Bản dịch của từ Have trong tiếng Việt
Have

Have (Verb)
Có, sở hữu.
Yes, possess.
Many people have different opinions on social media usage.
Nhiều người có quan điểm khác nhau về việc sử dụng mạng xã hội.
John and Mary have a lot of friends on social platforms.
John và Mary có rất nhiều bạn bè trên mạng xã hội.
We have limited time to spend on social activities.
Chúng tôi có rất ít thời gian dành cho các hoạt động xã hội.
Sở hữu, sở hữu hoặc nắm giữ.
Possess, own, or hold.
They have a big house in the city.
Họ có một căn nhà lớn ở thành phố.
She has many friends from her college days.
Cô ấy có nhiều bạn từ thời đại học của mình.
We have a shared interest in volunteering for charity work.
Chúng tôi có sở thích chung trong việc tình nguyện làm từ thiện.
Kinh nghiệm; trải qua.
They have encountered many challenges in their community work.
Họ đã gặp phải nhiều thách thức trong công việc cộng đồng của họ.
She has gone through various volunteer projects in the city.
Cô ấy đã trải qua nhiều dự án tình nguyện khác nhau ở thành phố.
The organization has witnessed a significant increase in donations this year.
Tổ chức đã chứng kiến sự tăng đáng kể về số tiền quyên góp trong năm nay.
I have to attend the charity event tonight.
Tôi phải tham dự sự kiện từ thiện tối nay.
She has to volunteer at the local shelter.
Cô ấy phải tình nguyện tại trại bảo trợ địa phương.
They have to donate food for the homeless.
Họ phải quyên góp thức ăn cho người vô gia cư.
Thực hiện hành động được chỉ định bởi danh từ được chỉ định (đặc biệt được sử dụng trong văn nói tiếng anh để thay thế cho một động từ cụ thể hơn)
Perform the action indicated by the noun specified (used especially in spoken english as an alternative to a more specific verb)
I have a meeting with my boss tomorrow.
Tôi có cuộc họp với sếp vào ngày mai.
She has dinner with her family every Sunday.
Cô ấy ăn tối với gia đình vào mỗi Chủ Nhật.
They have a party to celebrate their anniversary.
Họ có một bữa tiệc để kỷ niệm ngày cưới.
She has a kind heart, always helping those in need.
Cô ấy có một trái tim tốt, luôn giúp đỡ những người cần giúp.
He has a positive attitude towards community service.
Anh ấy có thái độ tích cực đối với dịch vụ cộng đồng.
They have a strong sense of responsibility in social projects.
Họ có tinh thần trách nhiệm mạnh mẽ trong các dự án xã hội.
Đặt hoặc giữ (thứ gì đó) ở một vị trí cụ thể.
Place or keep (something) in a particular position.
They have a meeting every Monday at 9 am.
Họ có một cuộc họp vào mỗi thứ Hai lúc 9 giờ sáng.
She has a strong influence on her friends' decisions.
Cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của bạn bè cô ấy.
The organization has a strict policy on employee conduct.
Tổ chức có một chính sách nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.
She has many friends who support her during difficult times.
Cô ấy có nhiều bạn bè ủng hộ cô ấy trong những thời điểm khó khăn.
They have received invitations to the charity event next week.
Họ đã nhận được lời mời đến sự kiện từ thiện vào tuần tới.
He will have a birthday party at his house this Saturday.
Anh ấy sẽ có một bữa tiệc sinh nhật tại nhà anh ấy vào thứ Bảy này.
Được sử dụng với phân từ quá khứ để tạo thành các thì hoàn thành, đa hoàn thành, tương lai hoàn thành và tâm trạng có điều kiện.
Used with a past participle to form the perfect, pluperfect, and future perfect tenses, and the conditional mood.
She has completed the project on time.
Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.
They had visited the museum before it closed.
Họ đã thăm bảo tàng trước khi nó đóng cửa.
If you had asked, I would have helped you.
Nếu bạn đã hỏi, tôi sẽ giúp bạn.
Dạng động từ của Have (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Have |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Having |
Have (Noun)
Một trò lừa đảo.
A swindle.
The pyramid scheme was a have that cost many people money.
Hệ thống cấp dưới là một trò lừa đảo đã khiến nhiều người mất tiền.
The investment scam turned out to be a have, leaving investors broke.
Chiêu lừa đảo đầu tư cuối cùng đã là một trò lừa, khiến nhà đầu tư nghèo rớt mồng tơi.
The fake charity was a have, preying on the generosity of donors.
Tổ chức từ thiện giả mạo là một trò lừa, săn đuổi lòng hào phóng của nhà hảo tâm.
She is known to have a lot of wealth.
Cô ấy được biết đến với nhiều tài sản.
The wealthy have luxurious cars and houses.
Người giàu có có ô tô và nhà sang trọng.
Many celebrities have expensive designer clothes.
Nhiều người nổi tiếng có quần áo thương hiệu đắt tiền.
Họ từ
Động từ "have" trong tiếng Anh mang nghĩa là sở hữu, trải nghiệm hoặc diễn tả một hành động mà chủ thể đã thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng của "have" có thể khác nhau ở ngữ cảnh. Ở Anh, "have" thường được sử dụng trong các cấu trúc như "have breakfast" hoặc "have an idea", trong khi trong tiếng Mỹ, những cấu trúc này đôi khi có thể thay thế bằng các động từ khác như "eat" hoặc "get".
Từ "have" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "habban", xuất phát từ tiếng Đức cổ "habōn", có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Tiếng Latin tương ứng là "habere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "have" đã giữ nguyên ý nghĩa chính của nó liên quan đến sự sở hữu và trạng thái, nhưng cũng mở rộng sang các ngữ nghĩa khác như xác định mối quan hệ thời gian và sự hoàn thành trong ngữ pháp. Từ này hiện nay là một phần thiết yếu trong cấu trúc ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày của tiếng Anh.
Động từ "have" là một trong những từ vựng phổ biến nhất trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của từ này rất cao vì nó có nhiều chức năng, như diễn đạt sở hữu, trạng thái, và các thì hoàn thành. Trong các ngữ cảnh khác, "have" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra việc sở hữu, trải nghiệm hoặc thực hiện hành động, như trong các câu hỏi về thói quen và sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



