loại rèm khác nhau hơn, bao gồm cả rèm cuốn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể phân biệt rõ hơn giữa các loại rèm như "shutters" và "curtains".
Từ "blinds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blindan", có nghĩa là "làm mù" hay "che khuất". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "blinda", mang nghĩa tương tự. Thời kỳ Trung cổ, từ này đã được mở rộng để chỉ các vật dụng nhằm che ánh sáng, đặc biệt là các cửa sổ. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên quan đến ý nghĩa hiện tại của nó, khi "blinds" được sử dụng chỉ các tấm che cửa, giúp giảm bớt ánh sáng và bảo vệ sự riêng tư.
Từ "blinds" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến chủ đề nội thất và thiết kế không gian. Ngoài ra, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân trong việc trang trí hoặc cải tạo nhà cửa. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "blinds" thường được nhắc đến khi sử dụng để che ánh sáng mặt trời hoặc bảo vệ sự riêng tư trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

