Bản dịch của từ Maoism trong tiếng Việt
Maoism

Maoism(Noun)
Một lý thuyết chính trị bắt nguồn từ những lời dạy của Mao Trạch Đông, ủng hộ cuộc đấu tranh của nông dân và công nhân nhằm tạo ra một xã hội trong đó mọi tài sản đều thuộc sở hữu công.
A political theory derived from the teachings of Mao Zedong advocating the struggle of peasants and workers to create a society in which all property is publicly owned.
Một biến thể của chủ nghĩa cộng sản thích ứng với điều kiện kinh tế xã hội của Trung Quốc.
A variant of communism adapted to the socioeconomic conditions of China.
Một hình thức của chủ nghĩa Marx-Lenin gắn liền với hệ tư tưởng của Mao Trạch Đông, chủ yếu được thực hành ở Trung Quốc trong thời kỳ ông cầm quyền.
A form of MarxistLeninism associated with Mao Zedongs ideologies primarily practiced in China during his rule.
Một phong trào hoặc học thuyết dựa trên các nguyên tắc của Mao Trạch Đông, nhấn mạnh vào đấu tranh giai cấp và cách mạng ruộng đất.
A movement or doctrine based on Mao Zedongs principles emphasizing class struggle and agrarian revolution.
Một học thuyết chính trị bắt nguồn từ lời dạy của Mao Trạch Đông, ủng hộ tư tưởng và hành động cách mạng.
A political theory derived from the teachings of Mao Zedong advocating revolutionary thought and action.
Một hình thức của chủ nghĩa Marx nhấn mạnh vai trò của nông dân trong cách mạng.
A form of Marxism that emphasizes the role of peasantry in revolution.
Một cách tiếp cận chủ nghĩa xã hội ủng hộ các phương pháp thay đổi mang tính cách mạng.
An approach to socialism that advocates for revolutionary methods of change.
Một hệ tư tưởng chính trị và phong trào ủng hộ các tư tưởng của Mao Trạch Đông, đặc biệt là trong bối cảnh của chủ nghĩa Mác-Lênin.
A political ideology and movement that advocates for the ideas of Mao Zedong particularly in the context of MarxismLeninism.
Một hình thức chủ nghĩa xã hội cách mạng lấy cảm hứng từ chủ nghĩa Mao, đặc biệt là trong chiến tranh du kích dựa trên nông dân.
A form of revolutionary socialism drawing inspiration from Maoism especially in peasantbased guerrilla warfare.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Mao chủ nghĩa (Maoism) là một học thuyết chính trị và xã hội dựa trên tư tưởng của Mao Trạch Đông, nhà lãnh đạo cách mạng Trung Quốc. Học thuyết này nhấn mạnh vai trò của nông dân trong cách mạng và chiến tranh nhân dân, trái ngược với các lý thuyết Marxist truyền thống thường tập trung vào giai cấp công nhân. Trong khi sử dụng từ "Maoism" trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo bối cảnh chính trị và văn hóa cụ thể.
Từ "Maoism" bắt nguồn từ tên của nhà lãnh đạo Trung Quốc Mao Trạch Đông, với gốc từ tiếng Latinh "Mao" có nghĩa là "tranh chấp" kết hợp với hậu tố "-ism" chỉ một trường phái tư tưởng. Phong trào này xuất hiện trong bối cảnh những thập kỷ giữa thế kỷ 20, khi Mao chủ trương áp dụng chủ nghĩa Marx-Lenin vào thực tế Trung Quốc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tư tưởng chính trị, chiến lược cách mạng và các phương pháp đấu tranh được phát triển dưới sự lãnh đạo của Mao.
Maoism, một nhánh của chủ nghĩa cộng sản được phát triển từ tư tưởng của Mao Trạch Đông, có sự hiện diện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, chính trị và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc cách mạng hoặc các chế độ chính trị cụ thể. Trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, Maoism thường được sử dụng để phân tích những tác động và di sản của các chính sách của Mao Trạch Đông tại Trung Quốc.
Họ từ
Mao chủ nghĩa (Maoism) là một học thuyết chính trị và xã hội dựa trên tư tưởng của Mao Trạch Đông, nhà lãnh đạo cách mạng Trung Quốc. Học thuyết này nhấn mạnh vai trò của nông dân trong cách mạng và chiến tranh nhân dân, trái ngược với các lý thuyết Marxist truyền thống thường tập trung vào giai cấp công nhân. Trong khi sử dụng từ "Maoism" trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo bối cảnh chính trị và văn hóa cụ thể.
Từ "Maoism" bắt nguồn từ tên của nhà lãnh đạo Trung Quốc Mao Trạch Đông, với gốc từ tiếng Latinh "Mao" có nghĩa là "tranh chấp" kết hợp với hậu tố "-ism" chỉ một trường phái tư tưởng. Phong trào này xuất hiện trong bối cảnh những thập kỷ giữa thế kỷ 20, khi Mao chủ trương áp dụng chủ nghĩa Marx-Lenin vào thực tế Trung Quốc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tư tưởng chính trị, chiến lược cách mạng và các phương pháp đấu tranh được phát triển dưới sự lãnh đạo của Mao.
Maoism, một nhánh của chủ nghĩa cộng sản được phát triển từ tư tưởng của Mao Trạch Đông, có sự hiện diện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, chính trị và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc cách mạng hoặc các chế độ chính trị cụ thể. Trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, Maoism thường được sử dụng để phân tích những tác động và di sản của các chính sách của Mao Trạch Đông tại Trung Quốc.
